STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Thanh | GK8-00143 | Giáo dục công dân 8 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/11/2024 | 29 |
2 | Bùi Thị Thanh | GK7-00107 | Lịch sử và Địa lí 7 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/11/2024 | 29 |
3 | Bùi Thị Thanh | GK8-00139 | Giáo dục công dân 8 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/11/2024 | 29 |
4 | Bùi Thị Thanh | GK7-00126 | Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/11/2024 | 29 |
5 | Bùi Thị Thanh | GK7-00127 | Bài tập Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/11/2024 | 29 |
6 | Bùi Thị Thanh | SGV-00120 | Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/11/2024 | 29 |
7 | Bùi Thị Thanh | GK9-00187 | Lịch sử và Địa lí 9 - Kết nối tri thức | Vũ Minh Giang | 29/11/2024 | 29 |
8 | Bùi Thị Thanh | GK9-00222 | Giáo dục công dân 9 - Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/11/2024 | 29 |
9 | Bùi Thị Thanh Thủy | GK9-00102 | Khoa học tự nhiên 9 - Kết nối tri thức | Vũ Văn Hùng | 25/10/2024 | 64 |
10 | Bùi Thị Thanh Thủy | GK8-00043 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 64 |
11 | Bùi Thị Thanh Thủy | GK8-00039 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 64 |
12 | Bùi Thị Thanh Thủy | SGV-00172 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 64 |
13 | Bùi Thị Thanh Thủy | GK7-00034 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 64 |
14 | Bùi Thị Thanh Thủy | GK7-00049 | Công nghệ 7 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 25/10/2024 | 64 |
15 | Bùi Thị Thanh Thủy | GK7-00045 | Bài tâpk khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 64 |
16 | Bùi Thị Thanh Thủy | GK7-00057 | Bài tập công nghệ 7 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 25/10/2024 | 64 |
17 | Bùi Thị Thanh Thủy | GK6-00030 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 64 |
18 | Bùi Thị Thanh Thủy | SGV-00084 | Công nghệ 7 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 25/10/2024 | 64 |
19 | Bùi Thị Thanh Thủy | SGV-00076 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 64 |
20 | Bùi Thị Thanh Thủy | SGV-00012 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 64 |
21 | Bùi Thị Thanh Thủy | SGV-00017 | Công nghệ 6 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 25/10/2024 | 64 |
22 | Bùi Thị Thanh Thủy | GK9-00113 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 - Kết nối tri thức | Vũ Văn Hùng | 25/10/2024 | 64 |
23 | Đinh Thị Hồng | GK6-00061 | Bài tập Tin học 6 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 25/10/2024 | 64 |
24 | Đinh Thị Hồng | GK6-00019 | Toán 6, tập hai | HÀ HUY KHOÁI | 25/10/2024 | 64 |
25 | Đinh Thị Hồng | GK6-00054 | Bài tập Công nghệ 6 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 25/10/2024 | 64 |
26 | Đinh Thị Hồng | GK6-00044 | Công nghệ 6 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 25/10/2024 | 64 |
27 | Đinh Thị Hồng | GK6-00002 | Toán 6, tập một | HÀ HUY KHOÁI | 25/10/2024 | 64 |
28 | Đinh Thị Hồng | GK6-00008 | Bài tập Toán 6, tập một | NGUYỄN HUY ĐOAN | 25/10/2024 | 64 |
29 | Đinh Thị Hồng | GK6-00023 | Bài tập Toán 6, tập hai | NGUYỄN HUY ĐOAN | 25/10/2024 | 64 |
30 | Đinh Thị Hồng | GK6-00137 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | LƯU THU THỦY | 25/10/2024 | 64 |
31 | Đinh Thị Hồng | GK7-00151 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 25/10/2024 | 64 |
32 | Đinh Thị Hồng | GK7-00007 | Toán 7, tập một | HÀ HUY KHOÁI | 25/10/2024 | 64 |
33 | Đinh Thị Hồng | SGV-00014 | Công nghệ 6 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 25/10/2024 | 64 |
34 | Đinh Thị Hồng | SGV-00002 | Toán 6 | HÀ HUY KHOÁI | 25/10/2024 | 64 |
35 | Đinh Thị Hồng | SGV-00137 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 25/10/2024 | 64 |
36 | Đinh Thị Hồng | GK7-00070 | Tin học 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 25/10/2024 | 64 |
37 | Đinh Thị Hồng | GK7-00071 | Bài tập tin học 7 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 25/10/2024 | 64 |
38 | Dương Trần Hiếu Giang | GK8-00003 | Toán 8, tập một | HÀ HUY KHOÁI | 25/10/2024 | 64 |
