STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Thanh | | GK8-00143 | Giáo dục công dân 8 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/11/2024 | 95 |
2 | Bùi Thị Thanh | | GK7-00107 | Lịch sử và Địa lí 7 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/11/2024 | 95 |
3 | Bùi Thị Thanh | | GK8-00139 | Giáo dục công dân 8 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/11/2024 | 95 |
4 | Bùi Thị Thanh | | GK7-00126 | Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/11/2024 | 95 |
5 | Bùi Thị Thanh | | GK7-00127 | Bài tập Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/11/2024 | 95 |
6 | Bùi Thị Thanh | | SGV-00120 | Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/11/2024 | 95 |
7 | Bùi Thị Thanh | | GK9-00187 | Lịch sử và Địa lí 9 - Kết nối tri thức | Vũ Minh Giang | 29/11/2024 | 95 |
8 | Bùi Thị Thanh | | GK9-00222 | Giáo dục công dân 9 - Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/11/2024 | 95 |
9 | Bùi Thị Thanh Thủy | | GK9-00102 | Khoa học tự nhiên 9 - Kết nối tri thức | Vũ Văn Hùng | 25/10/2024 | 130 |
10 | Bùi Thị Thanh Thủy | | GK8-00043 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 130 |
11 | Bùi Thị Thanh Thủy | | GK8-00039 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 130 |
12 | Bùi Thị Thanh Thủy | | SGV-00172 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 130 |
13 | Bùi Thị Thanh Thủy | | GK7-00034 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 130 |
14 | Bùi Thị Thanh Thủy | | GK7-00049 | Công nghệ 7 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 25/10/2024 | 130 |
15 | Bùi Thị Thanh Thủy | | GK7-00045 | Bài tâpk khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 130 |
16 | Bùi Thị Thanh Thủy | | GK7-00057 | Bài tập công nghệ 7 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 25/10/2024 | 130 |
17 | Bùi Thị Thanh Thủy | | GK6-00030 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 130 |
18 | Bùi Thị Thanh Thủy | | SGV-00084 | Công nghệ 7 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 25/10/2024 | 130 |
19 | Bùi Thị Thanh Thủy | | SGV-00076 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 130 |
20 | Bùi Thị Thanh Thủy | | SGV-00012 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 130 |
21 | Bùi Thị Thanh Thủy | | SGV-00017 | Công nghệ 6 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 25/10/2024 | 130 |
22 | Bùi Thị Thanh Thủy | | GK9-00113 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 - Kết nối tri thức | Vũ Văn Hùng | 25/10/2024 | 130 |
23 | Đặng Mai Chi | 8 G | STN-00489 | Mái trường thân yêu | Lê Khắc Hoan | 14/02/2025 | 18 |
24 | Đặng Mai Chi | 8 G | STN-00825 | Bất ngờ của rừng và biển | Nguyễn Thị Cẩm Châu | 14/02/2025 | 18 |
25 | Đặng Mỹ Duyên | 6 E | STN-00120 | Cưỡi ngựa đi săn | Dương Thuấn | 14/02/2025 | 18 |
26 | Đặng Mỹ Duyên | 6 E | STN-00102 | Cái oai anh chuột | Minh Hiếu | 14/02/2025 | 18 |
27 | Đặng Phương Anh | 9 E | STN-00896 | Tý quậy | Đào Hải | 14/02/2025 | 18 |
28 | Đặng Phương Anh | 9 E | STN-00099 | Đốm lửa xanh | Bùi Minh Quốc | 14/02/2025 | 18 |
29 | Đặng Phương Anh | 9 E | STN-00811 | Biển người mênh mông | Nguyễn Ngọc Tư | 14/02/2025 | 18 |
30 | Đặng Phương Anh | 9 E | STN-00029 | Bông súng đỏ | Thanh Giang | 14/02/2025 | 18 |
31 | Đặng Yến Nhi | 8 C | STN-01838 | Khúc Thừa Dụ Người mở đầu thời đại tự chủ của dân tộc | | 14/02/2025 | 18 |
32 | Đặng Yến Nhi | 8 C | STN-01181 | Nhớ nhà | Cao Văn Tư | 14/02/2025 | 18 |
33 | Đào Đức Thanh Bình | 7 A | STN-01849 | Dân tộc Phù Lá | Chu Thái Sơn | 14/02/2025 | 18 |
34 | Đào Đức Thanh Bình | 7 A | STN-00769 | Quả bầu vàng | Trương Bi | 14/02/2025 | 18 |
35 | Đinh Thị Hồng | | GK6-00061 | Bài tập Tin học 6 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 25/10/2024 | 130 |
36 | Đinh Thị Hồng | | GK6-00019 | Toán 6, tập hai | HÀ HUY KHOÁI | 25/10/2024 | 130 |
37 | Đinh Thị Hồng | | GK6-00054 | Bài tập Công nghệ 6 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 25/10/2024 | 130 |
38 | Đinh Thị Hồng | | GK6-00044 | Công nghệ 6 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 25/10/2024 | 130 |
39 | Đinh Thị Hồng | | GK6-00002 | Toán 6, tập một | HÀ HUY KHOÁI | 25/10/2024 | 130 |
40 | Đinh Thị Hồng | | GK6-00008 | Bài tập Toán 6, tập một | NGUYỄN HUY ĐOAN | 25/10/2024 | 130 |
41 | Đinh Thị Hồng | | GK6-00023 | Bài tập Toán 6, tập hai | NGUYỄN HUY ĐOAN | 25/10/2024 | 130 |
42 | Đinh Thị Hồng | | GK6-00137 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | LƯU THU THỦY | 25/10/2024 | 130 |
43 | Đinh Thị Hồng | | GK7-00151 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 25/10/2024 | 130 |
44 | Đinh Thị Hồng | | GK7-00007 | Toán 7, tập một | HÀ HUY KHOÁI | 25/10/2024 | 130 |
45 | Đinh Thị Hồng | | SGV-00014 | Công nghệ 6 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 25/10/2024 | 130 |
46 | Đinh Thị Hồng | | SGV-00002 | Toán 6 | HÀ HUY KHOÁI | 25/10/2024 | 130 |
47 | Đinh Thị Hồng | | SGV-00137 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 25/10/2024 | 130 |
48 | Đinh Thị Hồng | | GK7-00070 | Tin học 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 25/10/2024 | 130 |
49 | Đinh Thị Hồng | | GK7-00071 | Bài tập tin học 7 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 25/10/2024 | 130 |
50 | Đỗ Hương Giang | 8 G | STN-01726 | Nguyễn Du Thơ với tuổi thơ | Nguyễn Du | 14/02/2025 | 18 |
51 | Đỗ Hương Giang | 8 G | STN-01735 | Lưu Trọng Lư Thơ với tuổi thơ | Lưu Trọng Lư | 14/02/2025 | 18 |
52 | Đỗ Ngọc Bảo Quyên | 6 E | SDD-00079 | Kể chuyện Bác Hồ. Tập 2 | Trần Ngọc Linh | 14/02/2025 | 18 |
53 | Đỗ Ngọc Bảo Quyên | 6 E | SDD-00077 | Kể chuyện Bác Hồ. Tập 1 | Trần Ngọc Linh | 14/02/2025 | 18 |
54 | Dương Gia Linh | 7 A | STN-00472 | Kim Đồng | | 14/02/2025 | 18 |
55 | Dương Gia Linh | 7 A | STN-00497 | Đội thiếu niên tình báo Bát Sắt | Phạm Thắng | 14/02/2025 | 18 |
56 | Dương Thu Phương | 9 E | STN-00199 | Suối Pí Lè | Lò Ngân Sủn | 14/02/2025 | 18 |
