| STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Thị Thanh | GK8-00143 | Giáo dục công dân 8 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/11/2024 | 349 |
| 2 | Bùi Thị Thanh | GK7-00107 | Lịch sử và Địa lí 7 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/11/2024 | 349 |
| 3 | Bùi Thị Thanh | GK8-00139 | Giáo dục công dân 8 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/11/2024 | 349 |
| 4 | Bùi Thị Thanh | GK7-00126 | Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/11/2024 | 349 |
| 5 | Bùi Thị Thanh | GK7-00127 | Bài tập Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/11/2024 | 349 |
| 6 | Bùi Thị Thanh | SGV-00120 | Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/11/2024 | 349 |
| 7 | Bùi Thị Thanh | GK9-00187 | Lịch sử và Địa lí 9 - Kết nối tri thức | Vũ Minh Giang | 29/11/2024 | 349 |
| 8 | Bùi Thị Thanh | GK9-00222 | Giáo dục công dân 9 - Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/11/2024 | 349 |
| 9 | Bùi Thị Thanh Thủy | GK9-00102 | Khoa học tự nhiên 9 - Kết nối tri thức | Vũ Văn Hùng | 25/10/2024 | 384 |
| 10 | Bùi Thị Thanh Thủy | GK8-00043 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 384 |
| 11 | Bùi Thị Thanh Thủy | GK8-00039 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 384 |
| 12 | Bùi Thị Thanh Thủy | SGV-00172 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 384 |
| 13 | Bùi Thị Thanh Thủy | GK7-00034 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 384 |
| 14 | Bùi Thị Thanh Thủy | GK7-00049 | Công nghệ 7 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 25/10/2024 | 384 |
| 15 | Bùi Thị Thanh Thủy | GK7-00045 | Bài tâpk khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 384 |
| 16 | Bùi Thị Thanh Thủy | GK7-00057 | Bài tập công nghệ 7 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 25/10/2024 | 384 |
| 17 | Bùi Thị Thanh Thủy | GK6-00030 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 384 |
| 18 | Bùi Thị Thanh Thủy | SGV-00084 | Công nghệ 7 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 25/10/2024 | 384 |
| 19 | Bùi Thị Thanh Thủy | SGV-00076 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 384 |
| 20 | Bùi Thị Thanh Thủy | SGV-00012 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 384 |
| 21 | Bùi Thị Thanh Thủy | SGV-00017 | Công nghệ 6 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 25/10/2024 | 384 |
| 22 | Bùi Thị Thanh Thủy | GK9-00113 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 - Kết nối tri thức | Vũ Văn Hùng | 25/10/2024 | 384 |
| 23 | Đinh Thị Hồng | GK6-00061 | Bài tập Tin học 6 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 25/10/2024 | 384 |
| 24 | Đinh Thị Hồng | GK6-00019 | Toán 6, tập hai | HÀ HUY KHOÁI | 25/10/2024 | 384 |
| 25 | Đinh Thị Hồng | GK6-00054 | Bài tập Công nghệ 6 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 25/10/2024 | 384 |
| 26 | Đinh Thị Hồng | GK6-00044 | Công nghệ 6 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 25/10/2024 | 384 |
| 27 | Đinh Thị Hồng | GK6-00002 | Toán 6, tập một | HÀ HUY KHOÁI | 25/10/2024 | 384 |
| 28 | Đinh Thị Hồng | GK6-00008 | Bài tập Toán 6, tập một | NGUYỄN HUY ĐOAN | 25/10/2024 | 384 |
| 29 | Đinh Thị Hồng | GK6-00023 | Bài tập Toán 6, tập hai | NGUYỄN HUY ĐOAN | 25/10/2024 | 384 |
| 30 | Đinh Thị Hồng | GK6-00137 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | LƯU THU THỦY | 25/10/2024 | 384 |
| 31 | Đinh Thị Hồng | GK7-00151 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 25/10/2024 | 384 |
| 32 | Đinh Thị Hồng | GK7-00007 | Toán 7, tập một | HÀ HUY KHOÁI | 25/10/2024 | 384 |
| 33 | Đinh Thị Hồng | SGV-00014 | Công nghệ 6 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 25/10/2024 | 384 |
| 34 | Đinh Thị Hồng | SGV-00002 | Toán 6 | HÀ HUY KHOÁI | 25/10/2024 | 384 |
| 35 | Đinh Thị Hồng | SGV-00137 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 25/10/2024 | 384 |
| 36 | Đinh Thị Hồng | GK7-00070 | Tin học 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 25/10/2024 | 384 |
| 37 | Đinh Thị Hồng | GK7-00071 | Bài tập tin học 7 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 25/10/2024 | 384 |
