| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
SDD-00033
| | Trái tim người mẹ | Trẻ | Tp.HCM | 2004 | 13000 | 371 |
| 2 |
SDD-00034
| | Anh - Xtanh | Kim đồng | H. | 2003 | 7900 | ĐV18 |
| 3 |
SDD-00055
| | Truyện cổ tích Anh | Giáo dục | H. | 2003 | 9700 | KN(523) |
| 4 |
SDD-00056
| | Truyện cổ tích Anh | Giáo dục | H. | 2003 | 9700 | KN(523) |
| 5 |
SDD-00105
| | Những câu chuyện về lòng can đảm | Trẻ | Tp.HCM | 2004 | 6500 | 371 |
| 6 |
SDD-00106
| | Những câu chuyện về lòng can đảm | Trẻ | Tp.HCM | 2004 | 6500 | 371 |
| 7 |
SDD-00322
| | Lửa sáng trong sương | Kim Đồng | H. | 2006 | 4700 | ĐV13 |
| 8 |
SDD-00323
| | Lửa sáng trong sương | Kim Đồng | H. | 2006 | 4700 | ĐV13 |
| 9 |
SDD-00324
| | Lửa sáng trong sương | Kim Đồng | H. | 2006 | 4700 | ĐV13 |
| 10 |
SDD-00325
| | Lửa sáng trong sương | Kim Đồng | H. | 2006 | 4700 | ĐV13 |
| 11 |
SDD-00372
| | Những câu chuyện theo bước chân Bác | Giáo dục | H. | 2009 | 25000 | 3K5H4 |
| 12 |
SDD-00373
| | Những câu chuyện theo bước chân Bác | Giáo dục | H. | 2009 | 25000 | 3K5H4 |
| 13 |
SDD-00374
| | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H6 |
| 14 |
SDD-00375
| | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H6 |
| 15 |
SDD-00388
| | Chàng ngốc học khôn | Kim Đồng | H. | 2008 | 8000 | ĐV 13 |
| 16 |
SDD-00389
| | Chàng ngốc học khôn | Kim Đồng | H. | 2008 | 8000 | ĐV 13 |
| 17 |
SDD-00390
| | Chàng ngốc học khôn | Kim Đồng | H. | 2008 | 8000 | ĐV 13 |
| 18 |
SDD-00482
| | Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2007 | Giáo dục | H. | 2007 | 0 | 373(01) |
| 19 |
SDD-00483
| | Tuyển tập kịch bản về nhà giáo Việt Nam. Tập một | Giáo dục Việt Nam | H. | 2009 | 31000 | V22 |
| 20 |
SDD-00484
| | Tuyển tập kịch bản về nhà giáo Việt Nam. Tập hai | Giáo dục Việt Nam | H. | 2009 | 44000 | V22 |
| 21 |
SDD-00348
| Andrew Lang | Truyện cổ tích màu hồng | Kim Đồng | H. | 2009 | 6500 | ĐV17 |
| 22 |
SDD-00349
| Andrew Lang | Truyện cổ tích màu hồng | Kim Đồng | H. | 2009 | 6500 | ĐV17 |
| 23 |
SDD-00350
| Andrew Lang | Truyện cổ tích màu hồng | Kim Đồng | H. | 2009 | 6500 | ĐV17 |
| 24 |
SDD-00351
| Andrew Lang | Truyện cổ tích màu hồng | Kim Đồng | H. | 2009 | 6500 | ĐV17 |
| 25 |
SDD-00334
| Bê - La - Iep, A- Lếch- Xan - Đrơ | Bột mì vĩnh cửu | Kim Đồng | H. | 2006 | 7100 | ĐV(N) |
| 26 |
SDD-00335
| Bê - La - Iep, A- Lếch- Xan - Đrơ | Bột mì vĩnh cửu | Kim Đồng | H. | 2006 | 7100 | ĐV(N) |
| 27 |
SDD-00336
| Bê - La - Iep, A- Lếch- Xan - Đrơ | Bột mì vĩnh cửu | Kim Đồng | H. | 2006 | 7100 | ĐV(N) |
| 28 |
SDD-00337
| Bê - La - Iep, A- Lếch- Xan - Đrơ | Bột mì vĩnh cửu | Kim Đồng | H. | 2006 | 7100 | ĐV(N) |
| 29 |
SDD-00410
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Tuyển tập kịch bản về nhà giáo Việt Nam. Tập một | Giáo dục | H. | 2009 | 31000 | V12 |
| 30 |
SDD-00411
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Tuyển tập kịch bản về nhà giáo Việt Nam. Tập một | Giáo dục | H. | 2009 | 31000 | V12 |
| 31 |
SDD-00412
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Tuyển tập kịch bản về nhà giáo Việt Nam. Tập một | Giáo dục | H. | 2009 | 31000 | V12 |
| 32 |
SDD-00413
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Tuyển tập kịch bản về nhà giáo Việt Nam. Tập hai | Giáo dục | H. | 2009 | 44000 | V12 |
| 33 |
SDD-00414
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Tuyển tập kịch bản về nhà giáo Việt Nam. Tập hai | Giáo dục | H. | 2009 | 44000 | V12 |
| 34 |
SDD-00415
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Tuyển tập kịch bản về nhà giáo Việt Nam. Tập hai | Giáo dục | H. | 2009 | 44000 | V12 |
| 35 |
SDD-00416
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam : Hoa mẫu đơn | Giáo dục | H. | 2009 | 20000 | V13 |
| 36 |
SDD-00417
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam : Hoa mẫu đơn | Giáo dục | H. | 2009 | 20000 | V13 |
| 37 |
SDD-00418
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam : Hoa mẫu đơn | Giáo dục | H. | 2009 | 20000 | V13 |
| 38 |
SDD-00419
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam : Mùa cát nổi | Giáo dục | H. | 2009 | 22500 | V13 |
| 39 |
SDD-00420
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam : Mùa cát nổi | Giáo dục | H. | 2009 | 22500 | V13 |
| 40 |
SDD-00421
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam : Mùa cát nổi | Giáo dục | H. | 2009 | 22500 | V13 |
| 41 |
SDD-00422
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam : Ngày trở về | Giáo dục | H. | 2009 | 20500 | V13 |
| 42 |
SDD-00423
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam : Ngày trở về | Giáo dục | H. | 2009 | 20500 | V13 |
| 43 |
SDD-00424
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam : Ngày trở về | Giáo dục | H. | 2009 | 20500 | V13 |
| 44 |
SDD-00425
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam : Thiên thần không có cánh | Giáo dục | H. | 2009 | 23000 | V13 |
| 45 |
SDD-00426
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam : Thiên thần không có cánh | Giáo dục | H. | 2009 | 23000 | V13 |
| 46 |
SDD-00427
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam : Thiên thần không có cánh | Giáo dục | H. | 2009 | 23000 | V13 |
| 47 |
SDD-00428
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam : Cô sẽ giữ cho em mùa xuân | Giáo dục | H. | 2009 | 18000 | V13 |
| 48 |
SDD-00429