39 | Dương Trần Hiếu Giang | SGV-00161 | Toán 8 | HÀ HUY KHOÁI | 25/10/2024 | 64 |
40 | Hoàng Thị Lan Phương | SGV-00157 | Toán 8 | HÀ HUY KHOÁI | 24/10/2024 | 65 |
41 | Hoàng Thị Lan Phương | SGV-00227 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 24/10/2024 | 65 |
42 | Hoàng Thị Lan Phương | GK8-00168 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 24/10/2024 | 65 |
43 | Hoàng Thị Lan Phương | SGV-00169 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 24/10/2024 | 65 |
44 | Hoàng Thị Lan Phương | GK6-00035 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 24/10/2024 | 65 |
45 | Hoàng Thị Lan Phương | GK6-00042 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 24/10/2024 | 65 |
46 | Hoàng Thị Lan Phương | GK6-00028 | Bài tập Toán 6, tập hai | NGUYỄN HUY ĐOAN | 24/10/2024 | 65 |
47 | Hoàng Thị Lan Phương | GK6-00016 | Toán 6, tập hai | HÀ HUY KHOÁI | 24/10/2024 | 65 |
48 | Hoàng Thị Lan Phương | STKC-01542 | 500 bài tập Vật lí Trung học cơ sở | Phan Hoàng Văn | 24/10/2024 | 65 |
49 | Hoàng Thị Lan Phương | STKC-01089 | 500 bài tập Vật lí trung học cơ sở | Phan Hoàng Văn | 24/10/2024 | 65 |
50 | Hoàng Thị Lan Phương | STKC-01615 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 9. Tập 2 | Tôn Thân | 24/10/2024 | 65 |
51 | Hoàng Thị Lan Phương | STKC-01651 | Luyện giải và ôn tập Toán 8. Tập một | Vũ Dương Thụy | 24/10/2024 | 65 |
52 | Hoàng Thị Lan Phương | STKC-01620 | Kiểm tra, đánh giá kết quả học tập Toán 9. Tập hai | Nguyễn Lan Phương | 24/10/2024 | 65 |
53 | Hoàng Thị Lan Phương | STKC-01616 | Kiểm tra, đánh giá kết quả học tập Toán 9. Tập một | Nguyễn Lan Phương | 24/10/2024 | 65 |
54 | Hoàng Thị Lan Phương | STKC-01612 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 9. Tập 1 | Tôn Thân | 24/10/2024 | 65 |
55 | Hoàng Thị Lan Phương | STKC-01613 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 9. Tập 2 | Tôn Thân | 24/10/2024 | 65 |
56 | Hoàng Thị Lan Phương | STKC-01540 | 500 bài tập Vật lí Trung học cơ sở | Phan Hoàng Văn | 24/10/2024 | 65 |
57 | Hoàng Thị Lan Phương | STKC-01541 | 500 bài tập Vật lí Trung học cơ sở | Phan Hoàng Văn | 24/10/2024 | 65 |
58 | Hoàng Thị Lan Phương | GK9-00074 | Toán 9 Tập 1 - Kết nối tri thức | HÀ HUY KHOÁI | 25/10/2024 | 64 |
59 | Hoàng Thị Lan Phương | GK9-00077 | Bài tập Toán 9 Tập 1 - Kết nối tri thức | Cung Thế Anh | 25/10/2024 | 64 |
60 | Hoàng Thị Lan Phương | GK9-00087 | Toán 9 Tập 2 - Kết nối tri thức | HÀ HUY KHOÁI | 25/10/2024 | 64 |
61 | Hoàng Thị Lan Phương | GK9-00097 | Bài tập Toán 9 Tập 2 - Kết nối tri thức | Cung Thế Anh | 25/10/2024 | 64 |
62 | Hoàng Thị Thanh Hồng | SGV-00098 | Ngữ văn 7, tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/11/2024 | 29 |
63 | Hoàng Thị Thanh Hồng | SGV-00105 | Ngữ văn 7, tập hai | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/11/2024 | 29 |
64 | Hoàng Thị Thanh Hồng | GK7-00078 | Ngữ văn 7, tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/11/2024 | 29 |
65 | Hoàng Thị Thanh Hồng | GK6-00086 | Bài tập Ngữ văn 6, tập hai | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/11/2024 | 29 |
66 | Hoàng Thị Thanh Hồng | GK7-00092 | Ngữ văn 7, tập hai | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/11/2024 | 29 |
67 | Hoàng Thị Thanh Hồng | GK7-00099 | Bài tập Ngữ văn 7, tập hai | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/11/2024 | 29 |
68 | Lê Thị Huyền | GK6-00070 | Ngữ văn 6, tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/11/2024 | 29 |
69 | Lê Thị Huyền | GK6-00081 | Ngữ văn 6, tập hai | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/11/2024 | 29 |
70 | Lê Thị Huyền | GK6-00078 | Bài tập Ngữ văn 6, tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/11/2024 | 29 |
71 | Lê Thị Huyền | GK6-00087 | Bài tập Ngữ văn 6, tập hai | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/11/2024 | 29 |
72 | Lê Thị Huyền | SGV-00034 | Ngữ văn 6, tập hai | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/11/2024 | 29 |
73 | Lê Thị Huyền | SGV-00030 | Ngữ văn 6, tập một | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/11/2024 | 29 |