| 38 | Dương Trần Hiếu Giang | GK8-00003 | Toán 8, tập một | HÀ HUY KHOÁI | 25/10/2024 | 384 |
| 39 | Dương Trần Hiếu Giang | SGV-00161 | Toán 8 | HÀ HUY KHOÁI | 25/10/2024 | 384 |
| 40 | Hoàng Thị Lan Phương | SGV-00157 | Toán 8 | HÀ HUY KHOÁI | 24/10/2024 | 385 |
| 41 | Hoàng Thị Lan Phương | SGV-00227 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 24/10/2024 | 385 |
| 42 | Hoàng Thị Lan Phương | GK8-00168 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 24/10/2024 | 385 |
| 43 | Hoàng Thị Lan Phương | SGV-00169 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 24/10/2024 | 385 |
| 44 | Hoàng Thị Lan Phương | GK6-00035 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 24/10/2024 | 385 |
| 45 | Hoàng Thị Lan Phương | GK6-00042 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 24/10/2024 | 385 |
| 46 | Hoàng Thị Lan Phương | GK6-00028 | Bài tập Toán 6, tập hai | NGUYỄN HUY ĐOAN | 24/10/2024 | 385 |
| 47 | Hoàng Thị Lan Phương | GK6-00016 | Toán 6, tập hai | HÀ HUY KHOÁI | 24/10/2024 | 385 |
| 48 | Hoàng Thị Lan Phương | STKC-01542 | 500 bài tập Vật lí Trung học cơ sở | Phan Hoàng Văn | 24/10/2024 | 385 |
| 49 | Hoàng Thị Lan Phương | STKC-01089 | 500 bài tập Vật lí trung học cơ sở | Phan Hoàng Văn | 24/10/2024 | 385 |
| 50 | Hoàng Thị Lan Phương | STKC-01615 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 9. Tập 2 | Tôn Thân | 24/10/2024 | 385 |
| 51 | Hoàng Thị Lan Phương | STKC-01651 | Luyện giải và ôn tập Toán 8. Tập một | Vũ Dương Thụy | 24/10/2024 | 385 |
| 52 | Hoàng Thị Lan Phương | STKC-01620 | Kiểm tra, đánh giá kết quả học tập Toán 9. Tập hai | Nguyễn Lan Phương | 24/10/2024 | 385 |
| 53 | Hoàng Thị Lan Phương | STKC-01616 | Kiểm tra, đánh giá kết quả học tập Toán 9. Tập một | Nguyễn Lan Phương | 24/10/2024 | 385 |
| 54 | Hoàng Thị Lan Phương | STKC-01612 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 9. Tập 1 | Tôn Thân | 24/10/2024 | 385 |
| 55 | Hoàng Thị Lan Phương | STKC-01613 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 9. Tập 2 | Tôn Thân | 24/10/2024 | 385 |
| 56 | Hoàng Thị Lan Phương | STKC-01540 | 500 bài tập Vật lí Trung học cơ sở | Phan Hoàng Văn | 24/10/2024 | 385 |
| 57 | Hoàng Thị Lan Phương | STKC-01541 | 500 bài tập Vật lí Trung học cơ sở | Phan Hoàng Văn | 24/10/2024 | 385 |
| 58 | Hoàng Thị Lan Phương | GK9-00074 | Toán 9 Tập 1 - Kết nối tri thức | HÀ HUY KHOÁI | 25/10/2024 | 384 |
| 59 | Hoàng Thị Lan Phương | GK9-00077 | Bài tập Toán 9 Tập 1 - Kết nối tri thức | Cung Thế Anh | 25/10/2024 | 384 |
| 60 | Hoàng Thị Lan Phương | GK9-00087 | Toán 9 Tập 2 - Kết nối tri thức | HÀ HUY KHOÁI | 25/10/2024 | 384 |
| 61 | Hoàng Thị Lan Phương | GK9-00097 | Bài tập Toán 9 Tập 2 - Kết nối tri thức | Cung Thế Anh | 25/10/2024 | 384 |
| 62 | Hoàng Thị Thanh Hồng | SGV-00098 | Ngữ văn 7, tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/11/2024 | 349 |
| 63 | Hoàng Thị Thanh Hồng | SGV-00105 | Ngữ văn 7, tập hai | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/11/2024 | 349 |
| 64 | Hoàng Thị Thanh Hồng | GK7-00078 | Ngữ văn 7, tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/11/2024 | 349 |
| 65 | Hoàng Thị Thanh Hồng | GK6-00086 | Bài tập Ngữ văn 6, tập hai | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/11/2024 | 349 |
| 66 | Hoàng Thị Thanh Hồng | GK7-00092 | Ngữ văn 7, tập hai | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/11/2024 | 349 |
| 67 | Hoàng Thị Thanh Hồng | GK7-00099 | Bài tập Ngữ văn 7, tập hai | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/11/2024 | 349 |
| 68 | Lê Thị Huyền | GK6-00070 | Ngữ văn 6, tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/11/2024 | 349 |
| 69 | Lê Thị Huyền | GK6-00081 | Ngữ văn 6, tập hai | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/11/2024 | 349 |
| 70 | Lê Thị Huyền | GK6-00078 | Bài tập Ngữ văn 6, tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/11/2024 | 349 |
| 71 | Lê Thị Huyền | GK6-00087 | Bài tập Ngữ văn 6, tập hai | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/11/2024 | 349 |
| 72 | Lê Thị Huyền | SGV-00034 | Ngữ văn 6, tập hai | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/11/2024 | 349 |
| 73 | Lê Thị Huyền | SGV-00030 | Ngữ văn 6, tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/11/2024 | 349 |