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam : Cô sẽ giữ cho em mùa xuân | Giáo dục | H. | 2009 | 18000 | V13 |
| 49 |
SDD-00430
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam : Cô sẽ giữ cho em mùa xuân | Giáo dục | H. | 2009 | 18000 | V13 |
| 50 |
SDD-00431
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam : Một mình chơi trốn tìm | Giáo dục | H. | 2009 | 19000 | V13 |
| 51 |
SDD-00432
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam : Một mình chơi trốn tìm | Giáo dục | H. | 2009 | 19000 | V13 |
| 52 |
SDD-00433
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam : Một mình chơi trốn tìm | Giáo dục | H. | 2009 | 19000 | V13 |
| 53 |
SDD-00434
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam : Bản tình ca mùa thu | Giáo dục | H. | 2009 | 19500 | V13 |
| 54 |
SDD-00435
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam : Bản tình ca mùa thu | Giáo dục | H. | 2009 | 19500 | V13 |
| 55 |
SDD-00436
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam : Bản tình ca mùa thu | Giáo dục | H. | 2009 | 19500 | V13 |
| 56 |
SDD-00437
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam : Một truyền thuyết | Giáo dục | H. | 2009 | 18500 | V13 |
| 57 |
SDD-00438
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam : Một truyền thuyết | Giáo dục | H. | 2009 | 18500 | V13 |
| 58 |
SDD-00439
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam : Một truyền thuyết | Giáo dục | H. | 2009 | 18500 | V13 |
| 59 |
SDD-00440
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam : Vằng vặc một tấm lòng | Giáo dục | H. | 2009 | 20500 | V13 |
| 60 |
SDD-00441
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam : Vằng vặc một tấm lòng | Giáo dục | H. | 2009 | 20500 | V13 |
| 61 |
SDD-00442
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam : Vằng vặc một tấm lòng | Giáo dục | H. | 2009 | 20500 | V13 |
| 62 |
SDD-00443
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam : Mùa của ngày hôm qua | Giáo dục | H. | 2009 | 22500 | V13 |
| 63 |
SDD-00444
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam : Mùa của ngày hôm qua | Giáo dục | H. | 2009 | 22500 | V13 |
| 64 |
SDD-00445
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam : Mùa của ngày hôm qua | Giáo dục | H. | 2009 | 22500 | V13 |
| 65 |
SDD-00446
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam : Giáo giới trường tôi liệt truyện | Giáo dục | H. | 2009 | 20000 | V13 |
| 66 |
SDD-00447
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam : Giáo giới trường tôi liệt truyện | Giáo dục | H. | 2009 | 20000 | V13 |
| 67 |
SDD-00448
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam : Giáo giới trường tôi liệt truyện | Giáo dục | H. | 2009 | 20000 | V13 |
| 68 |
SDD-00449
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam : Ngẩng đầu lên đi em | Giáo dục | H. | 2009 | 21500 | V13 |
| 69 |
SDD-00450
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam : Ngẩng đầu lên đi em | Giáo dục | H. | 2009 | 21500 | V13 |
| 70 |
SDD-00451
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam : Ngẩng đầu lên đi em | Giáo dục | H. | 2009 | 21500 | V13 |
| 71 |
SDD-00452
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam : Khung cửa chữ | Giáo dục | H. | 2009 | 20000 | V13 |
| 72 |
SDD-00453
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam : Khung cửa chữ | Giáo dục | H. | 2009 | 20000 | V13 |
| 73 |
SDD-00454
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam : Khung cửa chữ | Giáo dục | H. | 2009 | 20000 | V13 |
| 74 |
SDD-00455
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam : Nẻo khuất | Giáo dục | H. | 2009 | 18000 | V13 |
| 75 |
SDD-00456
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam : Nẻo khuất | Giáo dục | H. | 2009 | 18000 | V13 |
| 76 |
SDD-00457
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam : Nẻo khuất | Giáo dục | H. | 2009 | 18000 | V13 |
| 77 |
SDD-00458
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam : Nả ơi | Giáo dục | H. | 2009 | 12500 | V13 |
| 78 |
SDD-00459
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam : Nả ơi | Giáo dục | H. | 2009 | 12500 | V13 |
| 79 |
SDD-00460
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam : Nả ơi | Giáo dục | H. | 2009 | 12500 | V13 |
| 80 |
SDD-00115
| Bộ giáo dục và đào tạo | 35 tác phẩm được giải | Giáo dục | H. | 2005 | 14700 | V23 |
| 81 |
SDD-00039
| Bích Nga | Những câu chuyện về lòng thương người | Trẻ | H. | 2004 | 5000 | 371 |
| 82 |
SDD-00040
| Bích Nga | Những câu chuyện về lòng thương người | Trẻ | H. | 2004 | 5000 | 371 |
| 83 |
SDD-00041
| Bích Nga | Những câu chuyện về lòng thương người | Trẻ | H. | 2004 | 5000 | 371 |
| 84 |
SDD-00143
| Bùi Bắc | Ê - va - rít Ga - loa | Kim đồng | H. | 2005 | 4800 | ĐV13 |
| 85 |
SDD-00144
| Bùi Bắc | Ê - va - rít Ga - loa | Kim đồng | H. | 2005 | 4800 | ĐV13 |
| 86 |
SDD-00145
| Bùi Bắc | Ê - va - rít Ga - loa | Kim đồng | H. | 2005 | 4800 | ĐV13 |
| 87 |
SDD-00146
| Bùi Bắc | Ê - va - rít Ga - loa | Kim đồng | H. | 2005 | 4800 | ĐV13 |
| 88 |
SDD-00211
| Băng Sơn | Ít chân nhiều chân | Kim đồng | H. | 2005 | 2700 | ĐV13 |
| 89 |
SDD-00212
| Băng Sơn | Ít chân nhiều chân | Kim đồng | H. | 2005 | 2700 | ĐV13 |
| 90 |
SDD-00213
| Băng Sơn | Ít chân nhiều chân | Kim đồng | H. | 2005 | 2700 | ĐV13 |
| 91 |
SDD-00214
| Băng Sơn | Ít chân nhiều chân | Kim đồng | H. | 2005 | 2700 | ĐV13 |