74 | Lê Thị Huyền | GK7-00125 | Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/11/2024 | 29 |
75 | Nguyễn Đại Dương | GK8-00157 | Mĩ thuật 8 | PHẠM VĂN TUYẾN | 25/10/2024 | 64 |
76 | Nguyễn Đại Dương | GK8-00164 | Vở thực hành Mĩ thuật 8 | PHẠM VĂN TUYẾN | 25/10/2024 | 64 |
77 | Nguyễn Đại Dương | SGV-00224 | Mĩ thuật 8 | PHẠM VĂN TUYẾN | 25/10/2024 | 64 |
78 | Nguyễn Đại Dương | GK6-00130 | Vở thực hành Mĩ thuật 6 | PHẠM VĂN TUYẾN | 25/10/2024 | 64 |
79 | Nguyễn Đại Dương | GK6-00126 | Mĩ thuật 6 | PHẠM VĂN TUYẾN | 25/10/2024 | 64 |
80 | Nguyễn Đại Dương | SGV-00055 | Mĩ thuật 6 | PHẠM VĂN TUYẾN | 25/10/2024 | 64 |
81 | Nguyễn Đại Dương | SGV-00130 | Mĩ thuật 7 | PHẠM VĂN TUYẾN | 25/10/2024 | 64 |
82 | Nguyễn Đại Dương | GK7-00141 | Mĩ thuật 7 | PHẠM VĂN TUYẾN | 25/10/2024 | 64 |
83 | Nguyễn Đại Dương | GK7-00145 | Vở thực hành Mĩ thuật 7 | PHẠM VĂN TUYẾN | 25/10/2024 | 64 |
84 | Nguyễn Đại Dương | GK9-00245 | Mĩ thuật 9 - Cánh diều | Phạm Văn Tuyến | 25/10/2024 | 64 |
85 | Nguyễn Duy Đức | STKC-02285 | Nâng cao và phát triển Toán 6. Tập một | Vũ Hữu Bình | 25/10/2024 | 64 |
86 | Nguyễn Duy Đức | STKC-02432 | Chuyên đề kim loại Hóa học 9 | Huỳnh Văn Út | 25/10/2024 | 64 |
87 | Nguyễn Duy Đức | STKC-02497 | Phát triển năng lực dạy học tích hợp - phân hóa cho giáo viên các cấp học phổ thông | Huỳnh Văn Sơn | 25/10/2024 | 64 |
88 | Nguyễn Duy Đức | STKC-01997 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Hóa học 8 | Đặng Thị Oanh | 25/10/2024 | 64 |
89 | Nguyễn Duy Đức | STKC-01504 | Rèn luyện kĩ năng giải toán Hóa học 8 | Ngô Ngọc An | 25/10/2024 | 64 |
90 | Nguyễn Duy Đức | STKC-01132 | 400 bài tập Hóa học THCS | Nguyễn Hữu Thạc | 25/10/2024 | 64 |
91 | Nguyễn Duy Đức | STKC-01699 | Ôn tập hóa học 8 | Đỗ Tất Hiển | 25/10/2024 | 64 |
92 | Nguyễn Duy Đức | STKC-00608 | Bồi dưỡng hóa học Trung học cơ ở | Vũ Anh Tuấn | 25/10/2024 | 64 |
93 | Nguyễn Duy Đức | STKC-01429 | 400 bài tập Hóa học 8 | Lê Đình Nguyên | 25/10/2024 | 64 |
94 | Nguyễn Duy Đức | STKC-01996 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Hóa học 8 | Đặng Thị Oanh | 25/10/2024 | 64 |
95 | Nguyễn Duy Đức | STKC-01672 | Chuyên đề bồi dưỡng Hóa học 8 | Nguyễn Đình Chi | 25/10/2024 | 64 |
96 | Nguyễn Duy Đức | STKC-00077 | Lịch sử Việt Nam trước thế kỷ X. Quyển 1. Tập 1 | Trương Hữu Quýnh | 25/10/2024 | 64 |
97 | Nguyễn Duy Đức | STKC-00065 | Lịch sử Việt Nam (1427-1858|). Quyển 2. Tập II | Nguyễn Phan Quang | 25/10/2024 | 64 |
98 | Nguyễn Duy Đức | STKC-00095 | Lịch sử Việt Nam (Thế kỷ X - 1427). Quyển 1. Tập 2 | Trương Hữu Quýnh | 25/10/2024 | 64 |
99 | Nguyễn Duy Đức | STKC-02433 | Chuyên đề nồng độ dung dịch và hiệu suất phản ứng Hóa học 9 | Huỳnh Văn Út | 25/10/2024 | 64 |
100 | Nguyễn Duy Đức | GK9-00110 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 - Kết nối tri thức | Vũ Văn Hùng | 25/10/2024 | 64 |
101 | Nguyễn Quy Thể | SGV-00183 | Giáo dục thể chất 8 | ĐINH QUANG NGỌC | 25/10/2024 | 64 |
102 | Nguyễn Quy Thể | GK8-00066 | Giáo dục thể chất 8 | ĐINH QUANG NGỌC | 25/10/2024 | 64 |
103 | Nguyễn Quy Thể | GK9-00138 | Giáo dục thể chất 9 - Cánh diều | Đinh Quang Ngọc | 25/10/2024 | 64 |
104 | Nguyễn Thanh Hằng | SGV-00062 | Tiếng Anh 6 | HOÀNG VĂN VÂN | 25/10/2024 | 64 |
105 | Nguyễn Thanh Hằng | GK6-00153 | Tiếng Anh 6, tập một | HOÀNG VĂN VÂN | 25/10/2024 | 64 |
106 | Nguyễn Thanh Hằng | GK6-00161 | Tiếng Anh 6, tập hai | HOÀNG VĂN VÂN | 25/10/2024 | 64 |
107 | Nguyễn Thanh Hằng | GK6-00166 | Bài tập Tiếng Anh 6, tập hai | HOÀNG VĂN VÂN | 25/10/2024 | 64 |
108 | Nguyễn Thanh Hằng | GK6-00158 | Bài tập Tiếng Anh 6, tập một | HOÀNG VĂN VÂN | 25/10/2024 | 64 |
109 | Nguyễn Thanh Hằng | SGV-00061 | Tiếng Anh 6 | HOÀNG VĂN VÂN | 25/10/2024 | 64 |
110 | Nguyễn Thanh Hằng | STKC-02441 | Học tốt tiếng Anh 9 | Lê Nguyễn Thanh Tâm | 25/10/2024 | 64 |
111 | Nguyễn Thanh Hằng | STKC-02394 | Em học giỏi Anh 8 | Đại Lợi | 25/10/2024 | 64 |
112 | Nguyễn Thanh Hằng | GK9-00272 | Tiếng Anh 9 - Globall success | Hoàng Văn Vân | 25/10/2024 | 64 |