| 74 | Lê Thị Huyền | GK7-00125 | Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/11/2024 | 349 |
| 75 | Nguyễn Đại Dương | GK8-00157 | Mĩ thuật 8 | PHẠM VĂN TUYẾN | 25/10/2024 | 384 |
| 76 | Nguyễn Đại Dương | GK8-00164 | Vở thực hành Mĩ thuật 8 | PHẠM VĂN TUYẾN | 25/10/2024 | 384 |
| 77 | Nguyễn Đại Dương | SGV-00224 | Mĩ thuật 8 | PHẠM VĂN TUYẾN | 25/10/2024 | 384 |
| 78 | Nguyễn Đại Dương | GK6-00130 | Vở thực hành Mĩ thuật 6 | PHẠM VĂN TUYẾN | 25/10/2024 | 384 |
| 79 | Nguyễn Đại Dương | GK6-00126 | Mĩ thuật 6 | PHẠM VĂN TUYẾN | 25/10/2024 | 384 |
| 80 | Nguyễn Đại Dương | SGV-00055 | Mĩ thuật 6 | PHẠM VĂN TUYẾN | 25/10/2024 | 384 |
| 81 | Nguyễn Đại Dương | SGV-00130 | Mĩ thuật 7 | PHẠM VĂN TUYẾN | 25/10/2024 | 384 |
| 82 | Nguyễn Đại Dương | GK7-00141 | Mĩ thuật 7 | PHẠM VĂN TUYẾN | 25/10/2024 | 384 |
| 83 | Nguyễn Đại Dương | GK7-00145 | Vở thực hành Mĩ thuật 7 | PHẠM VĂN TUYẾN | 25/10/2024 | 384 |
| 84 | Nguyễn Đại Dương | GK9-00245 | Mĩ thuật 9 - Cánh diều | Phạm Văn Tuyến | 25/10/2024 | 384 |
| 85 | Nguyễn Duy Đức | STKC-02285 | Nâng cao và phát triển Toán 6. Tập một | Vũ Hữu Bình | 25/10/2024 | 384 |
| 86 | Nguyễn Duy Đức | STKC-02432 | Chuyên đề kim loại Hóa học 9 | Huỳnh Văn Út | 25/10/2024 | 384 |
| 87 | Nguyễn Duy Đức | STKC-02497 | Phát triển năng lực dạy học tích hợp - phân hóa cho giáo viên các cấp học phổ thông | Huỳnh Văn Sơn | 25/10/2024 | 384 |
| 88 | Nguyễn Duy Đức | STKC-01997 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Hóa học 8 | Đặng Thị Oanh | 25/10/2024 | 384 |
| 89 | Nguyễn Duy Đức | STKC-01504 | Rèn luyện kĩ năng giải toán Hóa học 8 | Ngô Ngọc An | 25/10/2024 | 384 |
| 90 | Nguyễn Duy Đức | STKC-01132 | 400 bài tập Hóa học THCS | Nguyễn Hữu Thạc | 25/10/2024 | 384 |
| 91 | Nguyễn Duy Đức | STKC-01699 | Ôn tập hóa học 8 | Đỗ Tất Hiển | 25/10/2024 | 384 |
| 92 | Nguyễn Duy Đức | STKC-00608 | Bồi dưỡng hóa học Trung học cơ ở | Vũ Anh Tuấn | 25/10/2024 | 384 |
| 93 | Nguyễn Duy Đức | STKC-01429 | 400 bài tập Hóa học 8 | Lê Đình Nguyên | 25/10/2024 | 384 |
| 94 | Nguyễn Duy Đức | STKC-01996 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Hóa học 8 | Đặng Thị Oanh | 25/10/2024 | 384 |
| 95 | Nguyễn Duy Đức | STKC-01672 | Chuyên đề bồi dưỡng Hóa học 8 | Nguyễn Đình Chi | 25/10/2024 | 384 |
| 96 | Nguyễn Duy Đức | STKC-00077 | Lịch sử Việt Nam trước thế kỷ X. Quyển 1. Tập 1 | Trương Hữu Quýnh | 25/10/2024 | 384 |
| 97 | Nguyễn Duy Đức | STKC-00065 | Lịch sử Việt Nam (1427-1858|). Quyển 2. Tập II | Nguyễn Phan Quang | 25/10/2024 | 384 |
| 98 | Nguyễn Duy Đức | STKC-00095 | Lịch sử Việt Nam (Thế kỷ X - 1427). Quyển 1. Tập 2 | Trương Hữu Quýnh | 25/10/2024 | 384 |
| 99 | Nguyễn Duy Đức | STKC-02433 | Chuyên đề nồng độ dung dịch và hiệu suất phản ứng Hóa học 9 | Huỳnh Văn Út | 25/10/2024 | 384 |
| 100 | Nguyễn Duy Đức | GK9-00110 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 - Kết nối tri thức | Vũ Văn Hùng | 25/10/2024 | 384 |
| 101 | Nguyễn Quy Thể | SGV-00183 | Giáo dục thể chất 8 | ĐINH QUANG NGỌC | 25/10/2024 | 384 |
| 102 | Nguyễn Quy Thể | GK8-00066 | Giáo dục thể chất 8 | ĐINH QUANG NGỌC | 25/10/2024 | 384 |
| 103 | Nguyễn Quy Thể | GK9-00138 | Giáo dục thể chất 9 - Cánh diều | Đinh Quang Ngọc | 25/10/2024 | 384 |
| 104 | Nguyễn Thanh Hằng | SGV-00062 | Tiếng Anh 6 | HOÀNG VĂN VÂN | 25/10/2024 | 384 |
| 105 | Nguyễn Thanh Hằng | GK6-00153 | Tiếng Anh 6, tập một | HOÀNG VĂN VÂN | 25/10/2024 | 384 |
| 106 | Nguyễn Thanh Hằng | GK6-00161 | Tiếng Anh 6, tập hai | HOÀNG VĂN VÂN | 25/10/2024 | 384 |
| 107 | Nguyễn Thanh Hằng | GK6-00166 | Bài tập Tiếng Anh 6, tập hai | HOÀNG VĂN VÂN | 25/10/2024 | 384 |
| 108 | Nguyễn Thanh Hằng | GK6-00158 | Bài tập Tiếng Anh 6, tập một | HOÀNG VĂN VÂN | 25/10/2024 | 384 |
| 109 | Nguyễn Thanh Hằng | SGV-00061 | Tiếng Anh 6 | HOÀNG VĂN VÂN | 25/10/2024 | 384 |
| 110 | Nguyễn Thanh Hằng | STKC-02441 | Học tốt tiếng Anh 9 | Lê Nguyễn Thanh Tâm | 25/10/2024 | 384 |
| 111 | Nguyễn Thanh Hằng | STKC-02394 | Em học giỏi Anh 8 | Đại Lợi | 25/10/2024 | 384 |
| 112 | Nguyễn Thanh Hằng | GK9-00272 | Tiếng Anh 9 - Globall success | Hoàng Văn Vân | 25/10/2024 | 384 |