| 92 |
SDD-00286
| Cao xuân Sơn | Hoa sau kẽ lá | Kim Đồng | H. | 2006 | 5600 | ĐV13 |
| 93 |
SDD-00287
| Cao xuân Sơn | Hoa sau kẽ lá | Kim Đồng | H. | 2006 | 5600 | ĐV13 |
| 94 |
SDD-00288
| Cao xuân Sơn | Hoa sau kẽ lá | Kim Đồng | H. | 2006 | 5600 | ĐV13 |
| 95 |
SDD-00289
| Cao xuân Sơn | Hoa sau kẽ lá | Kim Đồng | H. | 2006 | 5600 | ĐV13 |
| 96 |
SDD-00298
| Chu Quang Mạnh Thắng | Cậu bé miền xuôi | Kim Đồng | H. | 2006 | 4500 | ĐV13 |
| 97 |
SDD-00299
| Chu Quang Mạnh Thắng | Cậu bé miền xuôi | Kim Đồng | H. | 2006 | 4500 | ĐV13 |
| 98 |
SDD-00300
| Chu Quang Mạnh Thắng | Cậu bé miền xuôi | Kim Đồng | H. | 2006 | 4500 | ĐV13 |
| 99 |
SDD-00301
| Chu Quang Mạnh Thắng | Cậu bé miền xuôi | Kim Đồng | H. | 2006 | 4500 | ĐV13 |
| 100 |
SDD-00116
| Chung Kiên | Saclơ Đacuyn | Giáo dục | Tp.HCM | 2005 | 8300 | 5(09) |
| 101 |
SDD-00398
| Chu Trọng Huyến | Bác Hồ của chúng em | Kim Đồng | H. | 2010 | 10000 | 3K5H5 |
| 102 |
SDD-00399
| Chu Trọng Huyến | Bác Hồ của chúng em | Kim Đồng | H. | 2010 | 10000 | 3K5H5 |
| 103 |
SDD-00400
| Chu Trọng Huyến | Bác Hồ của chúng em | Kim Đồng | H. | 2010 | 10000 | 3K5H5 |
| 104 |
SDD-00401
| Chu Trọng Huyến | Bác Hồ của chúng em | Kim Đồng | H. | 2010 | 10000 | 3K5H5 |
| 105 |
SDD-00282
| Dương Thuấn | Cô bé nhỏ như mắt lá | Kim Đồng | H. | 2006 | 5600 | ĐV13 |
| 106 |
SDD-00283
| Dương Thuấn | Cô bé nhỏ như mắt lá | Kim Đồng | H. | 2006 | 5600 | ĐV13 |
| 107 |
SDD-00284
| Dương Thuấn | Cô bé nhỏ như mắt lá | Kim Đồng | H. | 2006 | 5600 | ĐV13 |
| 108 |
SDD-00285
| Dương Thuấn | Cô bé nhỏ như mắt lá | Kim Đồng | H. | 2006 | 5600 | ĐV13 |
| 109 |
SDD-00104
| Đào Văn Phúc | Truyện kể về các nhà bác học vật lí | Giáo dục | H. | 2005 | 16000 | 53(083) |
| 110 |
SDD-00364
| Dương Thuấn | Cô nàng giỏi giang ở Phja Slen | Kim Đồng | H. | 2009 | 6200 | ĐV13 |
| 111 |
SDD-00365
| Dương Thuấn | Cô nàng giỏi giang ở Phja Slen | Kim Đồng | H. | 2009 | 6200 | ĐV13 |
| 112 |
SDD-00366
| Dương Thuấn | Cô nàng giỏi giang ở Phja Slen | Kim Đồng | H. | 2009 | 6200 | ĐV13 |
| 113 |
SDD-00367
| Dương Thuấn | Cô nàng giỏi giang ở Phja Slen | Kim Đồng | H. | 2009 | 6200 | ĐV13 |
| 114 |
SDD-00487
| Đặng Thùy Trâm | Nhật ký Đặng Thùy Trâm | Hội nhà văn | H. | 2006 | 43000 | V24 |
| 115 |
SDD-00488
| Đặng Thùy Trâm | Nhật ký Đặng Thùy Trâm | Hội nhà văn | H. | 2006 | 43000 | V24 |
| 116 |
SDD-00139
| Đặng Huỳnh Thái | Những lá thư để lại | Kim đồng | H. | 2005 | 2900 | ĐV13 |
| 117 |
SDD-00140
| Đặng Huỳnh Thái | Những lá thư để lại | Kim đồng | H. | 2005 | 2900 | ĐV13 |
| 118 |
SDD-00141
| Đặng Huỳnh Thái | Những lá thư để lại | Kim đồng | H. | 2005 | 2900 | ĐV13 |
| 119 |
SDD-00142
| Đặng Huỳnh Thái | Những lá thư để lại | Kim đồng | H. | 2005 | 2900 | ĐV13 |
| 120 |
SDD-00254
| Đức Hoài | Bác sĩ Đặng Văn Ngữ | Kim đồng | H. | 1996 | 3000 | V23 |
| 121 |
SDD-00255
| Đức Hoài | Bác sĩ Đặng Văn Ngữ | Kim đồng | H. | 1996 | 3000 | V23 |
| 122 |
SDD-00256
| Đức Hoài | Bác sĩ Đặng Văn Ngữ | Kim đồng | H. | 1996 | 3000 | V23 |
| 123 |
SDD-00257
| Đức Hoài | Bác sĩ Đặng Văn Ngữ | Kim đồng | H. | 1996 | 3000 | V23 |
| 124 |
SDD-00195
| Dương Thuấn | Cậu bé ở Mường Hum | Kim đồng | H. | 2005 | 5000 | ĐV13 |
| 125 |
SDD-00196
| Dương Thuấn | Cậu bé ở Mường Hum | Kim đồng | H. | 2005 | 5000 | ĐV13 |
| 126 |
SDD-00197
| Dương Thuấn | Cậu bé ở Mường Hum | Kim đồng | H. | 2005 | 5000 | ĐV13 |
| 127 |
SDD-00198
| Dương Thuấn | Cậu bé ở Mường Hum | Kim đồng | H. | 2005 | 5000 | ĐV13 |
| 128 |
SDD-00171
| Đỗ Đức | Tiếng khèn Mông | Kim đồng | H. | 2005 | 4300 | ĐV13 |
| 129 |
SDD-00172
| Đỗ Đức | Tiếng khèn Mông | Kim đồng | H. | 2005 | 4300 | ĐV13 |
| 130 |
SDD-00173
| Đỗ Đức | Tiếng khèn Mông | Kim đồng | H. | 2005 | 4300 | ĐV13 |
| 131 |
SDD-00174
| Đỗ Đức | Tiếng khèn Mông | Kim đồng | H. | 2005 | 4300 | ĐV13 |
| 132 |
SDD-00219
| Hoàng Xuân Vinh | Đường mòn nguy hiểm | Kim đồng | H. | 2005 | 3200 | ĐV13 |
| 133 |
SDD-00220
| Hoàng Xuân Vinh | Đường mòn nguy hiểm | Kim đồng | H. | 2005 | 3200 | ĐV13 |
| 134 |
SDD-00221
| Hoàng Xuân Vinh | Đường mòn nguy hiểm | Kim đồng | H. | 2005 | 3200 | ĐV13 |
| 135 |
SDD-00222
| Hoàng Xuân Vinh | Đường mòn nguy hiểm | Kim đồng | H. | 2005 | 3200 | ĐV13 |
| 136 |
SDD-00239
| Hội nhà văn Việt Nam | Cô gái có đôi mắt huyền | Giáo dục | H. | 2005 | 18100 | V23 |
| 137 |
SDD-00227
| Hơ Vê | Truyện cổ dân tộc Cà - dong | Kim đồng | H. | 2005 | 3800 | ĐV17 |
| 138 |
SDD-00228
| Hơ Vê | Truyện cổ dân tộc Cà - dong | Kim đồng | H. | 2005 | 3800 | ĐV17 |
| 139 |
SDD-00229
| Hơ Vê | Truyện cổ dân tộc Cà - dong | Kim đồng | H. | 2005 | 3800 | ĐV17 |
| 140 |
SDD-00230
| Hơ Vê | Truyện cổ dân tộc Cà - dong | Kim đồng | H. | 2005 | 3800 | ĐV17 |
| 141 |
SDD-00241
| Hemingway Ernest | Ông già và biển cả | Văn học | H. | 2004 | 10000 | V23 |
| 142 |
SDD-00242
| Hemingway Ernest | Ông già và biển cả | Văn học | H. | 2004 | 10000 | V23 |
| 143 |
SDD-00243
| Hemingway Ernest | Ông già và biển cả | Văn học | H. | 2004 | 10000 | V23 |
| 144 |
SDD-00244
| Hemingway Ernest | Ông già và biển cả | Văn học | H. | 2004 | 10000 | V23 |
| 145 |
SDD-00274
| Hoàng Xuân Vinh | Thiên nhiên đất nước ta | Kim Đồng | H. | 2006 | 4700 | ĐV13 |
| 146 |
SDD-00275
| Hoàng Xuân Vinh | Thiên nhiên đất nước ta | Kim Đồng | H. | 2006 | 4700 | ĐV13 |
| 147 |
SDD-00276