113 | Nguyễn Thanh Hằng | GK9-00277 | Bài tâp Tiếng Anh 9 - Globall success | Hoàng Văn Vân | 25/10/2024 | 64 |
114 | Nguyễn Thị Hải Yến | GK8-00113 | Lịch sử và Địa lí 8 | VŨ MINH GIANG | 29/11/2024 | 29 |
115 | Nguyễn Thị Hải Yến | GK7-00106 | Lịch sử và Địa lí 7 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/11/2024 | 29 |
116 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGV-00111 | Lịch sử và Địa lí 7 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/11/2024 | 29 |
117 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGV-00210 | Lịch sử và Địa lí 8 | VŨ MINH GIANG | 29/11/2024 | 29 |
118 | Nguyễn Thị Hải Yến | GK6-00176 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương | Lương Văn Việt | 29/11/2024 | 29 |
119 | Nguyễn Thị Hải Yến | GK9-00188 | Lịch sử và Địa lí 9 - Kết nối tri thức | Vũ Minh Giang | 29/11/2024 | 29 |
120 | Nguyễn Thị Hằng | GK8-00112 | Lịch sử và Địa lí 8 | VŨ MINH GIANG | 25/10/2024 | 64 |
121 | Nguyễn Thị Hằng | SGV-00211 | Lịch sử và Địa lí 8 | VŨ MINH GIANG | 25/10/2024 | 64 |
122 | Nguyễn Thị Hằng | SGV-00044 | Lịch sử và Địa lí 6 | ĐỖ THANH BÌNH | 25/10/2024 | 64 |
123 | Nguyễn Thị Hằng | SGV-00114 | Lịch sử và Địa lí 7 | ĐỖ THANH BÌNH | 25/10/2024 | 64 |
124 | Nguyễn Thị Hằng | GK6-00102 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 | ĐỖ THANH BÌNH | 25/10/2024 | 64 |
125 | Nguyễn Thị Hằng | GK7-00117 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7 | ĐỖ THANH BÌNH | 25/10/2024 | 64 |
126 | Nguyễn Thị Hằng | GK7-00119 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7 | ĐỖ THANH BÌNH | 25/10/2024 | 64 |
127 | Nguyễn Thị Hoa | GK8-00061 | Giáo dục thể chất 8 | ĐINH QUANG NGỌC | 29/11/2024 | 29 |
128 | Nguyễn Thị Hoa | GK7-00065 | Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANG HIỆP | 29/11/2024 | 29 |
129 | Nguyễn Thị Hoa | GK7-00053 | Công nghệ 7 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/11/2024 | 29 |
130 | Nguyễn Thị Hoa | GK7-00055 | Bài tập công nghệ 7 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 29/11/2024 | 29 |
131 | Nguyễn Thị Hoa | SGV-00007 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 29/11/2024 | 29 |
132 | Nguyễn Thị Hoa | GK6-00171 | Giáo dục thể chất 6 | LƯU QUANG HIỆP | 29/11/2024 | 29 |
133 | Nguyễn Thị Hồng Lam | GK8-00051 | Công nghệ 8 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 29/11/2024 | 29 |
134 | Nguyễn Thị Hồng Lam | SGV-00173 | Công nghệ 8 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 29/11/2024 | 29 |
135 | Nguyễn Thị Hồng Lam | SGV-00228 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 29/11/2024 | 29 |
136 | Nguyễn Thị Hồng Lam | GK8-00166 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 29/11/2024 | 29 |
137 | Nguyễn Thị Hồng Lam | GK7-00157 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | TRẦN THỊ THU | 29/11/2024 | 29 |
138 | Nguyễn Thị Hồng Lam | GK7-00154 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 29/11/2024 | 29 |
139 | Nguyễn Thị Hồng Lam | SGV-00136 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 29/11/2024 | 29 |
140 | Nguyễn Thị Hồng Lam | GK9-00127 | Công nghệ 9 Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà - Cánh diều | Nguyễn Trọng Khanh | 29/11/2024 | 29 |
141 | Nguyễn Thị Hồng Lam | GK9-00125 | Công nghệ 9 Định hướng nghề nghiệp - Cánh diều | Nguyễn Trọng Khanh | 29/11/2024 | 29 |
142 | Nguyễn Thị Hồng Loan | GK8-00042 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 64 |
143 | Nguyễn Thị Hồng Loan | GK6-00039 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 64 |
144 | Nguyễn Thị Hồng Loan | GK7-00041 | Bài tâpk khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 64 |
145 | Nguyễn Thị Hồng Loan | GK7-00033 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 64 |
146 | Nguyễn Thị Hồng Loan | SGV-00081 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 64 |
147 | Nguyễn Thị Hồng Loan | GK9-00101 | Khoa học tự nhiên 9 - Kết nối tri thức | Vũ Văn Hùng | 25/10/2024 | 64 |
148 | Nguyễn Thị Hồng Loan | GK9-00111 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 - Kết nối tri thức | Vũ Văn Hùng | 25/10/2024 | 64 |