57 | Dương Thu Phương | 9 E | STN-00875 | Dũng sĩ Đam Dông | | 14/02/2025 | 18 |
58 | Dương Thu Phương | 9 E | SDD-00122 | Bạn kết nghĩa - Les amis jumelés | Vũ Hùng | 14/02/2025 | 18 |
59 | Dương Thu Phương | 9 E | STN-00918 | Dân tộc Co | | 14/02/2025 | 18 |
60 | Dương Trần Hiếu Giang | | GK8-00003 | Toán 8, tập một | HÀ HUY KHOÁI | 25/10/2024 | 130 |
61 | Dương Trần Hiếu Giang | | SGV-00161 | Toán 8 | HÀ HUY KHOÁI | 25/10/2024 | 130 |
62 | Hồ Văn Quang Hiếu | 6 E | STN-00933 | Kiến trúc và cảnh quan Đà Nẵng | | 14/02/2025 | 18 |
63 | Hồ Văn Quang Hiếu | 6 E | STN-00937 | Nghề y | Nguyễn Thắng Vu | 14/02/2025 | 18 |
64 | Hồ Văn Quang Hiếu | 6 E | STN-00939 | Nghề sư phạm | Nguyễn Thắng Vu | 14/02/2025 | 18 |
65 | Hoàng Anh Tuấn Hưng | 6 E | STN-00160 | Sự tích cây nêu ngày tết | | 14/02/2025 | 18 |
66 | Hoàng Anh Tuấn Hưng | 6 E | STN-00162 | Mái nhà xưa | Lê Ngọc Minh | 14/02/2025 | 18 |
67 | Hoàng Hải Hà | 7 A | SDD-00167 | Thám tử miền sơn cước | Kiều Duy Khánh | 14/02/2025 | 18 |
68 | Hoàng Hải Hà | 7 A | STN-00698 | Cánh én tuổi thơ | Nhiều tác giả | 14/02/2025 | 18 |
69 | Hoàng Minh Phương | 9 E | STN-00079 | Giành lại cao nguyên | Lưu Văn Khuê | 14/02/2025 | 18 |
70 | Hoàng Minh Phương | 9 E | STN-01267 | Cây Pác Pết | Lục Mạnh Cường | 14/02/2025 | 18 |
71 | Hoàng Thị Hương Giang | 6 E | STN-00943 | Dân tộc Mnông | | 14/02/2025 | 18 |
72 | Hoàng Thị Hương Giang | 6 E | STN-00166 | Con ếch không biết bơi | | 14/02/2025 | 18 |
73 | Hoàng Thị Lan Phương | | SGV-00157 | Toán 8 | HÀ HUY KHOÁI | 24/10/2024 | 131 |
74 | Hoàng Thị Lan Phương | | SGV-00227 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 24/10/2024 | 131 |
75 | Hoàng Thị Lan Phương | | GK8-00168 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 24/10/2024 | 131 |
76 | Hoàng Thị Lan Phương | | SGV-00169 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 24/10/2024 | 131 |
77 | Hoàng Thị Lan Phương | | GK6-00035 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 24/10/2024 | 131 |
78 | Hoàng Thị Lan Phương | | GK6-00042 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 24/10/2024 | 131 |
79 | Hoàng Thị Lan Phương | | GK6-00028 | Bài tập Toán 6, tập hai | NGUYỄN HUY ĐOAN | 24/10/2024 | 131 |
80 | Hoàng Thị Lan Phương | | GK6-00016 | Toán 6, tập hai | HÀ HUY KHOÁI | 24/10/2024 | 131 |
81 | Hoàng Thị Lan Phương | | STKC-01542 | 500 bài tập Vật lí Trung học cơ sở | Phan Hoàng Văn | 24/10/2024 | 131 |
82 | Hoàng Thị Lan Phương | | STKC-01089 | 500 bài tập Vật lí trung học cơ sở | Phan Hoàng Văn | 24/10/2024 | 131 |
83 | Hoàng Thị Lan Phương | | STKC-01615 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 9. Tập 2 | Tôn Thân | 24/10/2024 | 131 |
84 | Hoàng Thị Lan Phương | | STKC-01651 | Luyện giải và ôn tập Toán 8. Tập một | Vũ Dương Thụy | 24/10/2024 | 131 |
85 | Hoàng Thị Lan Phương | | STKC-01620 | Kiểm tra, đánh giá kết quả học tập Toán 9. Tập hai | Nguyễn Lan Phương | 24/10/2024 | 131 |
86 | Hoàng Thị Lan Phương | | STKC-01616 | Kiểm tra, đánh giá kết quả học tập Toán 9. Tập một | Nguyễn Lan Phương | 24/10/2024 | 131 |
87 | Hoàng Thị Lan Phương | | STKC-01612 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 9. Tập 1 | Tôn Thân | 24/10/2024 | 131 |
88 | Hoàng Thị Lan Phương | | STKC-01613 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 9. Tập 2 | Tôn Thân | 24/10/2024 | 131 |
89 | Hoàng Thị Lan Phương | | STKC-01540 | 500 bài tập Vật lí Trung học cơ sở | Phan Hoàng Văn | 24/10/2024 | 131 |
90 | Hoàng Thị Lan Phương | | STKC-01541 | 500 bài tập Vật lí Trung học cơ sở | Phan Hoàng Văn | 24/10/2024 | 131 |
91 | Hoàng Thị Lan Phương | | GK9-00074 | Toán 9 Tập 1 - Kết nối tri thức | HÀ HUY KHOÁI | 25/10/2024 | 130 |
92 | Hoàng Thị Lan Phương | | GK9-00077 | Bài tập Toán 9 Tập 1 - Kết nối tri thức | Cung Thế Anh | 25/10/2024 | 130 |
93 | Hoàng Thị Lan Phương | | GK9-00087 | Toán 9 Tập 2 - Kết nối tri thức | HÀ HUY KHOÁI | 25/10/2024 | 130 |
94 | Hoàng Thị Lan Phương | | GK9-00097 | Bài tập Toán 9 Tập 2 - Kết nối tri thức | Cung Thế Anh | 25/10/2024 | 130 |
95 | Hoàng Thị Thanh Hồng | | SGV-00098 | Ngữ văn 7, tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/11/2024 | 95 |
96 | Hoàng Thị Thanh Hồng | | SGV-00105 | Ngữ văn 7, tập hai | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/11/2024 | 95 |
97 | Hoàng Thị Thanh Hồng | | GK7-00078 | Ngữ văn 7, tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/11/2024 | 95 |
98 | Hoàng Thị Thanh Hồng | | GK6-00086 | Bài tập Ngữ văn 6, tập hai | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/11/2024 | 95 |
99 | Hoàng Thị Thanh Hồng | | GK7-00092 | Ngữ văn 7, tập hai | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/11/2024 | 95 |
100 | Hoàng Thị Thanh Hồng | | GK7-00099 | Bài tập Ngữ văn 7, tập hai | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/11/2024 | 95 |
101 | Lê Bảo Trâm | 8 G | STN-00768 | Quả bầu vàng | Trương Bi | 14/02/2025 | 18 |
102 | Lê Bảo Trâm | 8 G | STN-00780 | Chiếc thuyền vàng | Khuê Việt Trường | 14/02/2025 | 18 |
103 | Lê Minh Dũng | 8 C | STN-00452 | Lũ trẻ làng nghèo | Nguyễn Minh Giao | 14/02/2025 | 18 |
104 | Lê Minh Dũng | 8 C | SDD-00243 | Ông già và biển cả | Hemingway Ernest | 14/02/2025 | 18 |
105 | Lê Nguyễn Như Ý | 6 E | SDD-00104 | Truyện kể về các nhà bác học vật lí | Đào Văn Phúc | 14/02/2025 | 18 |
106 | Lê Nguyễn Như Ý | 6 E | SDD-00099 | Galileo Galilei | Kì Bân | 14/02/2025 | 18 |
107 | Lê Thị Huyền | | GK6-00070 | Ngữ văn 6, tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/11/2024 | 95 |
108 | Lê Thị Huyền | | GK6-00081 | Ngữ văn 6, tập hai | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/11/2024 | 95 |
109 | Lê Thị Huyền | | GK6-00078 | Bài tập Ngữ văn 6, tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/11/2024 | 95 |
110 | Lê Thị Huyền | | GK6-00087 | Bài tập Ngữ văn 6, tập hai | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/11/2024 | 95 |
111 | Lê Thị Huyền | | SGV-00034 | Ngữ văn 6, tập hai | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/11/2024 | 95 |