| Hoàng Xuân Vinh | Thiên nhiên đất nước ta | Kim Đồng | H. | 2006 | 4700 | ĐV13 |
| 148 |
SDD-00277
| Hoàng Xuân Vinh | Thiên nhiên đất nước ta | Kim Đồng | H. | 2006 | 4700 | ĐV13 |
| 149 |
SDD-00151
| Hà Lâm Kỳ | Gió mù căng | Kim đồng | H. | 2005 | 4200 | ĐV13 |
| 150 |
SDD-00152
| Hà Lâm Kỳ | Gió mù căng | Kim đồng | H. | 2005 | 4200 | ĐV13 |
| 151 |
SDD-00153
| Hà Lâm Kỳ | Gió mù căng | Kim đồng | H. | 2005 | 4200 | ĐV13 |
| 152 |
SDD-00154
| Hà Lâm Kỳ | Gió mù căng | Kim đồng | H. | 2005 | 4200 | ĐV13 |
| 153 |
SDD-00155
| Hoàng Xuân | Dòng họ ô - tô - mát | Kim đồng | H. | 2005 | 7400 | ĐV13 |
| 154 |
SDD-00156
| Hoàng Xuân | Dòng họ ô - tô - mát | Kim đồng | H. | 2005 | 7400 | ĐV13 |
| 155 |
SDD-00157
| Hoàng Xuân | Dòng họ ô - tô - mát | Kim đồng | H. | 2005 | 7400 | ĐV13 |
| 156 |
SDD-00158
| Hoàng Xuân | Dòng họ ô - tô - mát | Kim đồng | H. | 2005 | 7400 | ĐV13 |
| 157 |
SDD-00035
| HALÁK LÁSZLÓ | Phép lịch sự hằng ngày | Thanh niên | H. | 2004 | 17000 | 371 |
| 158 |
SDD-00036
| HALÁK LÁSZLÓ | Phép lịch sự hằng ngày | Thanh niên | H. | 2004 | 17000 | 371 |
| 159 |
SDD-00024
| Hoa Đào | Niềm kỳ vọng của mẹ | Trẻ | H. | 2004 | 13500 | 371 |
| 160 |
SDD-00025
| Hoa Đào | Niềm kỳ vọng của mẹ | Trẻ | H. | 2004 | 13500 | 371 |
| 161 |
SDD-00376
| Hồ Chí Minh | Nhật ký trong tù | Kim Đồng | H. | 2003 | 6900 | 3K5H5 |
| 162 |
SDD-00377
| Hồ Chí Minh | Nhật ký trong tù | Kim Đồng | H. | 2003 | 6900 | 3K5H5 |
| 163 |
SDD-00378
| Hồ Chí Minh | Ngục trung nhật ký - Nhật ký trong tù | Đồng Nai | Đồng Nai | 2001 | 10000 | 3K5H5 |
| 164 |
SDD-00379
| Hồ Chí Minh | Ngục trung nhật ký - Nhật ký trong tù | Đồng Nai | Đồng Nai | 2001 | 10000 | 3K5H5 |
| 165 |
SDD-00380
| Hồ Chí Minh | Ngục trung nhật ký - Nhật ký trong tù | Đồng Nai | Đồng Nai | 2001 | 10000 | 3K5H5 |
| 166 |
SDD-00381
| Hồ Chí Minh | Ngục trung nhật ký - Nhật ký trong tù | Đồng Nai | Đồng Nai | 2001 | 10000 | 3K5H5 |
| 167 |
SDD-00382
| Hồ Chí Minh | Nhật ký trong tù | Văn hóa - Thông tin | H. | 2004 | 6000 | 3K5H5 |
| 168 |
SDD-00318
| Hoàng Tuấn Cư | Ngựa mất cánh | Kim Đồng | H. | 2006 | 4700 | ĐV17 |
| 169 |
SDD-00319
| Hoàng Tuấn Cư | Ngựa mất cánh | Kim Đồng | H. | 2006 | 4700 | ĐV17 |
| 170 |
SDD-00320
| Hoàng Tuấn Cư | Ngựa mất cánh | Kim Đồng | H. | 2006 | 4700 | ĐV17 |
| 171 |
SDD-00321
| Hoàng Tuấn Cư | Ngựa mất cánh | Kim Đồng | H. | 2006 | 4700 | ĐV17 |
| 172 |
SDD-00461
| Hoàng Thái Sơn | Nơi bắt đàu có gió | Giáo dục | H. | 2009 | 17000 | V13 |
| 173 |
SDD-00462
| Hoàng Thái Sơn | Nơi bắt đàu có gió | Giáo dục | H. | 2009 | 17000 | V13 |
| 174 |
SDD-00463
| Hoàng Thái Sơn | Nơi bắt đàu có gió | Giáo dục | H. | 2009 | 17000 | V13 |
| 175 |
SDD-00097
| Kì Bân | Galileo Galilei | Giáo dục | H. | 2004 | 7000 | 53(09) |
| 176 |
SDD-00098
| Kì Bân | Galileo Galilei | Giáo dục | H. | 2004 | 7000 | 53(09) |
| 177 |
SDD-00099
| Kì Bân | Galileo Galilei | Giáo dục | H. | 2004 | 7000 | 53(09) |
| 178 |
SDD-00147
| Kim Nhất | Người đi săn dê | Kim đồng | H. | 2005 | 2900 | ĐV13 |
| 179 |
SDD-00148
| Kim Nhất | Người đi săn dê | Kim đồng | H. | 2005 | 2900 | ĐV13 |
| 180 |
SDD-00149
| Kim Nhất | Người đi săn dê | Kim đồng | H. | 2005 | 2900 | ĐV13 |
| 181 |
SDD-00150
| Kim Nhất | Người đi săn dê | Kim đồng | H. | 2005 | 2900 | ĐV13 |
| 182 |
SDD-00167
| Kiều Duy Khánh | Thám tử miền sơn cước | Kim đồng | H. | 2005 | 4800 | ĐV14 |
| 183 |
SDD-00168
| Kiều Duy Khánh | Thám tử miền sơn cước | Kim đồng | H. | 2005 | 4800 | ĐV14 |
| 184 |
SDD-00169
| Kiều Duy Khánh | Thám tử miền sơn cước | Kim đồng | H. | 2005 | 4800 | ĐV14 |
| 185 |
SDD-00170
| Kiều Duy Khánh | Thám tử miền sơn cước | Kim đồng | H. | 2005 | 4800 | ĐV14 |
| 186 |
SDD-00191
| Lã Vĩnh Quyên | Bác sĩ vui tính trả lời | Kim đồng | H. | 2005 | 7200 | ĐV13 |
| 187 |
SDD-00192
| Lã Vĩnh Quyên | Bác sĩ vui tính trả lời | Kim đồng | H. | 2005 | 7200 | ĐV13 |
| 188 |
SDD-00193
| Lã Vĩnh Quyên | Bác sĩ vui tính trả lời | Kim đồng | H. | 2005 | 7200 | ĐV13 |
| 189 |
SDD-00194
| Lã Vĩnh Quyên | Bác sĩ vui tính trả lời | Kim đồng | H. | 2005 | 7200 | ĐV13 |
| 190 |
SDD-00223
| Lâm phương | Chuyện một tổ liên lạc | Kim đồng | H. | 2005 | 4800 | ĐV13 |
| 191 |
SDD-00224
| Lâm phương | Chuyện một tổ liên lạc | Kim đồng | H. | 2005 | 4800 | ĐV13 |
| 192 |
SDD-00225
| Lâm phương | Chuyện một tổ liên lạc | Kim đồng | H. | 2005 | 4800 | ĐV13 |
| 193 |
SDD-00226
| Lâm phương | Chuyện một tổ liên lạc | Kim đồng | H. | 2005 | 4800 | ĐV13 |
| 194 |
SDD-00215
| Linh Nga Niê Kdam | Ngân nga Rlet Mnông | Kim đồng | H. | 2005 | 2900 | ĐV13 |
| 195 |
SDD-00216
| Linh Nga Niê Kdam | Ngân nga Rlet Mnông | Kim đồng | H. | 2005 | 2900 | ĐV13 |
| 196 |
SDD-00217
| Linh Nga Niê Kdam | Ngân nga Rlet Mnông | Kim đồng | H. | 2005 | 2900 | ĐV13 |
| 197 |
SDD-00218
| Linh Nga Niê Kdam | Ngân nga Rlet Mnông | Kim đồng | H. | 2005 | 2900 | ĐV13 |
| 198 |
SDD-00231
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H6 |
| 199 |
SDD-00232
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H6 |
| 200 |
SDD-00233
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H6 |
| 201 |
SDD-00234
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H6 |
| 202 |
SDD-00235
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H6 |
| 203 |
SDD-00272
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | V23 |
| 204 |
SDD-00273
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | V23 |