149 | Nguyễn Thị Hồng Phượng | SGV-00301 | Tiếng Anh 9 - Global success | HOÀNG VĂN VÂN | 25/10/2024 | 64 |
150 | Nguyễn Thị Hồng Phượng | SGV-00236 | Tiếng Anh 8 - Global success | HOÀNG VĂN VÂN | 25/10/2024 | 64 |
151 | Nguyễn Thị Hồng Phượng | GK9-00274 | Tiếng Anh 9 - Globall success | Hoàng Văn Vân | 25/10/2024 | 64 |
152 | Nguyễn Thị Hồng Phượng | GK9-00276 | Bài tâp Tiếng Anh 9 - Globall success | Hoàng Văn Vân | 25/10/2024 | 64 |
153 | Nguyễn Thị Hồng Phượng | GK8-00175 | Tiếng anh 8, sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 25/10/2024 | 64 |
154 | Nguyễn Thị Hồng Phượng | GK8-00183 | Tiếng anh 8, sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 25/10/2024 | 64 |
155 | Nguyễn Thị Kim Liên | GK6-00136 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | LƯU THU THỦY | 25/10/2024 | 64 |
156 | Nguyễn Thị Kim Liên | GK8-00055 | Công nghệ 8 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 25/10/2024 | 64 |
157 | Nguyễn Thị Kim Liên | SGV-00063 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 25/10/2024 | 64 |
158 | Nguyễn Thị Kim Liên | SGV-00177 | Công nghệ 8 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 25/10/2024 | 64 |
159 | Nguyễn Thị Kim Liên | SGV-00132 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 25/10/2024 | 64 |
160 | Nguyễn Thị Kim Liên | GK7-00149 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 25/10/2024 | 64 |
161 | Nguyễn Thị Mười | GK8-00167 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 25/10/2024 | 64 |
162 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | TK-00053 | Hoạt động giáo dục Stem lớp 6 | TRẦN DUY HẢI | 24/10/2024 | 65 |
163 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | TK-00054 | Hoạt động giáo dục Stem lớp 7 | ĐOÀN VĂN THƯỢC | 24/10/2024 | 65 |
164 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | TK-00055 | Hoạt động giáo dục Stem lớp 8 | ĐOÀN VĂN THƯỢC | 24/10/2024 | 65 |
165 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | TK-00056 | Hoạt động giáo dục Stem lớp 9 | NGUYỄN VĂN BIÊN | 24/10/2024 | 65 |
166 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | TK-00057 | Ôn luyện trắc nghiệm thi trung học phổ thông Quốc gia năm 2018 | NGUYỄN THÚY NGA | 24/10/2024 | 65 |
167 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | TK-00058 | Tổng hơp ngữ pháp và bài tập tiếng Anh 7 | ĐỖ NHUNG | 24/10/2024 | 65 |
168 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | TK-00059 | Bài tập bổ trợ - nâng cao tiếng Anh lớp 7 | NGUYỄN THỊ CHI | 24/10/2024 | 65 |
169 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | STKC-01844 | Bài tập bổ trợ - nâng cao Tiếng Anh 9 | Nguyễn Thị Chi | 24/10/2024 | 65 |
170 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | STKC-01229 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn tiếng Anh lớp 8 | Vũ Thị Lợi | 24/10/2024 | 65 |
171 | Nguyễn Thị Thu Trang | GK8-00152 | Âm nhạc 8 | HOÀNG LONG | 25/10/2024 | 64 |
172 | Nguyễn Thị Thu Trang | GK8-00153 | Bài tập Âm nhạc 8 | HOÀNG LONG | 25/10/2024 | 64 |
173 | Nguyễn Thị Thu Trang | SGV-00220 | Âm nhạc 8 | HOÀNG LONG | 25/10/2024 | 64 |
174 | Nguyễn Thị Thu Trang | GK6-00120 | Âm nhạc 6 | HOÀNG LONG | 25/10/2024 | 64 |
175 | Nguyễn Thị Thu Trang | GK6-00121 | Bài tập Âm nhạc 6 | HOÀNG LONG | 25/10/2024 | 64 |
176 | Nguyễn Thị Thu Trang | SGV-00050 | Âm nhạc 6 | HOÀNG LONG | 25/10/2024 | 64 |
177 | Nguyễn Thị Thu Trang | SGV-00127 | Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 25/10/2024 | 64 |
178 | Nguyễn Thị Thu Trang | GK7-00136 | Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 25/10/2024 | 64 |
179 | Nguyễn Thị Thu Trang | GK7-00137 | Bài tập Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 25/10/2024 | 64 |
180 | Nguyễn Thị Thu Trang | GK9-00234 | Âm nhạc 9 - Kết nối tri thức | Hoàng Long | 25/10/2024 | 64 |
181 | Nguyễn Thị Thủy (Văn) | GK9-00256 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 - Kết nối tri thức | Lưu Thu Thủy | 25/10/2024 | 64 |
182 | Nguyễn Thị Thủy (Văn) | GK9-00156 | Ngữ văn 9 Tập 1 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 25/10/2024 | 64 |