112 | Lê Thị Huyền | | SGV-00030 | Ngữ văn 6, tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/11/2024 | 95 |
113 | Lê Thị Huyền | | GK7-00125 | Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/11/2024 | 95 |
114 | Lê Thuỳ Linh | 6 E | SDD-00263 | Số đỏ | Vũ Trọng Phụng | 14/02/2025 | 18 |
115 | Lê Thuỳ Linh | 6 E | STN-00061 | Hai làng Tà Pình và Động Hía | Bắc Thôn | 14/02/2025 | 18 |
116 | Lê Vũ Thục Trinh | 6 E | SDD-00001 | Điều ước sao băng | Nguyễn Kim Phong | 14/02/2025 | 18 |
117 | Lê Vũ Thục Trinh | 6 E | STN-00999 | Đường về bản | Đinh Ngọc Hùng | 14/02/2025 | 18 |
118 | Nghiêm Thị Thùy Dương | 8 G | STN-00086 | Thách đố | Vi Hồng | 14/02/2025 | 18 |
119 | Nghiêm Thị Thùy Dương | 8 G | STN-00671 | Cái lu | Trần Kim Trắc | 14/02/2025 | 18 |
120 | Ngô Nhật Vũ | 8 C | STN-00098 | Đen con và tôi | Nguyễn Khắc Quán | 14/02/2025 | 18 |
121 | Ngô Nhật Vũ | 8 C | STN-00198 | Suối Pí Lè | Lò Ngân Sủn | 14/02/2025 | 18 |
122 | Nguyễn Đại Dương | | GK8-00157 | Mĩ thuật 8 | PHẠM VĂN TUYẾN | 25/10/2024 | 130 |
123 | Nguyễn Đại Dương | | GK8-00164 | Vở thực hành Mĩ thuật 8 | PHẠM VĂN TUYẾN | 25/10/2024 | 130 |
124 | Nguyễn Đại Dương | | SGV-00224 | Mĩ thuật 8 | PHẠM VĂN TUYẾN | 25/10/2024 | 130 |
125 | Nguyễn Đại Dương | | GK6-00130 | Vở thực hành Mĩ thuật 6 | PHẠM VĂN TUYẾN | 25/10/2024 | 130 |
126 | Nguyễn Đại Dương | | GK6-00126 | Mĩ thuật 6 | PHẠM VĂN TUYẾN | 25/10/2024 | 130 |
127 | Nguyễn Đại Dương | | SGV-00055 | Mĩ thuật 6 | PHẠM VĂN TUYẾN | 25/10/2024 | 130 |
128 | Nguyễn Đại Dương | | SGV-00130 | Mĩ thuật 7 | PHẠM VĂN TUYẾN | 25/10/2024 | 130 |
129 | Nguyễn Đại Dương | | GK7-00141 | Mĩ thuật 7 | PHẠM VĂN TUYẾN | 25/10/2024 | 130 |
130 | Nguyễn Đại Dương | | GK7-00145 | Vở thực hành Mĩ thuật 7 | PHẠM VĂN TUYẾN | 25/10/2024 | 130 |
131 | Nguyễn Đại Dương | | GK9-00245 | Mĩ thuật 9 - Cánh diều | Phạm Văn Tuyến | 25/10/2024 | 130 |
132 | Nguyễn Duy Đức | | STKC-02285 | Nâng cao và phát triển Toán 6. Tập một | Vũ Hữu Bình | 25/10/2024 | 130 |
133 | Nguyễn Duy Đức | | STKC-02432 | Chuyên đề kim loại Hóa học 9 | Huỳnh Văn Út | 25/10/2024 | 130 |
134 | Nguyễn Duy Đức | | STKC-02497 | Phát triển năng lực dạy học tích hợp - phân hóa cho giáo viên các cấp học phổ thông | Huỳnh Văn Sơn | 25/10/2024 | 130 |
135 | Nguyễn Duy Đức | | STKC-01997 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Hóa học 8 | Đặng Thị Oanh | 25/10/2024 | 130 |
136 | Nguyễn Duy Đức | | STKC-01504 | Rèn luyện kĩ năng giải toán Hóa học 8 | Ngô Ngọc An | 25/10/2024 | 130 |
137 | Nguyễn Duy Đức | | STKC-01132 | 400 bài tập Hóa học THCS | Nguyễn Hữu Thạc | 25/10/2024 | 130 |
138 | Nguyễn Duy Đức | | STKC-01699 | Ôn tập hóa học 8 | Đỗ Tất Hiển | 25/10/2024 | 130 |
139 | Nguyễn Duy Đức | | STKC-00608 | Bồi dưỡng hóa học Trung học cơ ở | Vũ Anh Tuấn | 25/10/2024 | 130 |
140 | Nguyễn Duy Đức | | STKC-01429 | 400 bài tập Hóa học 8 | Lê Đình Nguyên | 25/10/2024 | 130 |
141 | Nguyễn Duy Đức | | STKC-01996 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Hóa học 8 | Đặng Thị Oanh | 25/10/2024 | 130 |
142 | Nguyễn Duy Đức | | STKC-01672 | Chuyên đề bồi dưỡng Hóa học 8 | Nguyễn Đình Chi | 25/10/2024 | 130 |
143 | Nguyễn Duy Đức | | STKC-00077 | Lịch sử Việt Nam trước thế kỷ X. Quyển 1. Tập 1 | Trương Hữu Quýnh | 25/10/2024 | 130 |
144 | Nguyễn Duy Đức | | STKC-00065 | Lịch sử Việt Nam (1427-1858|). Quyển 2. Tập II | Nguyễn Phan Quang | 25/10/2024 | 130 |
145 | Nguyễn Duy Đức | | STKC-00095 | Lịch sử Việt Nam (Thế kỷ X - 1427). Quyển 1. Tập 2 | Trương Hữu Quýnh | 25/10/2024 | 130 |
146 | Nguyễn Duy Đức | | STKC-02433 | Chuyên đề nồng độ dung dịch và hiệu suất phản ứng Hóa học 9 | Huỳnh Văn Út | 25/10/2024 | 130 |
147 | Nguyễn Duy Đức | | GK9-00110 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 - Kết nối tri thức | Vũ Văn Hùng | 25/10/2024 | 130 |
148 | Nguyễn Gia Bảo | 8 G | STN-01792 | Nguyễn Chích khai quốc công thần thời Lê Sơ | | 14/02/2025 | 18 |
149 | Nguyễn Gia Bảo | 8 G | STN-01795 | Nguyễn Thị Minh Khai người chiến sĩ cách mạng quả cảm | | 14/02/2025 | 18 |
150 | Nguyễn Hà Lê Bích Thuỳ | 6 E | SDD-00224 | Chuyện một tổ liên lạc | Lâm phương | 14/02/2025 | 18 |
151 | Nguyễn Hà Lê Bích Thuỳ | 6 E | SDD-00217 | Ngân nga Rlet Mnông | Linh Nga Niê Kdam | 14/02/2025 | 18 |
152 | Nguyễn Hà Trang | 8 C | SDD-00250 | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | Nguyễn Nghĩa Dân | 14/02/2025 | 18 |
153 | Nguyễn Hà Trang | 8 C | STN-00381 | Ngón nhẫn xinh xinh | Hoàng Việt Hằng | 14/02/2025 | 18 |
154 | Nguyễn Hà Vi | 8 C | STN-00535 | Hoa Xuân Tứ | Quang Huy | 14/02/2025 | 18 |
155 | Nguyễn Hà Vi | 8 C | STN-00078 | Mùa chim ngói | Hà Ân | 14/02/2025 | 18 |
156 | Nguyễn Hải Đăng | 7 A | STN-00355 | Nỗi phiền muộn sau giờ học | Giê - Rôn Bim | 14/02/2025 | 18 |
157 | Nguyễn Hải Đăng | 7 A | STN-00936 | Nghề y | Nguyễn Thắng Vu | 14/02/2025 | 18 |
158 | Nguyễn Hoàng Bảo An | 8 C | STN-00285 | Làng rừng Cà Mau | Xuân Sách | 14/02/2025 | 18 |
159 | Nguyễn Hoàng Bảo An | 8 C | STN-00521 | Ngôi đền thiêng | Lê Minh Hợi | 14/02/2025 | 18 |
160 | Nguyễn Hoàng Phương Anh | 6 E | STN-00903 | Dân tộc Dao | | 14/02/2025 | 18 |
161 | Nguyễn Hoàng Phương Anh | 6 E | STN-00914 | Dân tộc Gia-rai | | 14/02/2025 | 18 |
162 | Nguyễn Hồng Minh | 7 A | STN-01270 | Dưới tán lá rừng | Hoàng Xuân Vinh | 14/02/2025 | 18 |
163 | Nguyễn Hồng Minh | 7 A | SDD-00339 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Lê Nguyên Cẩn | 14/02/2025 | 18 |
164 | Nguyễn Hồng Phúc | 7 A | STN-00538 | Bên dòng quây sơn | Đoàn Lư | 14/02/2025 | 18 |
165 | Nguyễn Hồng Phúc | 7 A | STN-00739 | Huyền thoại ở Đăk Xing | Lưu Trùng Dương | 14/02/2025 | 18 |
166 | Nguyễn Hữu Văn | 7 A | STN-00826 | Ngũ tử cướp cái | Lan Phương | 14/02/2025 | 18 |
167 | Nguyễn Hữu Văn | 7 A | STN-00341 | Thủ lĩnh Min trán đỏ | Nguyễn Đức Linh | 14/02/2025 | 18 |
168 | Nguyễn Lê Thanh Ngọc | 7 A | STN-00456 | Bánh trái quà quê | Thanh Hào | 14/02/2025 | 18 |