| 205 |
SDD-00135
| Lê Minh Hải | Bợm già mắc bẫy | Kim đồng | H. | 2005 | 3900 | ĐV18 |
| 206 |
SDD-00136
| Lê Minh Hải | Bợm già mắc bẫy | Kim đồng | H. | 2005 | 3900 | ĐV18 |
| 207 |
SDD-00137
| Lê Minh Hải | Bợm già mắc bẫy | Kim đồng | H. | 2005 | 3900 | ĐV18 |
| 208 |
SDD-00138
| Lê Minh Hải | Bợm già mắc bẫy | Kim đồng | H. | 2005 | 3900 | ĐV18 |
| 209 |
SDD-00394
| Lê Vân | Đội em mang tên người anh hùng | Kim Đồng | H. | 2010 | 10000 | 3KTV |
| 210 |
SDD-00395
| Lê Vân | Đội em mang tên người anh hùng | Kim Đồng | H. | 2010 | 10000 | 3KTV |
| 211 |
SDD-00396
| Lê Vân | Đội em mang tên người anh hùng | Kim Đồng | H. | 2010 | 10000 | 3KTV |
| 212 |
SDD-00397
| Lê Vân | Đội em mang tên người anh hùng | Kim Đồng | H. | 2010 | 10000 | 3KTV |
| 213 |
SDD-00338
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H4 |
| 214 |
SDD-00339
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H4 |
| 215 |
SDD-00356
| Lê Quốc Sử | Chuyện kể về Lý Tự Trọng | Kim Đồng | H. | 2009 | 5000 | ĐV13 |
| 216 |
SDD-00357
| Lê Quốc Sử | Chuyện kể về Lý Tự Trọng | Kim Đồng | H. | 2009 | 5000 | ĐV13 |
| 217 |
SDD-00358
| Lê Quốc Sử | Chuyện kể về Lý Tự Trọng | Kim Đồng | H. | 2009 | 5000 | ĐV13 |
| 218 |
SDD-00359
| Lê Quốc Sử | Chuyện kể về Lý Tự Trọng | Kim Đồng | H. | 2009 | 5000 | ĐV13 |
| 219 |
SDD-00310
| Mai Bửu Minh | Vua nói khoác | Kim Đồng | H. | 2006 | 5600 | ĐV13 |
| 220 |
SDD-00311
| Mai Bửu Minh | Vua nói khoác | Kim Đồng | H. | 2006 | 5600 | ĐV13 |
| 221 |
SDD-00312
| Mai Bửu Minh | Vua nói khoác | Kim Đồng | H. | 2006 | 5600 | ĐV13 |
| 222 |
SDD-00313
| Mai Bửu Minh | Vua nói khoác | Kim Đồng | H. | 2006 | 5600 | ĐV13 |
| 223 |
SDD-00302
| Nguyễn Anh Chính | Xíp Xỏng làm vua | Kim Đồng | H. | 2006 | 3700 | ĐV17 |
| 224 |
SDD-00303
| Nguyễn Anh Chính | Xíp Xỏng làm vua | Kim Đồng | H. | 2006 | 3700 | ĐV17 |
| 225 |
SDD-00304
| Nguyễn Anh Chính | Xíp Xỏng làm vua | Kim Đồng | H. | 2006 | 3700 | ĐV17 |
| 226 |
SDD-00305
| Nguyễn Anh Chính | Xíp Xỏng làm vua | Kim Đồng | H. | 2006 | 3700 | ĐV17 |
| 227 |
SDD-00306
| Nguyễn Như Mai | Kho báu trong lòng đất | Kim Đồng | H. | 2006 | 6200 | ĐV2 |
| 228 |
SDD-00307
| Nguyễn Như Mai | Kho báu trong lòng đất | Kim Đồng | H. | 2006 | 6200 | ĐV2 |
| 229 |
SDD-00308
| Nguyễn Như Mai | Kho báu trong lòng đất | Kim Đồng | H. | 2006 | 6200 | ĐV2 |
| 230 |
SDD-00309
| Nguyễn Như Mai | Kho báu trong lòng đất | Kim Đồng | H. | 2006 | 6200 | ĐV2 |
| 231 |
SDD-00269
| Nguyễn Du | Truyện kiều | Hội nhà văn | H. | 2002 | 9000 | V23 |
| 232 |
SDD-00270
| Nguyễn Văn Tùng | 35 tác phẩm được giải | Giáo dục | H. | 2005 | 9000 | V23 |
| 233 |
SDD-00240
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | Giáo dục | H. | 2005 | 6700 | V23 |
| 234 |
SDD-00109
| Nguyễn Nhật Khanh | Einstein còn là nhà sáng chế | Giáo dục | Tp.HCM | 2003 | 5500 | 53 |
| 235 |
SDD-00110
| Nguyễn Nhật Khanh | Einstein còn là nhà sáng chế | Giáo dục | Tp.HCM | 2003 | 5500 | 53 |
| 236 |
SDD-00111
| Nguyễn Nhật Khanh | Einstein còn là nhà sáng chế | Giáo dục | Tp.HCM | 2003 | 5500 | 53 |
| 237 |
SDD-00258
| Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | Đồng Nai | Đồng Nai | 2001 | 7500 | V23 |
| 238 |
SDD-00259
| Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | Đồng Nai | Đồng Nai | 2001 | 7500 | V23 |
| 239 |
SDD-00260
| Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | Đồng Nai | Đồng Nai | 2001 | 7500 | V23 |
| 240 |
SDD-00236
| Nguyễn Thị Bé | Vị thánh trên bục giảng. Tập hai: Về tĩnh nghĩa thầy trò | Giáo dục | Huế | 2005 | 11900 | V23 |
| 241 |
SDD-00238
| Nguyễn Thị Ngọc Khanh | Đường chúng tôi đi. Tập bốn: Về quê hương, đất nước, cộng đồng | Giáo dục | Huế | 2005 | 10600 | V23 |
| 242 |
SDD-00245
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | Giáo dục | H. | 2005 | 5800 | KV5 |
| 243 |
SDD-00246
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | Giáo dục | H. | 2005 | 5800 | KV5 |
| 244 |
SDD-00247
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | Giáo dục | H. | 2005 | 5800 | KV5 |
| 245 |
SDD-00248
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | Giáo dục | H. | 2005 | 5800 | KV5 |
| 246 |
SDD-00249
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | Giáo dục | H. | 2005 | 5800 | KV5 |
| 247 |
SDD-00250
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | Giáo dục | H. | 2005 | 5800 | KV5 |
| 248 |
SDD-00251
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | Giáo dục | H. | 2005 | 5800 | KV5 |
| 249 |
SDD-00252
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ ca dao Việt Nam về giáo dục đạo đức | Giáo dục | H. | 2005 | 5800 | KV5 |
| 250 |
SDD-00203
| Nguyễn Thị Lệ Thu | Bạn đường rừng | Kim đồng | H. | 2005 | 4000 | ĐV13 |
| 251 |
SDD-00204
| Nguyễn Thị Lệ Thu | Bạn đường rừng | Kim đồng | H. | 2005 | 4000 | ĐV13 |
| 252 |
SDD-00205
| Nguyễn Thị Lệ Thu | Bạn đường rừng | Kim đồng | H. | 2005 | 4000 | ĐV13 |
| 253 |
SDD-00206
| Nguyễn Thị Lệ Thu | Bạn đường rừng | Kim đồng | H. | 2005 | 4000 | ĐV13 |
| 254 |
SDD-00183
| Nguyễn Ngọc Ký | Rau gì trồng ở đầm, ao | Kim đồng | H. | 2005 | 1800 | ĐV11 |
| 255 |
SDD-00184
| Nguyễn Ngọc Ký | Rau gì trồng ở đầm, ao | Kim đồng | H. | 2005 | 1800 | ĐV11 |
| 256 |
SDD-00185
| Nguyễn Ngọc Ký | Rau gì trồng ở đầm, ao | Kim đồng | H. | 2005 | 1800 | ĐV11 |
| 257 |
SDD-00186