183 | Nguyễn Thị Thủy (Văn) | GK9-00172 | Ngữ văn 9 Tập 2 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 25/10/2024 | 64 |
184 | Nguyễn Thị Thủy (Văn) | GK9-00224 | Giáo dục công dân 9 - Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 25/10/2024 | 64 |
185 | Nguyễn Thị Tuyền | GK8-00031 | Bài tập Toán 8, tập hai | CUNG THẾ ANH | 25/10/2024 | 64 |
186 | Nguyễn Thị Tuyền | GK8-00015 | Bài tập Toán 8, tập một | CUNG THẾ ANH | 25/10/2024 | 64 |
187 | Nguyễn Thị Tuyền | GK8-00017 | Toán 8, tập hai | HÀ HUY KHOÁI | 25/10/2024 | 64 |
188 | Nguyễn Thị Tuyền | SGV-00163 | Toán 8 | HÀ HUY KHOÁI | 25/10/2024 | 64 |
189 | Nguyễn Thị Tuyền | STKC-00388 | Toán nâng cao lớp 6 | Phan Văn Đức | 25/10/2024 | 64 |
190 | Nguyễn Thị Tuyền | STKC-00651 | Toán nâng cao và các chuyên đề Đại số 7 | Vũ Dương Thụy | 25/10/2024 | 64 |
191 | Nguyễn Thị Tuyền | STKC-00656 | Ôn tập hình học 9 | Nguyễn Ngọc Đạm | 25/10/2024 | 64 |
192 | Nguyễn Thị Tuyền | STKC-00733 | Phương pháp giải toán cơ bản và nâng cao cuối cấp THCS | Hà Thúc Quả | 25/10/2024 | 64 |
193 | Nguyễn Thị Tuyền | STKC-02430 | Tài liệu chuyên toán trung học cơ sở Toán 9 tập hai - Bài tập hình học | Tôn Thân | 25/10/2024 | 64 |
194 | Nguyễn Thị Tuyền | STKC-00935 | 500 bài toán chọn lọc 6 | Nguyễn Ngọc Đạm | 25/10/2024 | 64 |
195 | Nguyễn Thị Tuyền | STKC-00924 | Giúp em giỏi Đại số 9 | Nguyễn Đức Tấn | 25/10/2024 | 64 |
196 | Nguyễn Thị Tuyền | STKC-01784 | Chuẩn bị kiến thức ôn thi vào lớp 10 trung học phổ thông môn Toán | Nguyễn Hải Châu | 25/10/2024 | 64 |
197 | Nguyễn Thị Tuyền | STKC-01773 | Bộ đề Toán học 9 ôn thi vào 10 | Lê Bá Hào | 25/10/2024 | 64 |
198 | Nguyễn Thị Tuyền | STKC-01775 | 15 chủ đề thường gặp trong các kì thi THCS và tuyển sinh lớp 10 môn Toán | Nguyễn Đức Hoàng | 25/10/2024 | 64 |
199 | Nguyễn Thị Tuyền | STKC-02280 | Tài liệu chuyên Toán trung học cơ sở Toán 6. Tập một - Số học | Vũ Hữu Bình | 25/10/2024 | 64 |
200 | Nguyễn Thị Tuyền | STKC-01657 | Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 9 | Vũ Dương Thụy | 25/10/2024 | 64 |
201 | Nguyễn Thị Tuyền | STKC-01421 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề | Bùi Văn Tuyên | 25/10/2024 | 64 |
202 | Nguyễn Thị Tuyền | GK9-00075 | Toán 9 Tập 1 - Kết nối tri thức | HÀ HUY KHOÁI | 25/10/2024 | 64 |
203 | Nguyễn Thị Tuyền | GK9-00085 | Toán 9 Tập 2 - Kết nối tri thức | HÀ HUY KHOÁI | 25/10/2024 | 64 |
204 | Nguyễn Thị Tuyền | GK9-00076 | Bài tập Toán 9 Tập 1 - Kết nối tri thức | Cung Thế Anh | 25/10/2024 | 64 |
205 | Nguyễn Thị Tuyền | GK9-00095 | Bài tập Toán 9 Tập 2 - Kết nối tri thức | Cung Thế Anh | 25/10/2024 | 64 |
206 | Nguyễn Thị Tuyền | GK7-00044 | Bài tâpk khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 64 |
207 | Nguyễn Thị Tuyền | GK7-00035 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 64 |
208 | Nguyễn Thị Tuyền | SGV-00078 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 64 |
209 | Phạm Thị Thu Huyền | GK7-00019 | Toán 7, tập hai | HÀ HUY KHOÁI | 25/10/2024 | 64 |
210 | Phạm Thị Thu Huyền | GK7-00029 | Bài tập toán 7, tập hai | NGUYỄN HUY ĐOAN | 25/10/2024 | 64 |
211 | Phạm Thị Thu Huyền | GK7-00040 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 64 |
212 | Phạm Thị Thu Huyền | GK7-00025 | Bài tập toán 7, tập hai | NGUYỄN HUY ĐOAN | 25/10/2024 | 64 |
213 | Phạm Thị Thu Huyền | GK7-00017 | Toán 7, tập hai | HÀ HUY KHOÁI | 25/10/2024 | 64 |
214 | Phạm Thị Thu Huyền | GK7-00009 | Bài tập toán 7, tập một | NGUYỄN HUY ĐOAN | 25/10/2024 | 64 |
215 | Phạm Thị Thu Huyền | GK7-00001 | Toán 7, tập một | HÀ HUY KHOÁI | 25/10/2024 | 64 |
216 | Phạm Thị Thu Huyền | GK6-00004 | Toán 6, tập một | HÀ HUY KHOÁI | 25/10/2024 | 64 |
217 | Phạm Thị Thu Huyền | GK6-00011 | Bài tập Toán 6, tập một | NGUYỄN HUY ĐOAN | 25/10/2024 | 64 |
218 | Phạm Thị Thu Huyền | GK6-00015 | Toán 6, tập hai | HÀ HUY KHOÁI | 25/10/2024 | 64 |
219 | Phạm Thị Thu Huyền | SGV-00004 | Toán 6 | HÀ HUY KHOÁI | 25/10/2024 | 64 |
220 | Phạm Thị Thu Huyền | SGV-00068 | Toán 7 | HÀ HUY KHOÁI | 25/10/2024 | 64 |