| 113 | Nguyễn Thanh Hằng | GK9-00277 | Bài tâp Tiếng Anh 9 - Globall success | Hoàng Văn Vân | 25/10/2024 | 384 |
| 114 | Nguyễn Thị Hải Yến | GK8-00113 | Lịch sử và Địa lí 8 | VŨ MINH GIANG | 29/11/2024 | 349 |
| 115 | Nguyễn Thị Hải Yến | GK7-00106 | Lịch sử và Địa lí 7 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/11/2024 | 349 |
| 116 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGV-00111 | Lịch sử và Địa lí 7 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/11/2024 | 349 |
| 117 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGV-00210 | Lịch sử và Địa lí 8 | VŨ MINH GIANG | 29/11/2024 | 349 |
| 118 | Nguyễn Thị Hải Yến | GK6-00176 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương | Lương Văn Việt | 29/11/2024 | 349 |
| 119 | Nguyễn Thị Hải Yến | GK9-00188 | Lịch sử và Địa lí 9 - Kết nối tri thức | Vũ Minh Giang | 29/11/2024 | 349 |
| 120 | Nguyễn Thị Hằng | GK8-00112 | Lịch sử và Địa lí 8 | VŨ MINH GIANG | 25/10/2024 | 384 |
| 121 | Nguyễn Thị Hằng | SGV-00211 | Lịch sử và Địa lí 8 | VŨ MINH GIANG | 25/10/2024 | 384 |
| 122 | Nguyễn Thị Hằng | SGV-00044 | Lịch sử và Địa lí 6 | ĐỖ THANH BÌNH | 25/10/2024 | 384 |
| 123 | Nguyễn Thị Hằng | SGV-00114 | Lịch sử và Địa lí 7 | ĐỖ THANH BÌNH | 25/10/2024 | 384 |
| 124 | Nguyễn Thị Hằng | GK6-00102 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 | ĐỖ THANH BÌNH | 25/10/2024 | 384 |
| 125 | Nguyễn Thị Hằng | GK7-00117 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7 | ĐỖ THANH BÌNH | 25/10/2024 | 384 |
| 126 | Nguyễn Thị Hằng | GK7-00119 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7 | ĐỖ THANH BÌNH | 25/10/2024 | 384 |
| 127 | Nguyễn Thị Hoa | GK8-00061 | Giáo dục thể chất 8 | ĐINH QUANG NGỌC | 29/11/2024 | 349 |
| 128 | Nguyễn Thị Hoa | GK7-00065 | Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANG HIỆP | 29/11/2024 | 349 |
| 129 | Nguyễn Thị Hoa | GK7-00053 | Công nghệ 7 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/11/2024 | 349 |
| 130 | Nguyễn Thị Hoa | GK7-00055 | Bài tập công nghệ 7 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/11/2024 | 349 |
| 131 | Nguyễn Thị Hoa | SGV-00007 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 29/11/2024 | 349 |
| 132 | Nguyễn Thị Hoa | GK6-00171 | Giáo dục thể chất 6 | LƯU QUANG HIỆP | 29/11/2024 | 349 |
| 133 | Nguyễn Thị Hồng Lam | GK8-00051 | Công nghệ 8 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 29/11/2024 | 349 |
| 134 | Nguyễn Thị Hồng Lam | SGV-00173 | Công nghệ 8 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 29/11/2024 | 349 |
| 135 | Nguyễn Thị Hồng Lam | SGV-00228 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 29/11/2024 | 349 |
| 136 | Nguyễn Thị Hồng Lam | GK8-00166 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 29/11/2024 | 349 |
| 137 | Nguyễn Thị Hồng Lam | GK7-00157 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | TRẦN THỊ THU | 29/11/2024 | 349 |
| 138 | Nguyễn Thị Hồng Lam | GK7-00154 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 29/11/2024 | 349 |
| 139 | Nguyễn Thị Hồng Lam | SGV-00136 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 29/11/2024 | 349 |
| 140 | Nguyễn Thị Hồng Lam | GK9-00127 | Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà - Cánh diều | Nguyễn Trọng Khanh | 29/11/2024 | 349 |
| 141 | Nguyễn Thị Hồng Lam | GK9-00125 | Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp - Cánh diều | Nguyễn Trọng Khanh | 29/11/2024 | 349 |
| 142 | Nguyễn Thị Hồng Loan | GK8-00042 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 384 |
| 143 | Nguyễn Thị Hồng Loan | GK6-00039 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 384 |
| 144 | Nguyễn Thị Hồng Loan | GK7-00041 | Bài tâpk khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 384 |
| 145 | Nguyễn Thị Hồng Loan | GK7-00033 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 384 |
| 146 | Nguyễn Thị Hồng Loan | SGV-00081 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 384 |
| 147 | Nguyễn Thị Hồng Loan | GK9-00101 | Khoa học tự nhiên 9 - Kết nối tri thức | Vũ Văn Hùng | 25/10/2024 | 384 |
| 148 | Nguyễn Thị Hồng Loan | GK9-00111 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 - Kết nối tri thức | Vũ Văn Hùng | 25/10/2024 | 384 |