| Nguyễn Ngọc Ký | Rau gì trồng ở đầm, ao | Kim đồng | H. | 2005 | 1800 | ĐV11 |
| 258 |
SDD-00124
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về thần đồng thế giới. Tập một | Giáo dục | H. | 2004 | 9200 | VĐ 13 |
| 259 |
SDD-00125
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về thần đồng thế giới. Tập một | Giáo dục | H. | 2004 | 9200 | VĐ 13 |
| 260 |
SDD-00126
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về thần đồng thế giới. Tập một | Giáo dục | H. | 2004 | 9200 | VĐ 13 |
| 261 |
SDD-00127
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại. Tập 6: 65 giai thoại thế kỉ XVI - XVII | Giáo dục | H. | 2004 | 9200 | 9(V)(083) |
| 262 |
SDD-00128
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại. Tập 7: 65 giai thoại thế kỉ XVIII | Giáo dục | H. | 2004 | 9800 | 9(V)(083) |
| 263 |
SDD-00129
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại. Tập 7: 65 giai thoại thế kỉ XVIII | Giáo dục | H. | 2004 | 9800 | 9(V)(083) |
| 264 |
SDD-00130
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại. Tập 7: 65 giai thoại thế kỉ XVIII | Giáo dục | H. | 2004 | 9800 | 9(V)(083) |
| 265 |
SDD-00131
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại. Tập 8: 45 giai thoại thế kỉ XIX | Giáo dục | H. | 2004 | 8600 | 9(V)(083) |
| 266 |
SDD-00132
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại. Tập 8: 45 giai thoại thế kỉ XIX | Giáo dục | H. | 2004 | 8600 | 9(V)(083) |
| 267 |
SDD-00133
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại. Tập 8: 45 giai thoại thế kỉ XIX | Giáo dục | H. | 2004 | 8600 | 9(V)(083) |
| 268 |
SDD-00134
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại. Tập 8: 45 giai thoại thế kỉ XIX | Giáo dục | H. | 2004 | 8600 | 9(V)(083) |
| 269 |
SDD-00159
| Nguyễn Trần Bé | Ngày hè lên núi | Kim đồng | H. | 2005 | 4000 | ĐV13 |
| 270 |
SDD-00160
| Nguyễn Trần Bé | Ngày hè lên núi | Kim đồng | H. | 2005 | 4000 | ĐV13 |
| 271 |
SDD-00161
| Nguyễn Trần Bé | Ngày hè lên núi | Kim đồng | H. | 2005 | 4000 | ĐV13 |
| 272 |
SDD-00162
| Nguyễn Trần Bé | Ngày hè lên núi | Kim đồng | H. | 2005 | 4000 | ĐV13 |
| 273 |
SDD-00101
| Nguyễn Văn Bàng | Cuộc đời các nhà toán học Niel Henrich Abel | Giáo dục | H. | 2003 | 7500 | 51 |
| 274 |
SDD-00102
| Nguyễn Văn Bàng | Cuộc đời các nhà toán học Niel Henrich Abel | Giáo dục | H. | 2003 | 7500 | 51 |
| 275 |
SDD-00103
| Nguyễn Văn Bàng | Cuộc đời các nhà toán học Niel Henrich Abel | Giáo dục | H. | 2003 | 7500 | 51 |
| 276 |
SDD-00107
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về danh nhân thế giới | Giáo dục | H. | 2005 | 12000 | V23 |
| 277 |
SDD-00108
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về danh nhân thế giới | Giáo dục | H. | 2005 | 12000 | V23 |
| 278 |
SDD-00042
| Nguyễn Kim Phong | Dấu lặng của rừng | Giáo dục | H. | 2005 | 9000 | ĐV1 |
| 279 |
SDD-00043
| Nguyễn Kim Phong | Dấu lặng của rừng | Giáo dục | H. | 2005 | 9000 | ĐV1 |
| 280 |
SDD-00044
| Nguyễn Kim Phong | Dấu lặng của rừng | Giáo dục | H. | 2005 | 9000 | ĐV1 |
| 281 |
SDD-00045
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | Giáo dục | H. | 2005 | 9000 | ĐV1 |
| 282 |
SDD-00046
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | Giáo dục | H. | 2005 | 9000 | ĐV1 |
| 283 |
SDD-00047
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | Giáo dục | H. | 2005 | 9000 | ĐV1 |
| 284 |
SDD-00088
| Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các triều vua Việt Nam | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9(V)(083) |
| 285 |
SDD-00089
| Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các triều vua Việt Nam | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9(V)(083) |
| 286 |
SDD-00090
| Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các triều vua Việt Nam | Giáo dục | H. | 2005 | 10000 | 9(V)(083) |
| 287 |
SDD-00091
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục, truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam. Tập 1 | Giáo dục | H. | 2005 | 9500 | 9(075) |
| 288 |
SDD-00092
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục, truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam. Tập 1 | Giáo dục | H. | 2005 | 9500 | 9(075) |
| 289 |
SDD-00093
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục, truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam. Tập 1 | Giáo dục | H. | 2005 | 9500 | 9(075) |
| 290 |
SDD-00094
| Nguyễn Duy Ái | Truyện kể về các nhà bác học hóa học | Giáo dục | H. | 2005 | 9700 | 54 |
| 291 |
SDD-00095
| Nguyễn Duy Ái | Truyện kể về các nhà bác học hóa học | Giáo dục | H. | 2005 | 9700 | 54 |
| 292 |
SDD-00096
| Nguyễn Duy Ái | Truyện kể về các nhà bác học hóa học | Giáo dục | H. | 2005 | 9700 | 54 |
| 293 |
SDD-00026
| Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng | Giáo dục | H. | 2003 | 7000 | ĐV1 |
| 294 |
SDD-00027
| Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng | Giáo dục | H. | 2003 | 7000 | ĐV1 |
| 295 |
SDD-00028
| Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng | Giáo dục | H. | 2003 | 7000 | ĐV1 |
| 296 |
SDD-00037
| Nguyễn Ngọc Nam | Nghệ thuật ứng xử và sự thành công của mỗi người | Thanh niên | H. | 2004 | 14000 | 371 |
| 297 |
SDD-00038
| Nguyễn Ngọc Nam | Nghệ thuật ứng xử và sự thành công của mỗi người | Thanh niên | H. | 2004 | 14000 | 371 |
| 298 |
SDD-00001
| Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng | Giáo dục | H. | 2003 | 7000 | ĐV1 |