221 | Phạm Thị Thu Huyền | GK7-00036 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 64 |
222 | Phạm Thị Thu Huyền | GK7-00046 | Bài tâpk khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 64 |
223 | Phạm Thị Thu Huyền | SGV-00082 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 64 |
224 | Phạm Thị Thu Huyền | GK6-00036 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 64 |
225 | Phạm Thị Thu Huyền | GK6-00033 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 64 |
226 | Phạm Thị Thu Huyền | SGV-00010 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 64 |
227 | Phạm Thị Xuyên | GK6-00177 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương | Lương Văn Việt | 29/11/2024 | 29 |
228 | Phạm Thị Xuyên | GK6-00098 | Lịch sử và Địa lí 6 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/11/2024 | 29 |
229 | Phạm Thị Xuyên | GK6-00106 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/11/2024 | 29 |
230 | Phạm Thị Xuyên | SGV-00113 | Lịch sử và Địa lí 7 | ĐỖ THANH BÌNH | 29/11/2024 | 29 |
231 | Phạm Thị Xuyên | GK9-00190 | Lịch sử và Địa lí 9 - Kết nối tri thức | Vũ Minh Giang | 29/11/2024 | 29 |
232 | Trần Lệ Dung | GK8-00016 | Bài tập Toán 8, tập một | CUNG THẾ ANH | 25/10/2024 | 64 |
233 | Trần Lệ Dung | GK8-00032 | Bài tập Toán 8, tập hai | CUNG THẾ ANH | 25/10/2024 | 64 |
234 | Trần Lệ Dung | GK8-00024 | Toán 8, tập hai | HÀ HUY KHOÁI | 25/10/2024 | 64 |
235 | Trần Lệ Dung | GK8-00001 | Toán 8, tập một | HÀ HUY KHOÁI | 25/10/2024 | 64 |
236 | Trần Lệ Dung | GK8-00165 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 25/10/2024 | 64 |
237 | Trần Lệ Dung | SGV-00229 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 25/10/2024 | 64 |
238 | Trần Lệ Dung | SGV-00162 | Toán 8 | HÀ HUY KHOÁI | 25/10/2024 | 64 |
239 | Trần Lệ Dung | STKC-02483 | Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán - Lớp 8 - Học kì I | Vũ Đình Phượng | 25/10/2024 | 64 |
240 | Trần Lệ Dung | STKC-02489 | Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán - Lớp 9 - Học kì I | Vũ Đình Phượng | 25/10/2024 | 64 |
241 | Trần Lệ Dung | STKC-01524 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 8. Tập một | Tôn Thân | 25/10/2024 | 64 |
242 | Trần Lệ Dung | STKC-01526 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 8. Tập hai | Tôn Thân | 25/10/2024 | 64 |
243 | Trần Lệ Dung | GK9-00068 | Toán 9 Tập 1 - Kết nối tri thức | HÀ HUY KHOÁI | 25/10/2024 | 64 |
244 | Trần Lệ Dung | GK9-00084 | Toán 9 Tập 2 - Kết nối tri thức | HÀ HUY KHOÁI | 25/10/2024 | 64 |
245 | Trần Lệ Dung | GK6-00031 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 64 |
246 | Trần Lệ Dung | GK6-00041 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 64 |
247 | Trần Lệ Dung | SGV-00011 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 64 |
248 | Trần Thị Giang | SGV-00060 | Tiếng Anh 6 | HOÀNG VĂN VÂN | 25/10/2024 | 64 |
249 | Trần Thị Giang | GK6-00167 | Bài tập Tiếng Anh 6, tập hai | HOÀNG VĂN VÂN | 25/10/2024 | 64 |
250 | Trần Thị Giang | GK6-00160 | Bài tập Tiếng Anh 6, tập một | HOÀNG VĂN VÂN | 25/10/2024 | 64 |
251 | Trần Thị Giang | GK6-00155 | Tiếng Anh 6, tập một | HOÀNG VĂN VÂN | 25/10/2024 | 64 |
252 | Trần Thị Giang | GK6-00164 | Tiếng Anh 6, tập hai | HOÀNG VĂN VÂN | 25/10/2024 | 64 |
253 | Trần Thị Giang | GK9-00275 | Bài tâp Tiếng Anh 9 - Globall success | Hoàng Văn Vân | 25/10/2024 | 64 |
254 | Trần Thị Giang | TK-00061 | Luyện chuyên sâu ngữ pháp và từ vựng tiếng anh 7 - Globalsucess | Vũ Thanh Hoa | 25/10/2024 | 64 |
255 | Trần Thị Giang | TK-00063 | Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng anh 7 | Louis Phan - Hương Giang | 25/10/2024 | 64 |
256 | Trần Thị Giang | TK-00066 | Bài tập tiếng Anh cơ bản và chuyên sâu 7 - Tập 1 | Louis Phan | 25/10/2024 | 64 |
257 | Trần Thị Giang | TK-00067 | Bài tập tiếng Anh cơ bản và chuyên sâu 7 - Tập 2 | Louis Phan | 25/10/2024 | 64 |
258 | Trần Thị Phượng | GK7-00169 | Tiếng anh 7, sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 25/10/2024 | 64 |
259 | Trần Thị Phượng | GK7-00162 | Tiếng anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 25/10/2024 | 64 |