169 | Nguyễn Lê Thanh Ngọc | 7 A | STN-00735 | Nước muôn hình vạn trạng | | 14/02/2025 | 18 |
170 | Nguyễn Minh Châu | 8 G | STN-00876 | Nhiệm vụ đặc biệt | | 14/02/2025 | 18 |
171 | Nguyễn Minh Châu | 8 G | STN-01797 | Nguyễn Thị Duệ nữ tiến sĩ đầu tiên của Việt Nam | | 14/02/2025 | 18 |
172 | Nguyễn Nam Khánh | 8 C | STN-00839 | Sự tích đầm Nhất Dạ | | 14/02/2025 | 18 |
173 | Nguyễn Nam Khánh | 8 C | STN-00624 | Ngàn năm mây trắng... | Vũ Ngọc Thiên Chương | 14/02/2025 | 18 |
174 | Nguyễn Ngọc Hà | 6 E | STN-00392 | Đại úy tí hon | Nguyễn Phan Khuê | 14/02/2025 | 18 |
175 | Nguyễn Ngọc Hà | 6 E | STN-00927 | Sống trên đá | Nguyên Bình | 14/02/2025 | 18 |
176 | Nguyễn Ngọc Linh | 9 E | SDD-00051 | Việt Nam - Hình ảnh và ấn tương | Trần Anh Thơ | 14/02/2025 | 18 |
177 | Nguyễn Ngọc Linh | 9 E | SDD-00018 | Hạt nắng bé con | Nguyễn kim Phong | 14/02/2025 | 18 |
178 | Nguyễn Ngọc Linh | 9 E | SDD-00035 | Phép lịch sự hằng ngày | HALÁK LÁSZLÓ | 14/02/2025 | 18 |
179 | Nguyễn Ngọc Linh | 9 E | STN-01830 | Nguyễn Trực lưỡng quốc Trạng Nguyên | | 14/02/2025 | 18 |
180 | Nguyễn Quy Thể | | SGV-00183 | Giáo dục thể chất 8 | ĐINH QUANG NGỌC | 25/10/2024 | 130 |
181 | Nguyễn Quy Thể | | GK8-00066 | Giáo dục thể chất 8 | ĐINH QUANG NGỌC | 25/10/2024 | 130 |
182 | Nguyễn Quy Thể | | GK9-00138 | Giáo dục thể chất 9 - Cánh diều | Đinh Quang Ngọc | 25/10/2024 | 130 |
183 | Nguyễn Thành Dũng | 8 C | STN-00527 | Bố con A Thía | Nhiều tác giả | 14/02/2025 | 18 |
184 | Nguyễn Thành Dũng | 8 C | STN-01119 | Ghềnh và sóng | Văn Linh | 14/02/2025 | 18 |
185 | Nguyễn Thanh Hằng | | SGV-00062 | Tiếng Anh 6 | HOÀNG VĂN VÂN | 25/10/2024 | 130 |
186 | Nguyễn Thanh Hằng | | GK6-00153 | Tiếng Anh 6, tập một | HOÀNG VĂN VÂN | 25/10/2024 | 130 |
187 | Nguyễn Thanh Hằng | | GK6-00161 | Tiếng Anh 6, tập hai | HOÀNG VĂN VÂN | 25/10/2024 | 130 |
188 | Nguyễn Thanh Hằng | | GK6-00166 | Bài tập Tiếng Anh 6, tập hai | HOÀNG VĂN VÂN | 25/10/2024 | 130 |
189 | Nguyễn Thanh Hằng | | GK6-00158 | Bài tập Tiếng Anh 6, tập một | HOÀNG VĂN VÂN | 25/10/2024 | 130 |
190 | Nguyễn Thanh Hằng | | SGV-00061 | Tiếng Anh 6 | HOÀNG VĂN VÂN | 25/10/2024 | 130 |
191 | Nguyễn Thanh Hằng | | STKC-02441 | Học tốt tiếng Anh 9 | Lê Nguyễn Thanh Tâm | 25/10/2024 | 130 |
192 | Nguyễn Thanh Hằng | | STKC-02394 | Em học giỏi Anh 8 | Đại Lợi | 25/10/2024 | 130 |
193 | Nguyễn Thanh Hằng | | GK9-00272 | Tiếng Anh 9 - Globall success | Hoàng Văn Vân | 25/10/2024 | 130 |
194 | Nguyễn Thanh Hằng | | GK9-00277 | Bài tâp Tiếng Anh 9 - Globall success | Hoàng Văn Vân | 25/10/2024 | 130 |
195 | Nguyễn Thanh Trúc | 7 A | STN-00639 | Chuyện cái chỏm đầu | Hồ Thủy Giang | 14/02/2025 | 18 |
196 | Nguyễn Thanh Trúc | 7 A | SDD-00084 | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Trần Viết Lưu | 14/02/2025 | 18 |
197 | Nguyễn Thanh Trúc | 7 A | STN-00399 | Chiếc khăn quàng Ngô mây | | 14/02/2025 | 18 |
198 | Nguyễn Thanh Trúc | 7 A | STN-00498 | Đội thiếu niên tình báo Bát Sắt | Phạm Thắng | 14/02/2025 | 18 |
199 | Nguyễn Thị Hải Yến | | GK8-00113 | Lịch sử và Địa lí 8 | VŨ MINH GIANG | 29/11/2024 | 95 |
200 | Nguyễn Thị Hải Yến | | GK7-00106 | Lịch sử và Địa lí 7 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/11/2024 | 95 |
201 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGV-00111 | Lịch sử và Địa lí 7 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/11/2024 | 95 |
202 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGV-00210 | Lịch sử và Địa lí 8 | VŨ MINH GIANG | 29/11/2024 | 95 |
203 | Nguyễn Thị Hải Yến | | GK6-00176 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương | Lương Văn Việt | 29/11/2024 | 95 |
204 | Nguyễn Thị Hải Yến | | GK9-00188 | Lịch sử và Địa lí 9 - Kết nối tri thức | Vũ Minh Giang | 29/11/2024 | 95 |
205 | Nguyễn Thị Hằng | | GK8-00112 | Lịch sử và Địa lí 8 | VŨ MINH GIANG | 25/10/2024 | 130 |
206 | Nguyễn Thị Hằng | | SGV-00211 | Lịch sử và Địa lí 8 | VŨ MINH GIANG | 25/10/2024 | 130 |
207 | Nguyễn Thị Hằng | | SGV-00044 | Lịch sử và Địa lí 6 | ĐỖ THANH BÌNH | 25/10/2024 | 130 |
208 | Nguyễn Thị Hằng | | SGV-00114 | Lịch sử và Địa lí 7 | ĐỖ THANH BÌNH | 25/10/2024 | 130 |
209 | Nguyễn Thị Hằng | | GK6-00102 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 | ĐỖ THANH BÌNH | 25/10/2024 | 130 |
210 | Nguyễn Thị Hằng | | GK7-00117 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7 | ĐỖ THANH BÌNH | 25/10/2024 | 130 |
211 | Nguyễn Thị Hằng | | GK7-00119 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7 | ĐỖ THANH BÌNH | 25/10/2024 | 130 |
212 | Nguyễn Thị Hoa | | GK8-00061 | Giáo dục thể chất 8 | ĐINH QUANG NGỌC | 29/11/2024 | 95 |
213 | Nguyễn Thị Hoa | | GK7-00065 | Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANG HIỆP | 29/11/2024 | 95 |
214 | Nguyễn Thị Hoa | | GK7-00053 | Công nghệ 7 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/11/2024 | 95 |
215 | Nguyễn Thị Hoa | | GK7-00055 | Bài tập công nghệ 7 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/11/2024 | 95 |
216 | Nguyễn Thị Hoa | | SGV-00007 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 29/11/2024 | 95 |
217 | Nguyễn Thị Hoa | | GK6-00171 | Giáo dục thể chất 6 | LƯU QUANG HIỆP | 29/11/2024 | 95 |
218 | Nguyễn Thị Hồng Lam | | GK8-00051 | Công nghệ 8 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 29/11/2024 | 95 |
219 | Nguyễn Thị Hồng Lam | | SGV-00173 | Công nghệ 8 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 29/11/2024 | 95 |
220 | Nguyễn Thị Hồng Lam | | SGV-00228 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 29/11/2024 | 95 |
221 | Nguyễn Thị Hồng Lam | | GK8-00166 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 29/11/2024 | 95 |
222 | Nguyễn Thị Hồng Lam | | GK7-00157 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | TRẦN THỊ THU | 29/11/2024 | 95 |
223 | Nguyễn Thị Hồng Lam | | GK7-00154 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 29/11/2024 | 95 |