| 299 |
SDD-00002
| Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng | Giáo dục | H. | 2003 | 7000 | ĐV1 |
| 300 |
SDD-00006
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức. Tập 2. Tình cha | Trẻ | Tp.HCM | 2004 | 7500 | 371 |
| 301 |
SDD-00007
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức. Tập 2. Tình cha | Trẻ | Tp.HCM | 2004 | 7500 | 371 |
| 302 |
SDD-00008
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức. Tập 2. Tình cha | Trẻ | Tp.HCM | 2004 | 7500 | 371 |
| 303 |
SDD-00009
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức. Tập 3. Gia đình | Trẻ | Tp.HCM | 2004 | 7500 | 371 |
| 304 |
SDD-00010
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức. Tập 3. Gia đình | Trẻ | Tp.HCM | 2004 | 7500 | 371 |
| 305 |
SDD-00011
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức. Tập 3. Gia đình | Trẻ | Tp.HCM | 2004 | 7500 | 371 |
| 306 |
SDD-00012
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức. Tập 4. Tình thầy trò | Trẻ | Tp.HCM | 2004 | 6500 | 371 |
| 307 |
SDD-00013
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức. Tập 4. Tình thầy trò | Trẻ | Tp.HCM | 2004 | 6500 | 371 |
| 308 |
SDD-00014
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức. Tập 4. Tình thầy trò | Trẻ | Tp.HCM | 2004 | 6500 | 371 |
| 309 |
SDD-00015
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức. Tập 1. Tình mẫu tử | Trẻ | Tp.HCM | 2004 | 7500 | 371 |
| 310 |
SDD-00016
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức. Tập 1. Tình mẫu tử | Trẻ | Tp.HCM | 2004 | 7500 | 371 |
| 311 |
SDD-00017
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức. Tập 1. Tình mẫu tử | Trẻ | Tp.HCM | 2004 | 7500 | 371 |
| 312 |
SDD-00018
| Nguyễn kim Phong | Hạt nắng bé con | Giáo dục | H. | 2005 | 7000 | ĐV1 |
| 313 |
SDD-00019
| Nguyễn kim Phong | Hạt nắng bé con | Giáo dục | H. | 2005 | 7000 | ĐV1 |
| 314 |
SDD-00020
| Nguyễn kim Phong | Hạt nắng bé con | Giáo dục | H. | 2005 | 7000 | ĐV1 |
| 315 |
SDD-00021
| Nguyễn Kim Phong | Cánh diều đợi gió | Giáo dục | H. | 2005 | 7000 | ĐV1 |
| 316 |
SDD-00022
| Nguyễn Kim Phong | Cánh diều đợi gió | Giáo dục | H. | 2005 | 7000 | ĐV1 |
| 317 |
SDD-00023
| Nguyễn Kim Phong | Cánh diều đợi gió | Giáo dục | H. | 2005 | 7000 | ĐV1 |
| 318 |
SDD-00057
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại. Tập 1: 40 giai thoại từ thời Hùng Vương đến hết thế kỉ thứ X | Giáo dục | H. | 2005 | 7200 | 9(V)(083) |
| 319 |
SDD-00058
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại. Tập 1: 40 giai thoại từ thời Hùng Vương đến hết thế kỉ thứ X | Giáo dục | H. | 2005 | 7200 | 9(V)(083) |
| 320 |
SDD-00059
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại. Tập 1: 40 giai thoại từ thời Hùng Vương đến hết thế kỉ thứ X | Giáo dục | H. | 2005 | 7200 | 9(V)(083) |
| 321 |
SDD-00060
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại. Tập 2: 51 giai thoại thời Lý | Giáo dục | H. | 2004 | 5000 | 9(V)(083) |
| 322 |
SDD-00061
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại. Tập 2: 51 giai thoại thời Lý | Giáo dục | H. | 2004 | 5000 | 9(V)(083) |
| 323 |
SDD-00062
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại. Tập 2: 51 giai thoại thời Lý | Giáo dục | H. | 2004 | 5000 | 9(V)(083) |
| 324 |
SDD-00063
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại. Tập 2: 51 giai thoại thời Lý | Giáo dục | H. | 2004 | 5000 | 9(V)(083) |
| 325 |
SDD-00064
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại. Tập 3: 71 giai thoại thời Trần | Giáo dục | H. | 2004 | 6200 | 9(V)(083) |
| 326 |
SDD-00065
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại. Tập 3: 71 giai thoại thời Trần | Giáo dục | H. | 2004 | 6200 | 9(V)(083) |
| 327 |
SDD-00066
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại. Tập 3: 71 giai thoại thời Trần | Giáo dục | H. | 2004 | 6200 | 9(V)(083) |
| 328 |
SDD-00067
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại. Tập 4: 36 giai thoại thời hồ và thời thuộc Minh | Giáo dục | H. | 2004 | 5000 | 9(V)(083) |
| 329 |
SDD-00068
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại. Tập 4: 36 giai thoại thời hồ và thời thuộc Minh | Giáo dục | H. | 2004 | 5000 | 9(V)(083) |
| 330 |
SDD-00069
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại. Tập 4: 36 giai thoại thời hồ và thời thuộc Minh | Giáo dục | H. | 2004 | 5000 | 9(V)(083) |
| 331 |
SDD-00070
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại. Tập 5: 62 giai thoại thời Lê sơ | Giáo dục | H. | 2004 | 7400 | 9(V)(083) |
| 332 |
SDD-00071
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại. Tập 5: 62 giai thoại thời Lê sơ | Giáo dục | H. | 2004 | 7400 | 9(V)(083) |
| 333 |
SDD-00072
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại. Tập 5: 62 giai thoại thời Lê sơ | Giáo dục | H. | 2004 | 7400 | 9(V)(083) |
| 334 |
SDD-00073
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại. Tập 6: 65 giai thoại thế kỉ XVI - XVII | Giáo dục | H. | 2004 | 9200 | 9(V)(083) |
| 335 |
SDD-00074
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại. Tập 6: 65 giai thoại thế kỉ XVI - XVII | Giáo dục | H. | 2004 | 9200 | 9(V)(083) |
| 336 |
SDD-00368
| Nguyễn Xuân Hiền | Làn da khỏe đẹp | Kim Đồng | H. | 2009 | 6700 | ĐV26 |
| 337 |
SDD-00369
| Nguyễn Xuân Hiền | Làn da khỏe đẹp | Kim Đồng | H. | 2009 | 6700 | ĐV26 |
| 338 |
SDD-00370