260 | Trần Thị Phượng | GK7-00153 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 25/10/2024 | 64 |
261 | Trần Thị Phượng | SGV-00143 | Tiếng anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 25/10/2024 | 64 |
262 | Trần Thị Phượng | GK8-00182 | Tiếng anh 8, sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 25/10/2024 | 64 |
263 | Trần Thị Phượng | GK8-00184 | Tiếng anh 8, sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 25/10/2024 | 64 |
264 | Trần Thị Trà My | GK8-00050 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 64 |
265 | Trần Thị Trà My | GK8-00041 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 64 |
266 | Trần Thị Trà My | SGV-00164 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 25/10/2024 | 64 |
267 | Trần Thị Trà My | GK9-00100 | Khoa học tự nhiên 9 - Kết nối tri thức | Vũ Văn Hùng | 25/10/2024 | 64 |
268 | Trần Thị Trà My | GK9-00112 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 - Kết nối tri thức | Vũ Văn Hùng | 25/10/2024 | 64 |
269 | Trịnh Thị Lan | GK6-00163 | Tiếng Anh 6, tập hai | HOÀNG VĂN VÂN | 25/10/2024 | 64 |
270 | Trịnh Thị Lan | GK6-00159 | Bài tập Tiếng Anh 6, tập một | HOÀNG VĂN VÂN | 25/10/2024 | 64 |
271 | Trịnh Thị Lan | GK6-00151 | Tiếng Anh 6, tập một | HOÀNG VĂN VÂN | 25/10/2024 | 64 |
272 | Trịnh Thị Lan | GK6-00157 | Bài tập Tiếng Anh 6, tập một | HOÀNG VĂN VÂN | 25/10/2024 | 64 |
273 | Trịnh Thị Lan | GK7-00161 | Tiếng anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 25/10/2024 | 64 |
274 | Trịnh Thị Lan | GK7-00168 | Tiếng anh 7, sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 25/10/2024 | 64 |
275 | Trịnh Thị Lan | SGV-00059 | Tiếng Anh 6 | HOÀNG VĂN VÂN | 25/10/2024 | 64 |
276 | Trịnh Thị Lan | SGV-00144 | Tiếng anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 25/10/2024 | 64 |
277 | Trịnh Thị Lan | STKC-01826 | Bài tập tiếng Anh 7 | Mai Lan Hương | 25/10/2024 | 64 |
278 | Trịnh Thị Lan | STKC-01458 | Các dạng bài kiểm tra tiếng Anh 7 | Nguyễn Hữu Cương | 25/10/2024 | 64 |
279 | Trịnh Thị Lan | STKC-02391 | Bộ đề kiểm tra tiếng Anh lớp 7 tập 1 | Đại Lợi | 25/10/2024 | 64 |
280 | Trịnh Thị Lan | STKC-02239 | Học tốt Tiếng Anh 6 | Lại Văn Chấm | 25/10/2024 | 64 |
281 | Trịnh Thị Lan | TK-00060 | Luyện chuyên sâu ngữ pháp và từ vựng tiếng anh 6 - Globalsucess | Vũ Thanh Hoa | 25/10/2024 | 64 |
282 | Trịnh Thị Lan | TK-00062 | Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng anh 6 | Đại Lợi | 25/10/2024 | 64 |
283 | Trịnh Thị Lan | TK-00064 | Bài tập tiếng Anh cơ bản và chuyên sâu 6 - Tập 1 | Louis Phan | 25/10/2024 | 64 |
284 | Trịnh Thị Lan | TK-00065 | Bài tập tiếng Anh cơ bản và chuyên sâu 6 - Tập 2 | Louis Phan | 25/10/2024 | 64 |
285 | Vi Thị Hà | GK8-00074 | Bài tập Tin học 8 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 25/10/2024 | 64 |
286 | Vi Thị Hà | GK8-00070 | Tin học 8 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 25/10/2024 | 64 |
287 | Vi Thị Hà | SGV-00187 | Tin học 8 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 25/10/2024 | 64 |
288 | Vi Thị Hà | GK6-00058 | Tin học 6 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 25/10/2024 | 64 |
289 | Vi Thị Hà | GK6-00062 | Bài tập Tin học 6 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 25/10/2024 | 64 |
290 | Vi Thị Hà | GK7-00067 | Tin học 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 25/10/2024 | 64 |
291 | Vi Thị Hà | GK7-00074 | Bài tập tin học 7 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 25/10/2024 | 64 |
292 | Vi Thị Hà | SGV-00093 | Tin học 7 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 25/10/2024 | 64 |
293 | Vi Thị Hà | SGV-00023 | Tin học 6 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 25/10/2024 | 64 |
294 | Vi Thị Hà | GK9-00149 | Tin học 9 - Kết nối tri thức | Nguyễn Chí Công | 25/10/2024 | 64 |
295 | Vi Thị Hà | GK9-00150 | Bài tập Tin học 9 - Kết nối tri thức | Hà Đặng Cao Tùng | 25/10/2024 | 64 |
296 | Vi Thị Hà | SGV-00257 | Tin học 9 - Kết nối tri thức | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 25/10/2024 | 64 |