224 | Nguyễn Thị Hồng Lam | | SGV-00136 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 29/11/2024 | 95 |
225 | Nguyễn Thị Hồng Lam | | GK9-00127 | Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà - Cánh diều | Nguyễn Trọng Khanh | 29/11/2024 | 95 |
226 | Nguyễn Thị Hồng Lam | | GK9-00125 | Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp - Cánh diều | Nguyễn Trọng Khanh | 29/11/2024 | 95 |
227 | Nguyễn Thị Hồng Loan | | GK8-00042 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 130 |
228 | Nguyễn Thị Hồng Loan | | GK6-00039 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 130 |
229 | Nguyễn Thị Hồng Loan | | GK7-00041 | Bài tâpk khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 130 |
230 | Nguyễn Thị Hồng Loan | | GK7-00033 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 130 |
231 | Nguyễn Thị Hồng Loan | | SGV-00081 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 130 |
232 | Nguyễn Thị Hồng Loan | | GK9-00101 | Khoa học tự nhiên 9 - Kết nối tri thức | Vũ Văn Hùng | 25/10/2024 | 130 |
233 | Nguyễn Thị Hồng Loan | | GK9-00111 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 - Kết nối tri thức | Vũ Văn Hùng | 25/10/2024 | 130 |
234 | Nguyễn Thị Hồng Phượng | | SGV-00301 | Tiếng Anh 9 - Global success | HOÀNG VĂN VÂN | 25/10/2024 | 130 |
235 | Nguyễn Thị Hồng Phượng | | SGV-00236 | Tiếng Anh 8 - Global success | HOÀNG VĂN VÂN | 25/10/2024 | 130 |
236 | Nguyễn Thị Hồng Phượng | | GK9-00274 | Tiếng Anh 9 - Globall success | Hoàng Văn Vân | 25/10/2024 | 130 |
237 | Nguyễn Thị Hồng Phượng | | GK9-00276 | Bài tâp Tiếng Anh 9 - Globall success | Hoàng Văn Vân | 25/10/2024 | 130 |
238 | Nguyễn Thị Hồng Phượng | | GK8-00175 | Tiếng anh 8, sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 25/10/2024 | 130 |
239 | Nguyễn Thị Hồng Phượng | | GK8-00183 | Tiếng anh 8, sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 25/10/2024 | 130 |
240 | Nguyễn Thị Kim Liên | | GK6-00136 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | LƯU THU THỦY | 25/10/2024 | 130 |
241 | Nguyễn Thị Kim Liên | | GK8-00055 | Công nghệ 8 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 25/10/2024 | 130 |
242 | Nguyễn Thị Kim Liên | | SGV-00063 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 25/10/2024 | 130 |
243 | Nguyễn Thị Kim Liên | | SGV-00177 | Công nghệ 8 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 25/10/2024 | 130 |
244 | Nguyễn Thị Kim Liên | | SGV-00132 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 25/10/2024 | 130 |
245 | Nguyễn Thị Kim Liên | | GK7-00149 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 25/10/2024 | 130 |
246 | Nguyễn Thị Linh Chi | 7 A | STN-00928 | Sống trên đá | Nguyên Bình | 14/02/2025 | 18 |
247 | Nguyễn Thị Linh Chi | 7 A | STN-00944 | Chia tay với đá | Nguyên Bình | 14/02/2025 | 18 |
248 | Nguyễn Thị Minh Anh | 7 A | STN-01809 | Nguyễn Thị Định nữ tướng đội quân tóc dài | | 14/02/2025 | 18 |
249 | Nguyễn Thị Minh Anh | 7 A | STN-00342 | Ngôi nhà của gấu | Trần Khải Thanh Thủy | 14/02/2025 | 18 |
250 | Nguyễn Thị Mười | | GK8-00167 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 25/10/2024 | 130 |
251 | Nguyễn Thị Ngọc Giang | 7 A | STN-00787 | Chú bé bắt gián | Hoàng Hương Trang | 14/02/2025 | 18 |
252 | Nguyễn Thị Ngọc Giang | 7 A | STN-01802 | Vua tàu thủy Bạch Thái Bưởi | | 14/02/2025 | 18 |
253 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | | TK-00053 | Hoạt động giáo dục Stem lớp 6 | TRẦN DUY HẢI | 24/10/2024 | 131 |
254 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | | TK-00054 | Hoạt động giáo dục Stem lớp 7 | ĐOÀN VĂN THƯỢC | 24/10/2024 | 131 |
255 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | | TK-00055 | Hoạt động giáo dục Stem lớp 8 | ĐOÀN VĂN THƯỢC | 24/10/2024 | 131 |
256 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | | TK-00056 | Hoạt động giáo dục Stem lớp 9 | NGUYỄN VĂN BIÊN | 24/10/2024 | 131 |
257 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | | TK-00057 | Ôn luyện trắc nghiệm thi trung học phổ thông Quốc gia năm 2018 | NGUYỄN THÚY NGA | 24/10/2024 | 131 |
258 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | | TK-00058 | Tổng hơp ngữ pháp và bài tập tiếng Anh 7 | ĐỖ NHUNG | 24/10/2024 | 131 |
259 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | | TK-00059 | Bài tập bổ trợ - nâng cao tiếng Anh lớp 7 | NGUYỄN THỊ CHI | 24/10/2024 | 131 |
260 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | | STKC-01844 | Bài tập bổ trợ - nâng cao Tiếng Anh 9 | Nguyễn Thị Chi | 24/10/2024 | 131 |
261 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | | STKC-01229 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn tiếng Anh lớp 8 | Vũ Thị Lợi | 24/10/2024 | 131 |
262 | Nguyễn Thị Thu Giang | 7 A | STN-00655 | Bước đầu đến với internet | Pón, Michèle Mira | 14/02/2025 | 18 |
263 | Nguyễn Thị Thu Giang | 7 A | STN-00447 | Bóng đèn điện và ánh sáng bừng lên | Joly, Dominique | 14/02/2025 | 18 |
264 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 7 A | STN-00338 | Con gà đất 7 màu | Nhiều tác giả | 14/02/2025 | 18 |
265 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 7 A | STN-00295 | Cô bé lắc chuông | Đinh Công Diệp | 14/02/2025 | 18 |
266 | Nguyễn Thị Thu Trang | | GK8-00152 | Âm nhạc 8 | HOÀNG LONG | 25/10/2024 | 130 |
267 | Nguyễn Thị Thu Trang | | GK8-00153 | Bài tập Âm nhạc 8 | HOÀNG LONG | 25/10/2024 | 130 |
268 | Nguyễn Thị Thu Trang | | SGV-00220 | Âm nhạc 8 | HOÀNG LONG | 25/10/2024 | 130 |
269 | Nguyễn Thị Thu Trang | | GK6-00120 | Âm nhạc 6 | HOÀNG LONG | 25/10/2024 | 130 |
270 | Nguyễn Thị Thu Trang | | GK6-00121 | Bài tập Âm nhạc 6 | HOÀNG LONG | 25/10/2024 | 130 |
271 | Nguyễn Thị Thu Trang | | SGV-00050 | Âm nhạc 6 | HOÀNG LONG | 25/10/2024 | 130 |
272 | Nguyễn Thị Thu Trang | | SGV-00127 | Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 25/10/2024 | 130 |
273 | Nguyễn Thị Thu Trang | | GK7-00136 | Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 25/10/2024 | 130 |