| 149 | Nguyễn Thị Hồng Phượng | SGV-00301 | Tiếng Anh 9 - Global success | HOÀNG VĂN VÂN | 25/10/2024 | 384 |
| 150 | Nguyễn Thị Hồng Phượng | SGV-00236 | Tiếng Anh 8 - Global success | HOÀNG VĂN VÂN | 25/10/2024 | 384 |
| 151 | Nguyễn Thị Hồng Phượng | GK9-00274 | Tiếng Anh 9 - Globall success | Hoàng Văn Vân | 25/10/2024 | 384 |
| 152 | Nguyễn Thị Hồng Phượng | GK9-00276 | Bài tâp Tiếng Anh 9 - Globall success | Hoàng Văn Vân | 25/10/2024 | 384 |
| 153 | Nguyễn Thị Hồng Phượng | GK8-00175 | Tiếng anh 8, sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 25/10/2024 | 384 |
| 154 | Nguyễn Thị Hồng Phượng | GK8-00183 | Tiếng anh 8, sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 25/10/2024 | 384 |
| 155 | Nguyễn Thị Kim Liên | GK6-00136 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | LƯU THU THỦY | 25/10/2024 | 384 |
| 156 | Nguyễn Thị Kim Liên | GK8-00055 | Công nghệ 8 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 25/10/2024 | 384 |
| 157 | Nguyễn Thị Kim Liên | SGV-00063 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 25/10/2024 | 384 |
| 158 | Nguyễn Thị Kim Liên | SGV-00177 | Công nghệ 8 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 25/10/2024 | 384 |
| 159 | Nguyễn Thị Kim Liên | SGV-00132 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 25/10/2024 | 384 |
| 160 | Nguyễn Thị Kim Liên | GK7-00149 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 25/10/2024 | 384 |
| 161 | Nguyễn Thị Mười | GK8-00167 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 25/10/2024 | 384 |
| 162 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | TK-00053 | Hoạt động giáo dục Stem lớp 6 | TRẦN DUY HẢI | 24/10/2024 | 385 |
| 163 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | TK-00054 | Hoạt động giáo dục Stem lớp 7 | ĐOÀN VĂN THƯỢC | 24/10/2024 | 385 |
| 164 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | TK-00055 | Hoạt động giáo dục Stem lớp 8 | ĐOÀN VĂN THƯỢC | 24/10/2024 | 385 |
| 165 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | TK-00056 | Hoạt động giáo dục Stem lớp 9 | NGUYỄN VĂN BIÊN | 24/10/2024 | 385 |
| 166 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | TK-00057 | Ôn luyện trắc nghiệm thi trung học phổ thông Quốc gia năm 2018 | NGUYỄN THÚY NGA | 24/10/2024 | 385 |
| 167 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | TK-00058 | Tổng hơp ngữ pháp và bài tập tiếng Anh 7 | ĐỖ NHUNG | 24/10/2024 | 385 |
| 168 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | TK-00059 | Bài tập bổ trợ - nâng cao tiếng Anh lớp 7 | NGUYỄN THỊ CHI | 24/10/2024 | 385 |
| 169 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | STKC-01844 | Bài tập bổ trợ - nâng cao Tiếng Anh 9 | Nguyễn Thị Chi | 24/10/2024 | 385 |
| 170 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | STKC-01229 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn tiếng Anh lớp 8 | Vũ Thị Lợi | 24/10/2024 | 385 |
| 171 | Nguyễn Thị Thu Trang | GK8-00152 | Âm nhạc 8 | HOÀNG LONG | 25/10/2024 | 384 |
| 172 | Nguyễn Thị Thu Trang | GK8-00153 | Bài tập Âm nhạc 8 | HOÀNG LONG | 25/10/2024 | 384 |
| 173 | Nguyễn Thị Thu Trang | SGV-00220 | Âm nhạc 8 | HOÀNG LONG | 25/10/2024 | 384 |
| 174 | Nguyễn Thị Thu Trang | GK6-00120 | Âm nhạc 6 | HOÀNG LONG | 25/10/2024 | 384 |
| 175 | Nguyễn Thị Thu Trang | GK6-00121 | Bài tập Âm nhạc 6 | HOÀNG LONG | 25/10/2024 | 384 |
| 176 | Nguyễn Thị Thu Trang | SGV-00050 | Âm nhạc 6 | HOÀNG LONG | 25/10/2024 | 384 |
| 177 | Nguyễn Thị Thu Trang | SGV-00127 | Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 25/10/2024 | 384 |
| 178 | Nguyễn Thị Thu Trang | GK7-00136 | Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 25/10/2024 | 384 |
| 179 | Nguyễn Thị Thu Trang | GK7-00137 | Bài tập Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 25/10/2024 | 384 |
| 180 | Nguyễn Thị Thu Trang | GK9-00234 | Âm nhạc 9 - Kết nối tri thức | Hoàng Long | 25/10/2024 | 384 |
| 181 | Nguyễn Thị Thủy (Văn) | GK9-00256 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 - Kết nối tri thức | Lưu Thu Thủy | 25/10/2024 | 384 |
| 182 | Nguyễn Thị Thủy (Văn) | GK9-00156 | Ngữ văn 9 Tập 1 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 25/10/2024 | 384 |