274 | Nguyễn Thị Thu Trang | | GK7-00137 | Bài tập Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 25/10/2024 | 130 |
275 | Nguyễn Thị Thu Trang | | GK9-00234 | Âm nhạc 9 - Kết nối tri thức | Hoàng Long | 25/10/2024 | 130 |
276 | Nguyễn Thị Thủy (Văn) | | GK9-00256 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 - Kết nối tri thức | Lưu Thu Thủy | 25/10/2024 | 130 |
277 | Nguyễn Thị Thủy (Văn) | | GK9-00156 | Ngữ văn 9 Tập 1 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 25/10/2024 | 130 |
278 | Nguyễn Thị Thủy (Văn) | | GK9-00172 | Ngữ văn 9 Tập 2 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 25/10/2024 | 130 |
279 | Nguyễn Thị Thủy (Văn) | | GK9-00224 | Giáo dục công dân 9 - Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 25/10/2024 | 130 |
280 | Nguyễn Thị Thủy Chung | 7 A | STN-00783 | Hồ Chí Minh tên người là cả một niềm thơ | | 14/02/2025 | 18 |
281 | Nguyễn Thị Thủy Chung | 7 A | SDD-00291 | Bên kia sông Đuống | Vũ Quần Phương | 14/02/2025 | 18 |
282 | Nguyễn Thị Tuyền | | GK8-00031 | Bài tập Toán 8, tập hai | CUNG THẾ ANH | 25/10/2024 | 130 |
283 | Nguyễn Thị Tuyền | | GK8-00015 | Bài tập Toán 8, tập một | CUNG THẾ ANH | 25/10/2024 | 130 |
284 | Nguyễn Thị Tuyền | | GK8-00017 | Toán 8, tập hai | HÀ HUY KHOÁI | 25/10/2024 | 130 |
285 | Nguyễn Thị Tuyền | | SGV-00163 | Toán 8 | HÀ HUY KHOÁI | 25/10/2024 | 130 |
286 | Nguyễn Thị Tuyền | | STKC-00388 | Toán nâng cao lớp 6 | Phan Văn Đức | 25/10/2024 | 130 |
287 | Nguyễn Thị Tuyền | | STKC-00651 | Toán nâng cao và các chuyên đề Đại số 7 | Vũ Dương Thụy | 25/10/2024 | 130 |
288 | Nguyễn Thị Tuyền | | STKC-00656 | Ôn tập hình học 9 | Nguyễn Ngọc Đạm | 25/10/2024 | 130 |
289 | Nguyễn Thị Tuyền | | STKC-00733 | Phương pháp giải toán cơ bản và nâng cao cuối cấp THCS | Hà Thúc Quả | 25/10/2024 | 130 |
290 | Nguyễn Thị Tuyền | | STKC-02430 | Tài liệu chuyên toán trung học cơ sở Toán 9 tập hai - Bài tập hình học | Tôn Thân | 25/10/2024 | 130 |
291 | Nguyễn Thị Tuyền | | STKC-00935 | 500 bài toán chọn lọc 6 | Nguyễn Ngọc Đạm | 25/10/2024 | 130 |
292 | Nguyễn Thị Tuyền | | STKC-00924 | Giúp em giỏi Đại số 9 | Nguyễn Đức Tấn | 25/10/2024 | 130 |
293 | Nguyễn Thị Tuyền | | STKC-01784 | Chuẩn bị kiến thức ôn thi vào lớp 10 trung học phổ thông môn Toán | Nguyễn Hải Châu | 25/10/2024 | 130 |
294 | Nguyễn Thị Tuyền | | STKC-01773 | Bộ đề Toán học 9 ôn thi vào 10 | Lê Bá Hào | 25/10/2024 | 130 |
295 | Nguyễn Thị Tuyền | | STKC-01775 | 15 chủ đề thường gặp trong các kì thi THCS và tuyển sinh lớp 10 môn Toán | Nguyễn Đức Hoàng | 25/10/2024 | 130 |
296 | Nguyễn Thị Tuyền | | STKC-02280 | Tài liệu chuyên Toán trung học cơ sở Toán 6. Tập một - Số học | Vũ Hữu Bình | 25/10/2024 | 130 |
297 | Nguyễn Thị Tuyền | | STKC-01657 | Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 9 | Vũ Dương Thụy | 25/10/2024 | 130 |
298 | Nguyễn Thị Tuyền | | STKC-01421 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề | Bùi Văn Tuyên | 25/10/2024 | 130 |
299 | Nguyễn Thị Tuyền | | GK9-00075 | Toán 9 Tập 1 - Kết nối tri thức | HÀ HUY KHOÁI | 25/10/2024 | 130 |
300 | Nguyễn Thị Tuyền | | GK9-00085 | Toán 9 Tập 2 - Kết nối tri thức | HÀ HUY KHOÁI | 25/10/2024 | 130 |
301 | Nguyễn Thị Tuyền | | GK9-00076 | Bài tập Toán 9 Tập 1 - Kết nối tri thức | Cung Thế Anh | 25/10/2024 | 130 |
302 | Nguyễn Thị Tuyền | | GK9-00095 | Bài tập Toán 9 Tập 2 - Kết nối tri thức | Cung Thế Anh | 25/10/2024 | 130 |
303 | Nguyễn Thị Tuyền | | GK7-00044 | Bài tâpk khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 130 |
304 | Nguyễn Thị Tuyền | | GK7-00035 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 130 |
305 | Nguyễn Thị Tuyền | | SGV-00078 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 130 |
306 | Nguyễn Trang Nhật Ánh | 8 C | STN-00132 | Tuổi trăng rằm | Phan Thị Thanh Nhà | 14/02/2025 | 18 |
307 | Nguyễn Trang Nhật Ánh | 8 C | STN-01491 | Nguyễn Minh Châu từ "Dấu chân người lính" đến lão Khúng ở quê | Nguyễn Huy Thắng | 14/02/2025 | 18 |
308 | Nguyễn Văn Đức | 7 A | STN-00088 | Bình minh đến sớm | Hoàng Minh Tường | 14/02/2025 | 18 |
309 | Nguyễn Văn Đức | 7 A | SDD-00301 | Cậu bé miền xuôi | Chu Quang Mạnh Thắng | 14/02/2025 | 18 |
310 | Nguyễn Văn Dũng | 7 A | STN-00239 | Sự tích cây nêu ngày tết | | 14/02/2025 | 18 |
311 | Nguyễn Văn Dũng | 7 A | STN-00845 | Cứu lấy môi trường | Nguyễn Như Mai | 14/02/2025 | 18 |
312 | Phạm Kim Tuyến | 9 E | STN-01800 | Hồ Quý Ly vị vua cải cách | | 14/02/2025 | 18 |
313 | Phạm Kim Tuyến | 9 E | SDD-00011 | 500 câu chuyện đạo đức. Tập 3. Gia đình | Nguyễn Hạnh | 14/02/2025 | 18 |
314 | Phạm Kim Tuyến | 9 E | SDD-00005 | Những câu chuyện về lòng biết ơn | Nhiều tác giả | 14/02/2025 | 18 |
315 | Phạm Kim Tuyến | 9 E | SDD-00081 | Kể chuyện Bác Hồ. Tập 3 | Trần Ngọc Linh | 14/02/2025 | 18 |
316 | Phạm Thị Thu Huyền | | GK7-00019 | Toán 7, tập hai | HÀ HUY KHOÁI | 25/10/2024 | 130 |
317 | Phạm Thị Thu Huyền | | GK7-00029 | Bài tập toán 7, tập hai | NGUYỄN HUY ĐOAN | 25/10/2024 | 130 |
318 | Phạm Thị Thu Huyền | | GK7-00040 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 130 |
319 | Phạm Thị Thu Huyền | | GK7-00025 | Bài tập toán 7, tập hai | NGUYỄN HUY ĐOAN | 25/10/2024 | 130 |
320 | Phạm Thị Thu Huyền | | GK7-00017 | Toán 7, tập hai | HÀ HUY KHOÁI | 25/10/2024 | 130 |
321 | Phạm Thị Thu Huyền | | GK7-00009 | Bài tập toán 7, tập một | NGUYỄN HUY ĐOAN | 25/10/2024 | 130 |
322 | Phạm Thị Thu Huyền | | GK7-00001 | Toán 7, tập một | HÀ HUY KHOÁI | 25/10/2024 | 130 |
323 | Phạm Thị Thu Huyền | | GK6-00004 | Toán 6, tập một | HÀ HUY KHOÁI | 25/10/2024 | 130 |
324 | Phạm Thị Thu Huyền | | GK6-00011 | Bài tập Toán 6, tập một | NGUYỄN HUY ĐOAN | 25/10/2024 | 130 |
325 | Phạm Thị Thu Huyền | | GK6-00015 | Toán 6, tập hai | HÀ HUY KHOÁI | 25/10/2024 | 130 |
326 | Phạm Thị Thu Huyền | | SGV-00004 | Toán 6 | HÀ HUY KHOÁI | 25/10/2024 | 130 |
327 | Phạm Thị Thu Huyền | | SGV-00068 | Toán 7 | HÀ HUY KHOÁI | 25/10/2024 | 130 |
328 | Phạm Thị Thu Huyền | | GK7-00036 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 130 |
329 | Phạm Thị Thu Huyền | | GK7-00046 | Bài tâpk khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 130 |
330 | Phạm Thị Thu Huyền | | SGV-00082 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 130 |
331 | Phạm Thị Thu Huyền | | GK6-00036 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 130 |
332 | Phạm Thị Thu Huyền | | GK6-00033 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 130 |
333 | Phạm Thị Thu Huyền | | SGV-00010 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 130 |
334 | Phạm Thị Thúy Nga | 8 G | STN-00724 | Bí ẩn vũ trụ | | 14/02/2025 | 18 |
335 | Phạm Thị Thúy Nga | 8 G | STN-00085 | Tôi đi học | Nguyễn Ngọc Ký | 14/02/2025 | 18 |
336 | Phạm Thị Xuyên | | GK6-00177 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương | Lương Văn Việt | 29/11/2024 | 95 |
337 | Phạm Thị Xuyên | | GK6-00098 | Lịch sử và Địa lí 6 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/11/2024 | 95 |
338 | Phạm Thị Xuyên | | GK6-00106 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/11/2024 | 95 |
339 | Phạm Thị Xuyên | | SGV-00113 | Lịch sử và Địa lí 7 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/11/2024 | 95 |
340 | Phạm Thị Xuyên | | GK9-00190 | Lịch sử và Địa lí 9 - Kết nối tri thức | Vũ Minh Giang | 29/11/2024 | 95 |
341 | Phùng Mai Anh | 9 E | STN-01813 | Trận Điện Biên Phủ trên không | | 14/02/2025 | 18 |
342 | Phùng Mai Anh | 9 E | STN-00348 | Lý Thời Trân | Phạm Bằng | 14/02/2025 | 18 |
343 | Phùng Mai Anh | 9 E | STN-00816 | Đảo chìm | Trần Đăng Khoa | 14/02/2025 | 18 |
344 | Phùng Mai Anh | 9 E | STN-01807 | Nguyễn Thị Định nữ tướng đội quân tóc dài | | 14/02/2025 | 18 |
345 | Phùng Thi Huyền My | 8 C | SDD-00283 | Cô bé nhỏ như mắt lá | Dương Thuấn | 14/02/2025 | 18 |
346 | Phùng Thi Huyền My | 8 C | SDD-00083 | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Trần Viết Lưu | 14/02/2025 | 18 |
347 | Phùng Thị Phương Thúy | 8 G | STN-01672 | Mùa xuân và những đứa trẻ chăn bò | Đặng Hồng Vĩnh | 14/02/2025 | 18 |
348 | Phùng Thị Phương Thúy | 8 G | STN-00757 | Quả ớt dù cay | Hoàng Hữu Sang | 14/02/2025 | 18 |
349 | Trần Lệ Dung | | GK8-00016 | Bài tập Toán 8, tập một | CUNG THẾ ANH | 25/10/2024 | 130 |
350 | Trần Lệ Dung | | GK8-00032 | Bài tập Toán 8, tập hai | CUNG THẾ ANH | 25/10/2024 | 130 |
351 | Trần Lệ Dung | | GK8-00024 | Toán 8, tập hai | HÀ HUY KHOÁI | 25/10/2024 | 130 |
352 | Trần Lệ Dung | | GK8-00001 | Toán 8, tập một | HÀ HUY KHOÁI | 25/10/2024 | 130 |
353 | Trần Lệ Dung | | GK8-00165 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 25/10/2024 | 130 |
354 | Trần Lệ Dung | | SGV-00229 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 25/10/2024 | 130 |
355 | Trần Lệ Dung | | SGV-00162 | Toán 8 | HÀ HUY KHOÁI | 25/10/2024 | 130 |
356 | Trần Lệ Dung | | STKC-02483 | Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán - Lớp 8 - Học kì I | Vũ Đình Phượng | 25/10/2024 | 130 |
357 | Trần Lệ Dung | | STKC-02489 | Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán - Lớp 9 - Học kì I | Vũ Đình Phượng | 25/10/2024 | 130 |
358 | Trần Lệ Dung | | STKC-01524 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 8. Tập một | Tôn Thân | 25/10/2024 | 130 |
359 | Trần Lệ Dung | | STKC-01526 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 8. Tập hai | Tôn Thân | 25/10/2024 | 130 |
360 | Trần Lệ Dung | | GK9-00068 | Toán 9 Tập 1 - Kết nối tri thức | HÀ HUY KHOÁI | 25/10/2024 | 130 |
361 | Trần Lệ Dung | | GK9-00084 | Toán 9 Tập 2 - Kết nối tri thức | HÀ HUY KHOÁI | 25/10/2024 | 130 |
362 | Trần Lệ Dung | | GK6-00031 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 130 |
363 | Trần Lệ Dung | | GK6-00041 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 130 |
364 | Trần Lệ Dung | | SGV-00011 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 130 |
365 | Tràn Quốc Khánh | 6 E | STN-00165 | Chú bé thông minh | | 14/02/2025 | 18 |
366 | Tràn Quốc Khánh | 6 E | STN-00492 | Mái trường thân yêu | Lê Khắc Hoan | 14/02/2025 | 18 |
367 | Trần Thị Giang | | SGV-00060 | Tiếng Anh 6 | HOÀNG VĂN VÂN | 25/10/2024 | 130 |
368 | Trần Thị Giang | | GK6-00167 | Bài tập Tiếng Anh 6, tập hai | HOÀNG VĂN VÂN | 25/10/2024 | 130 |
369 | Trần Thị Giang | | GK6-00160 | Bài tập Tiếng Anh 6, tập một | HOÀNG VĂN VÂN | 25/10/2024 | 130 |
370 | Trần Thị Giang | | GK6-00155 | Tiếng Anh 6, tập một | HOÀNG VĂN VÂN | 25/10/2024 | 130 |
371 | Trần Thị Giang | | GK6-00164 | Tiếng Anh 6, tập hai | HOÀNG VĂN VÂN | 25/10/2024 | 130 |
372 | Trần Thị Giang | | GK9-00275 | Bài tâp Tiếng Anh 9 - Globall success | Hoàng Văn Vân | 25/10/2024 | 130 |
373 | Trần Thị Giang | | TK-00061 | Luyện chuyên sâu ngữ pháp và từ vựng tiếng anh 7 - Globalsucess | Vũ Thanh Hoa | 25/10/2024 | 130 |
374 | Trần Thị Giang | | TK-00063 | Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng anh 7 | Louis Phan - Hương Giang | 25/10/2024 | 130 |
375 | Trần Thị Giang | | TK-00066 | Bài tập tiếng Anh cơ bản và chuyên sâu 7 - Tập 1 | Louis Phan | 25/10/2024 | 130 |
376 | Trần Thị Giang | | TK-00067 | Bài tập tiếng Anh cơ bản và chuyên sâu 7 - Tập 2 | Louis Phan | 25/10/2024 | 130 |
377 | Trần Thị Phượng | | GK7-00169 | Tiếng anh 7, sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 25/10/2024 | 130 |
378 | Trần Thị Phượng | | GK7-00162 | Tiếng anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 25/10/2024 | 130 |
379 | Trần Thị Phượng | | GK7-00153 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 25/10/2024 | 130 |
380 | Trần Thị Phượng | | SGV-00143 | Tiếng anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 25/10/2024 | 130 |
381 | Trần Thị Phượng | | GK8-00182 | Tiếng anh 8, sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 25/10/2024 | 130 |
382 | Trần Thị Phượng | | GK8-00184 | Tiếng anh 8, sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 25/10/2024 | 130 |
383 | Trần Thị Trà My | | GK8-00050 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 130 |