| 183 | Nguyễn Thị Thủy (Văn) | GK9-00172 | Ngữ văn 9 Tập 2 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 25/10/2024 | 384 |
| 184 | Nguyễn Thị Thủy (Văn) | GK9-00224 | Giáo dục công dân 9 - Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 25/10/2024 | 384 |
| 185 | Nguyễn Thị Tuyền | GK8-00031 | Bài tập Toán 8, tập hai | CUNG THẾ ANH | 25/10/2024 | 384 |
| 186 | Nguyễn Thị Tuyền | GK8-00015 | Bài tập Toán 8, tập một | CUNG THẾ ANH | 25/10/2024 | 384 |
| 187 | Nguyễn Thị Tuyền | GK8-00017 | Toán 8, tập hai | HÀ HUY KHOÁI | 25/10/2024 | 384 |
| 188 | Nguyễn Thị Tuyền | SGV-00163 | Toán 8 | HÀ HUY KHOÁI | 25/10/2024 | 384 |
| 189 | Nguyễn Thị Tuyền | STKC-00388 | Toán nâng cao lớp 6 | Phan Văn Đức | 25/10/2024 | 384 |
| 190 | Nguyễn Thị Tuyền | STKC-00651 | Toán nâng cao và các chuyên đề Đại số 7 | Vũ Dương Thụy | 25/10/2024 | 384 |
| 191 | Nguyễn Thị Tuyền | STKC-00656 | Ôn tập hình học 9 | Nguyễn Ngọc Đạm | 25/10/2024 | 384 |
| 192 | Nguyễn Thị Tuyền | STKC-00733 | Phương pháp giải toán cơ bản và nâng cao cuối cấp THCS | Hà Thúc Quả | 25/10/2024 | 384 |
| 193 | Nguyễn Thị Tuyền | STKC-02430 | Tài liệu chuyên toán trung học cơ sở Toán 9 tập hai - Bài tập hình học | Tôn Thân | 25/10/2024 | 384 |
| 194 | Nguyễn Thị Tuyền | STKC-00935 | 500 bài toán chọn lọc 6 | Nguyễn Ngọc Đạm | 25/10/2024 | 384 |
| 195 | Nguyễn Thị Tuyền | STKC-00924 | Giúp em giỏi Đại số 9 | Nguyễn Đức Tấn | 25/10/2024 | 384 |
| 196 | Nguyễn Thị Tuyền | STKC-01784 | Chuẩn bị kiến thức ôn thi vào lớp 10 trung học phổ thông môn Toán | Nguyễn Hải Châu | 25/10/2024 | 384 |
| 197 | Nguyễn Thị Tuyền | STKC-01773 | Bộ đề Toán học 9 ôn thi vào 10 | Lê Bá Hào | 25/10/2024 | 384 |
| 198 | Nguyễn Thị Tuyền | STKC-01775 | 15 chủ đề thường gặp trong các kì thi THCS và tuyển sinh lớp 10 môn Toán | Nguyễn Đức Hoàng | 25/10/2024 | 384 |
| 199 | Nguyễn Thị Tuyền | STKC-02280 | Tài liệu chuyên Toán trung học cơ sở Toán 6. Tập một - Số học | Vũ Hữu Bình | 25/10/2024 | 384 |
| 200 | Nguyễn Thị Tuyền | STKC-01657 | Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 9 | Vũ Dương Thụy | 25/10/2024 | 384 |
| 201 | Nguyễn Thị Tuyền | STKC-01421 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề | Bùi Văn Tuyên | 25/10/2024 | 384 |
| 202 | Nguyễn Thị Tuyền | GK9-00075 | Toán 9 Tập 1 - Kết nối tri thức | HÀ HUY KHOÁI | 25/10/2024 | 384 |
| 203 | Nguyễn Thị Tuyền | GK9-00085 | Toán 9 Tập 2 - Kết nối tri thức | HÀ HUY KHOÁI | 25/10/2024 | 384 |
| 204 | Nguyễn Thị Tuyền | GK9-00076 | Bài tập Toán 9 Tập 1 - Kết nối tri thức | Cung Thế Anh | 25/10/2024 | 384 |
| 205 | Nguyễn Thị Tuyền | GK9-00095 | Bài tập Toán 9 Tập 2 - Kết nối tri thức | Cung Thế Anh | 25/10/2024 | 384 |
| 206 | Nguyễn Thị Tuyền | GK7-00044 | Bài tâpk khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 384 |
| 207 | Nguyễn Thị Tuyền | GK7-00035 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 384 |
| 208 | Nguyễn Thị Tuyền | SGV-00078 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 384 |
| 209 | Phạm Thị Thu Huyền | GK7-00019 | Toán 7, tập hai | HÀ HUY KHOÁI | 25/10/2024 | 384 |
| 210 | Phạm Thị Thu Huyền | GK7-00029 | Bài tập toán 7, tập hai | NGUYỄN HUY ĐOAN | 25/10/2024 | 384 |
| 211 | Phạm Thị Thu Huyền | GK7-00040 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 384 |
| 212 | Phạm Thị Thu Huyền | GK7-00025 | Bài tập toán 7, tập hai | NGUYỄN HUY ĐOAN | 25/10/2024 | 384 |
| 213 | Phạm Thị Thu Huyền | GK7-00017 | Toán 7, tập hai | HÀ HUY KHOÁI | 25/10/2024 | 384 |
| 214 | Phạm Thị Thu Huyền | GK7-00009 | Bài tập toán 7, tập một | NGUYỄN HUY ĐOAN | 25/10/2024 | 384 |
| 215 | Phạm Thị Thu Huyền | GK7-00001 | Toán 7, tập một | HÀ HUY KHOÁI | 25/10/2024 | 384 |
| 216 | Phạm Thị Thu Huyền | GK6-00004 | Toán 6, tập một | HÀ HUY KHOÁI | 25/10/2024 | 384 |
| 217 | Phạm Thị Thu Huyền | GK6-00011 | Bài tập Toán 6, tập một | NGUYỄN HUY ĐOAN | 25/10/2024 | 384 |
| 218 | Phạm Thị Thu Huyền | GK6-00015 | Toán 6, tập hai | HÀ HUY KHOÁI | 25/10/2024 | 384 |
| 219 | Phạm Thị Thu Huyền | SGV-00004 | Toán 6 | HÀ HUY KHOÁI | 25/10/2024 | 384 |
| 220 | Phạm Thị Thu Huyền | SGV-00068 | Toán 7 | HÀ HUY KHOÁI | 25/10/2024 | 384 |