384 | Trần Thị Trà My | | GK8-00041 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 130 |
385 | Trần Thị Trà My | | SGV-00164 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 130 |
386 | Trần Thị Trà My | | GK9-00100 | Khoa học tự nhiên 9 - Kết nối tri thức | Vũ Văn Hùng | 25/10/2024 | 130 |
387 | Trần Thị Trà My | | GK9-00112 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 - Kết nối tri thức | Vũ Văn Hùng | 25/10/2024 | 130 |
388 | Trịnh Thị Lan | | GK6-00163 | Tiếng Anh 6, tập hai | HOÀNG VĂN VÂN | 25/10/2024 | 130 |
389 | Trịnh Thị Lan | | GK6-00159 | Bài tập Tiếng Anh 6, tập một | HOÀNG VĂN VÂN | 25/10/2024 | 130 |
390 | Trịnh Thị Lan | | GK6-00151 | Tiếng Anh 6, tập một | HOÀNG VĂN VÂN | 25/10/2024 | 130 |
391 | Trịnh Thị Lan | | GK6-00157 | Bài tập Tiếng Anh 6, tập một | HOÀNG VĂN VÂN | 25/10/2024 | 130 |
392 | Trịnh Thị Lan | | GK7-00161 | Tiếng anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 25/10/2024 | 130 |
393 | Trịnh Thị Lan | | GK7-00168 | Tiếng anh 7, sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 25/10/2024 | 130 |
394 | Trịnh Thị Lan | | SGV-00059 | Tiếng Anh 6 | HOÀNG VĂN VÂN | 25/10/2024 | 130 |
395 | Trịnh Thị Lan | | SGV-00144 | Tiếng anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 25/10/2024 | 130 |
396 | Trịnh Thị Lan | | STKC-01826 | Bài tập tiếng Anh 7 | Mai Lan Hương | 25/10/2024 | 130 |
397 | Trịnh Thị Lan | | STKC-01458 | Các dạng bài kiểm tra tiếng Anh 7 | Nguyễn Hữu Cương | 25/10/2024 | 130 |
398 | Trịnh Thị Lan | | STKC-02391 | Bộ đề kiểm tra tiếng Anh lớp 7 tập 1 | Đại Lợi | 25/10/2024 | 130 |
399 | Trịnh Thị Lan | | STKC-02239 | Học tốt Tiếng Anh 6 | Lại Văn Chấm | 25/10/2024 | 130 |
400 | Trịnh Thị Lan | | TK-00060 | Luyện chuyên sâu ngữ pháp và từ vựng tiếng anh 6 - Globalsucess | Vũ Thanh Hoa | 25/10/2024 | 130 |
401 | Trịnh Thị Lan | | TK-00062 | Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng anh 6 | Đại Lợi | 25/10/2024 | 130 |
402 | Trịnh Thị Lan | | TK-00064 | Bài tập tiếng Anh cơ bản và chuyên sâu 6 - Tập 1 | Louis Phan | 25/10/2024 | 130 |
403 | Trịnh Thị Lan | | TK-00065 | Bài tập tiếng Anh cơ bản và chuyên sâu 6 - Tập 2 | Louis Phan | 25/10/2024 | 130 |
404 | Vi Thị Hà | | GK8-00074 | Bài tập Tin học 8 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 25/10/2024 | 130 |
405 | Vi Thị Hà | | GK8-00070 | Tin học 8 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 25/10/2024 | 130 |
406 | Vi Thị Hà | | SGV-00187 | Tin học 8 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 25/10/2024 | 130 |
407 | Vi Thị Hà | | GK6-00058 | Tin học 6 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 25/10/2024 | 130 |
408 | Vi Thị Hà | | GK6-00062 | Bài tập Tin học 6 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 25/10/2024 | 130 |
409 | Vi Thị Hà | | GK7-00067 | Tin học 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 25/10/2024 | 130 |
410 | Vi Thị Hà | | GK7-00074 | Bài tập tin học 7 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 25/10/2024 | 130 |
411 | Vi Thị Hà | | SGV-00093 | Tin học 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 25/10/2024 | 130 |
412 | Vi Thị Hà | | SGV-00023 | Tin học 6 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 25/10/2024 | 130 |
413 | Vi Thị Hà | | GK9-00149 | Tin học 9 - Kết nối tri thức | Nguyễn Chí Công | 25/10/2024 | 130 |
414 | Vi Thị Hà | | GK9-00150 | Bài tập Tin học 9 - Kết nối tri thức | Hà Đặng Cao Tùng | 25/10/2024 | 130 |
415 | Vi Thị Hà | | SGV-00257 | Tin học 9 - Kết nối tri thức | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 25/10/2024 | 130 |
416 | Vũ Bạch Mai Hương | 9 E | STN-00919 | Dân tộc Co | | 14/02/2025 | 18 |
417 | Vũ Bạch Mai Hương | 9 E | STN-00731 | Buổi đi săn cuối cùng | Kiều Duy Khánh | 14/02/2025 | 18 |
418 | Vũ Hải Bình | 7 A | STN-00096 | Đen con và tôi | Nguyễn Khắc Quán | 14/02/2025 | 18 |
419 | Vũ Hải Bình | 7 A | STN-01300 | Dân tộc Kháng | Chu Thái Sơn | 14/02/2025 | 18 |
420 | Vũ Hải Yến | 8 C | SDD-00284 | Cô bé nhỏ như mắt lá | Dương Thuấn | 14/02/2025 | 18 |
421 | Vũ Hải Yến | 8 C | SDD-00213 | Ít chân nhiều chân | Băng Sơn | 14/02/2025 | 18 |
422 | Vũ Mai Ngọc Diệp | 7 A | STN-00330 | Chim bách thanh | Nguyễn Đình Quảng | 14/02/2025 | 18 |
423 | Vũ Mai Ngọc Diệp | 7 A | STN-00881 | Dân tộc Mnông | | 14/02/2025 | 18 |
424 | Vũ Mai Ngọc Diệp | 7 A | SDD-00022 | Cánh diều đợi gió | Nguyễn Kim Phong | 14/02/2025 | 18 |
425 | Vũ Mai Ngọc Diệp | 7 A | SDD-00012 | 500 câu chuyện đạo đức. Tập 4. Tình thầy trò | Nguyễn Hạnh | 14/02/2025 | 18 |
426 | Vũ Ngọc Ánh | 7 A | STN-00929 | Những cỗ máy kỳ diệu | Vũ Kim Dung | 14/02/2025 | 18 |
427 | Vũ Ngọc Ánh | 7 A | STN-00899 | Những câu chuyện rẻo cao | Hà Lý | 14/02/2025 | 18 |
428 | Vũ Nguyễn Hoài An | 8 G | STN-01798 | Hồ Quý Ly vị vua cải cách | | 14/02/2025 | 18 |
429 | Vũ Nguyễn Hoài An | 8 G | STN-00620 | Đâu còn là tôi | Dương Văn Thoa | 14/02/2025 | 18 |
430 | Vũ Thị Ngọc Anh | 8 C | STN-01191 | Trông So Hia | Nguyễn Bình | 14/02/2025 | 18 |
431 | Vũ Thị Ngọc Anh | 8 C | STN-01104 | Vườn Quốc gia Hoàng Liên | Bùi Việt | 14/02/2025 | 18 |
432 | Vũ Thị Ngọc Anh | 6 E | STN-00499 | Đội thiếu niên tình báo Bát Sắt | Phạm Thắng | 14/02/2025 | 18 |
433 | Vũ Thị Ngọc Anh | 6 E | STN-00419 | Ván cờ đầu xuân | Nguyễn Trí Công | 14/02/2025 | 18 |
434 | Vũ Thị Yến Nhi | 6 E | STN-00772 | Chiếc kèn đồng | Văn Linh | 14/02/2025 | 18 |
435 | Vũ Thị Yến Nhi | 6 E | STN-00294 | Cô bé lắc chuông | Đinh Công Diệp | 14/02/2025 | 18 |
436 | Vũ Thùy Dương | 8 G | STN-00755 | Dòng suối thức | Nhiều tác giả | 14/02/2025 | 18 |
437 | Vũ Thùy Dương | 8 G | STN-00759 | Ngày hội phố phường | Ma Văn Kháng | 14/02/2025 | 18 |
438 | Vũ Thùy Ngân | 8 G | STN-01679 | Điện súy Thượng Tướng quân Phạm Ngũ Lão | Vũ Thanh Sơn | 14/02/2025 | 18 |
439 | Vũ Thùy Ngân | 8 G | STN-01664 | Cẩm nang giao thông an toàn | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 14/02/2025 | 18 |