| 221 | Phạm Thị Thu Huyền | GK7-00036 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 384 |
| 222 | Phạm Thị Thu Huyền | GK7-00046 | Bài tâpk khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 384 |
| 223 | Phạm Thị Thu Huyền | SGV-00082 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 384 |
| 224 | Phạm Thị Thu Huyền | GK6-00036 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 384 |
| 225 | Phạm Thị Thu Huyền | GK6-00033 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 384 |
| 226 | Phạm Thị Thu Huyền | SGV-00010 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 384 |
| 227 | Phạm Thị Xuyên | GK6-00177 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương | Lương Văn Việt | 29/11/2024 | 349 |
| 228 | Phạm Thị Xuyên | GK6-00098 | Lịch sử và Địa lí 6 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/11/2024 | 349 |
| 229 | Phạm Thị Xuyên | GK6-00106 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/11/2024 | 349 |
| 230 | Phạm Thị Xuyên | SGV-00113 | Lịch sử và Địa lí 7 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/11/2024 | 349 |
| 231 | Phạm Thị Xuyên | GK9-00190 | Lịch sử và Địa lí 9 - Kết nối tri thức | Vũ Minh Giang | 29/11/2024 | 349 |
| 232 | Trần Lệ Dung | GK8-00016 | Bài tập Toán 8, tập một | CUNG THẾ ANH | 25/10/2024 | 384 |
| 233 | Trần Lệ Dung | GK8-00032 | Bài tập Toán 8, tập hai | CUNG THẾ ANH | 25/10/2024 | 384 |
| 234 | Trần Lệ Dung | GK8-00024 | Toán 8, tập hai | HÀ HUY KHOÁI | 25/10/2024 | 384 |
| 235 | Trần Lệ Dung | GK8-00001 | Toán 8, tập một | HÀ HUY KHOÁI | 25/10/2024 | 384 |
| 236 | Trần Lệ Dung | GK8-00165 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 25/10/2024 | 384 |
| 237 | Trần Lệ Dung | SGV-00229 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 25/10/2024 | 384 |
| 238 | Trần Lệ Dung | SGV-00162 | Toán 8 | HÀ HUY KHOÁI | 25/10/2024 | 384 |
| 239 | Trần Lệ Dung | STKC-02483 | Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán - Lớp 8 - Học kì I | Vũ Đình Phượng | 25/10/2024 | 384 |
| 240 | Trần Lệ Dung | STKC-02489 | Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán - Lớp 9 - Học kì I | Vũ Đình Phượng | 25/10/2024 | 384 |
| 241 | Trần Lệ Dung | STKC-01524 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 8. Tập một | Tôn Thân | 25/10/2024 | 384 |
| 242 | Trần Lệ Dung | STKC-01526 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 8. Tập hai | Tôn Thân | 25/10/2024 | 384 |
| 243 | Trần Lệ Dung | GK9-00068 | Toán 9 Tập 1 - Kết nối tri thức | HÀ HUY KHOÁI | 25/10/2024 | 384 |
| 244 | Trần Lệ Dung | GK9-00084 | Toán 9 Tập 2 - Kết nối tri thức | HÀ HUY KHOÁI | 25/10/2024 | 384 |
| 245 | Trần Lệ Dung | GK6-00031 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 384 |
| 246 | Trần Lệ Dung | GK6-00041 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 384 |
| 247 | Trần Lệ Dung | SGV-00011 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 384 |
| 248 | Trần Thị Giang | SGV-00060 | Tiếng Anh 6 | HOÀNG VĂN VÂN | 25/10/2024 | 384 |
| 249 | Trần Thị Giang | GK6-00167 | Bài tập Tiếng Anh 6, tập hai | HOÀNG VĂN VÂN | 25/10/2024 | 384 |
| 250 | Trần Thị Giang | GK6-00160 | Bài tập Tiếng Anh 6, tập một | HOÀNG VĂN VÂN | 25/10/2024 | 384 |
| 251 | Trần Thị Giang | GK6-00155 | Tiếng Anh 6, tập một | HOÀNG VĂN VÂN | 25/10/2024 | 384 |
| 252 | Trần Thị Giang | GK6-00164 | Tiếng Anh 6, tập hai | HOÀNG VĂN VÂN | 25/10/2024 | 384 |
| 253 | Trần Thị Giang | GK9-00275 | Bài tâp Tiếng Anh 9 - Globall success | Hoàng Văn Vân | 25/10/2024 | 384 |
| 254 | Trần Thị Giang | TK-00061 | Luyện chuyên sâu ngữ pháp và từ vựng tiếng anh 7 - Globalsucess | Vũ Thanh Hoa | 25/10/2024 | 384 |
| 255 | Trần Thị Giang | TK-00063 | Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng anh 7 | Louis Phan - Hương Giang | 25/10/2024 | 384 |
| 256 | Trần Thị Giang | TK-00066 | Bài tập tiếng Anh cơ bản và chuyên sâu 7 - Tập 1 | Louis Phan | 25/10/2024 | 384 |
| 257 | Trần Thị Giang | TK-00067 | Bài tập tiếng Anh cơ bản và chuyên sâu 7 - Tập 2 | Louis Phan | 25/10/2024 | 384 |
| 258 | Trần Thị Phượng | GK7-00169 | Tiếng anh 7, sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 25/10/2024 | 384 |
| 259 | Trần Thị Phượng | GK7-00162 | Tiếng anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 25/10/2024 | 384 |
| 260 | Trần Thị Phượng | GK7-00153 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 25/10/2024 | 384 |
| 261 | Trần Thị Phượng | SGV-00143 | Tiếng anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 25/10/2024 | 384 |
| 262 | Trần Thị Phượng | GK8-00182 | Tiếng anh 8, sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 25/10/2024 | 384 |
| 263 | Trần Thị Phượng | GK8-00184 | Tiếng anh 8, sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 25/10/2024 | 384 |
| 264 | Trần Thị Trà My | GK8-00050 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 384 |
| 265 | Trần Thị Trà My | GK8-00041 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 384 |
| 266 | Trần Thị Trà My | SGV-00164 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 384 |
| 267 | Trần Thị Trà My | GK9-00100 | Khoa học tự nhiên 9 - Kết nối tri thức | Vũ Văn Hùng | 25/10/2024 | 384 |
| 268 | Trần Thị Trà My | GK9-00112 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 - Kết nối tri thức | Vũ Văn Hùng | 25/10/2024 | 384 |
| 269 | Trịnh Thị Lan | GK6-00163 | Tiếng Anh 6, tập hai | HOÀNG VĂN VÂN | 25/10/2024 | 384 |
| 270 | Trịnh Thị Lan | GK6-00159 | Bài tập Tiếng Anh 6, tập một | HOÀNG VĂN VÂN | 25/10/2024 | 384 |
| 271 | Trịnh Thị Lan | GK6-00151 | Tiếng Anh 6, tập một | HOÀNG VĂN VÂN | 25/10/2024 | 384 |
| 272 | Trịnh Thị Lan | GK6-00157 | Bài tập Tiếng Anh 6, tập một | HOÀNG VĂN VÂN | 25/10/2024 | 384 |
| 273 | Trịnh Thị Lan | GK7-00161 | Tiếng anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 25/10/2024 | 384 |
| 274 | Trịnh Thị Lan | GK7-00168 | Tiếng anh 7, sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 25/10/2024 | 384 |
| 275 | Trịnh Thị Lan | SGV-00059 | Tiếng Anh 6 | HOÀNG VĂN VÂN | 25/10/2024 | 384 |
| 276 | Trịnh Thị Lan | SGV-00144 | Tiếng anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 25/10/2024 | 384 |
| 277 | Trịnh Thị Lan | STKC-01826 | Bài tập tiếng Anh 7 | Mai Lan Hương | 25/10/2024 | 384 |
| 278 | Trịnh Thị Lan | STKC-01458 | Các dạng bài kiểm tra tiếng Anh 7 | Nguyễn Hữu Cương | 25/10/2024 | 384 |
| 279 | Trịnh Thị Lan | STKC-02391 | Bộ đề kiểm tra tiếng Anh lớp 7 tập 1 | Đại Lợi | 25/10/2024 | 384 |
| 280 | Trịnh Thị Lan | STKC-02239 | Học tốt Tiếng Anh 6 | Lại Văn Chấm | 25/10/2024 | 384 |
| 281 | Trịnh Thị Lan | TK-00060 | Luyện chuyên sâu ngữ pháp và từ vựng tiếng anh 6 - Globalsucess | Vũ Thanh Hoa | 25/10/2024 | 384 |
| 282 | Trịnh Thị Lan | TK-00062 | Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng anh 6 | Đại Lợi | 25/10/2024 | 384 |
| 283 | Trịnh Thị Lan | TK-00064 | Bài tập tiếng Anh cơ bản và chuyên sâu 6 - Tập 1 | Louis Phan | 25/10/2024 | 384 |
| 284 | Trịnh Thị Lan | TK-00065 | Bài tập tiếng Anh cơ bản và chuyên sâu 6 - Tập 2 | Louis Phan | 25/10/2024 | 384 |
| 285 | Vi Thị Hà | GK8-00074 | Bài tập Tin học 8 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 25/10/2024 | 384 |
| 286 | Vi Thị Hà | GK8-00070 | Tin học 8 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 25/10/2024 | 384 |
| 287 | Vi Thị Hà | SGV-00187 | Tin học 8 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 25/10/2024 | 384 |
| 288 | Vi Thị Hà | GK6-00058 | Tin học 6 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 25/10/2024 | 384 |
| 289 | Vi Thị Hà | GK6-00062 | Bài tập Tin học 6 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 25/10/2024 | 384 |
| 290 | Vi Thị Hà | GK7-00067 | Tin học 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 25/10/2024 | 384 |
| 291 | Vi Thị Hà | GK7-00074 | Bài tập tin học 7 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 25/10/2024 | 384 |
| 292 | Vi Thị Hà | SGV-00093 | Tin học 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 25/10/2024 | 384 |
| 293 | Vi Thị Hà | SGV-00023 | Tin học 6 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 25/10/2024 | 384 |
| 294 | Vi Thị Hà | GK9-00149 | Tin học 9 - Kết nối tri thức | Nguyễn Chí Công | 25/10/2024 | 384 |
| 295 | Vi Thị Hà | GK9-00150 | Bài tập Tin học 9 - Kết nối tri thức | Hà Đặng Cao Tùng | 25/10/2024 | 384 |
| 296 | Vi Thị Hà | SGV-00257 | Tin học 9 - Kết nối tri thức | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 25/10/2024 | 384 |