| Nguyễn Xuân Hiền | Làn da khỏe đẹp | Kim Đồng | H. | 2009 | 6700 | ĐV26 |
| 339 |
SDD-00371
| Nguyễn Xuân Hiền | Làn da khỏe đẹp | Kim Đồng | H. | 2009 | 6700 | ĐV26 |
| 340 |
SDD-00485
| Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi hai mươi | Thanh Niên | H. | 2005 | 25000 | V24 |
| 341 |
SDD-00486
| Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi hai mươi | Thanh Niên | H. | 2005 | 25000 | V24 |
| 342 |
SDD-00470
| Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống cho học sinh Trung học cơ sở | Đại học Quốc gia | H | 2012 | 55000 | V13 |
| 343 |
SDD-00464
| Nguyễn Văn Khoan | Học và làm theo lời Bác | Lao Động | H. | 2009 | 45000 | V13 |
| 344 |
SDD-00465
| Nguyễn Văn Khoan | Bác Hồ dạy chúng ta nói và viết | Lao Động | H. | 2009 | 40000 | V13 |
| 345 |
SDD-00466
| Nhiều tác giả | Một thời bụi phấn. Tập 2 | Văn Học | Hải Dương | 2014 | 25000 | V13 |
| 346 |
SDD-00467
| Nhiều tác giả | Một thời bụi phấn. Tập 2 | Văn Học | Hải Dương | 2014 | 25000 | V13 |
| 347 |
SDD-00468
| Nhiều tác giả | Một thời bụi phấn. Tập 2 | Văn Học | Hải Dương | 2014 | 25000 | V13 |
| 348 |
SDD-00469
| Nhiều tác giả | Một thời bụi phấn. Tập 2 | Văn Học | Hải Dương | 2014 | 25000 | V13 |
| 349 |
SDD-00471
| Nhiều tác giả | Chu Văn An người thầy muôn đời | Chính trị Quốc gia | H. | 2012 | 46000 | 9 (V)(092) |
| 350 |
SDD-00472
| Nhiều tác giả | Chu Văn An người thầy muôn đời | Chính trị Quốc gia | H. | 2012 | 46000 | 9 (V)(092) |
| 351 |
SDD-00473
| Nhiều tác giả | Chu Văn An người thầy muôn đời | Chính trị Quốc gia | H. | 2012 | 46000 | 9 (V)(092) |
| 352 |
SDD-00474
| Nhiều tác giả | Chu Văn An người thầy muôn đời | Chính trị Quốc gia | H. | 2012 | 46000 | 9 (V)(092) |
| 353 |
SDD-00475
| Nhiều tác giả | Chu Văn An người thầy muôn đời | Chính trị Quốc gia | H. | 2012 | 46000 | 9 (V)(092) |
| 354 |
SDD-00476
| Nhiều tác giả | Chu Văn An người thầy muôn đời | Chính trị Quốc gia | H. | 2012 | 46000 | 9 (V)(092) |
| 355 |
SDD-00477
| Nhiều tác giả | Chu Văn An người thầy muôn đời | Chính trị Quốc gia | H. | 2012 | 46000 | 9 (V)(092) |
| 356 |
SDD-00478
| Nhiều tác giả | Chu Văn An người thầy muôn đời | Chính trị Quốc gia | H. | 2012 | 46000 | 9 (V)(092) |
| 357 |
SDD-00479
| Nhiều tác giả | Chu Văn An người thầy muôn đời | Chính trị Quốc gia | H. | 2012 | 46000 | 9 (V)(092) |
| 358 |
SDD-00480
| Nhiều tác giả | Chu Văn An người thầy muôn đời | Chính trị Quốc gia | H. | 2012 | 46000 | 9 (V)(092) |
| 359 |
SDD-00406
| Nhiều tác giả | Hình ảnh Bác Hồ trong trái tim đồng bào các dân tộc | Kim Đồng | H. | 2010 | 10000 | 3K5H5 |
| 360 |
SDD-00407
| Nhiều tác giả | Hình ảnh Bác Hồ trong trái tim đồng bào các dân tộc | Kim Đồng | H. | 2010 | 10000 | 3K5H5 |
| 361 |
SDD-00408
| Nhiều tác giả | Hình ảnh Bác Hồ trong trái tim đồng bào các dân tộc | Kim Đồng | H. | 2010 | 10000 | 3K5H5 |
| 362 |
SDD-00409
| Nhiều tác giả | Hình ảnh Bác Hồ trong trái tim đồng bào các dân tộc | Kim Đồng | H. | 2010 | 10000 | 3K5H5 |
| 363 |
SDD-00385
| Nhiều tác giả | Bác Hồ với những người con các dân tộc | Kim Đồng | H. | 2008 | 8000 | ĐV 13 |
| 364 |
SDD-00386
| Nhiều tác giả | Bác Hồ với những người con các dân tộc | Kim Đồng | H. | 2008 | 8000 | ĐV 13 |
| 365 |
SDD-00387
| Nhiều tác giả | Bác Hồ với những người con các dân tộc | Kim Đồng | H. | 2008 | 8000 | ĐV 13 |
| 366 |
SDD-00003
| Nhiều tác giả | Những câu chuyện về lòng biết ơn | Trẻ | Tp.HCM | 2004 | 6500 | 371 |
| 367 |
SDD-00004
| Nhiều tác giả | Những câu chuyện về lòng biết ơn | Trẻ | Tp.HCM | 2004 | 6500 | 371 |
| 368 |
SDD-00005
| Nhiều tác giả | Những câu chuyện về lòng biết ơn | Trẻ | Tp.HCM | 2004 | 6500 | 371 |
| 369 |
SDD-00207
| Nhiều tác giả | Bên kia là núi | Kim đồng | H. | 2005 | 4800 | ĐV13 |
| 370 |
SDD-00208
| Nhiều tác giả | Bên kia là núi | Kim đồng | H. | 2005 | 4800 | ĐV13 |
| 371 |
SDD-00209
| Nhiều tác giả | Bên kia là núi | Kim đồng | H. | 2005 | 4800 | ĐV13 |
| 372 |
SDD-00210
| Nhiều tác giả | Bên kia là núi | Kim đồng | H. | 2005 | 4800 | ĐV13 |
| 373 |
SDD-00199
| Phạm Ngọc Toàn | Đỉnh núi Nàng Ba | Kim đồng | H. | 2005 | 6300 | ĐV13 |
| 374 |
SDD-00200
| Phạm Ngọc Toàn | Đỉnh núi Nàng Ba | Kim đồng | H. | 2005 | 6300 | ĐV13 |
| 375 |
SDD-00201
| Phạm Ngọc Toàn | Đỉnh núi Nàng Ba | Kim đồng | H. | 2005 | 6300 | ĐV13 |
| 376 |
SDD-00202
| Phạm Ngọc Toàn | Đỉnh núi Nàng Ba | Kim đồng | H. | 2005 | 6300 | ĐV13 |
| 377 |
SDD-00187
| Phù Ninh | Ngày rời bản | Kim đồng | H. | 2005 | 4000 | ĐV13 |
| 378 |
SDD-00188
| Phù Ninh | Ngày rời bản | Kim đồng | H. | 2005 | 4000 | ĐV13 |
| 379 |
SDD-00189
| Phù Ninh | Ngày rời bản | Kim đồng | H. | 2005 | 4000 | ĐV13 |
| 380 |
SDD-00190
| Phù Ninh | Ngày rời bản | Kim đồng | H. | 2005 | 4000 | ĐV13 |
| 381 |
SDD-00119
| Phong Thu | Truyện đọc giáo dục công dân 7 | Giáo dục | H. | 2003 | 3600 | 371 |
| 382 |
SDD-00120
| Phong Thu | Truyện đọc giáo dục công dân 7 | Giáo dục | H. | 2003 | 3600 | 371 |
| 383 |
SDD-00121
| Phong Thu | Truyện đọc giáo dục công dân 7 | Giáo dục | H. | 2003 | 3600 | 371 |
| 384 |
SDD-00326
| Phan Kiến Giang | Người khổng lồ | Kim Đồng | H. | 2006 | 4900 | ĐV17 |
| 385 |
SDD-00327
| Phan Kiến Giang | Người khổng lồ | Kim Đồng | H. | 2006 | 4900 | ĐV17 |
| 386 |
SDD-00328
| Phan Kiến Giang | Người khổng lồ | Kim Đồng | H. | 2006 | 4900 | ĐV17 |
| 387 |
SDD-00329
| Phan Kiến Giang | Người khổng lồ | Kim Đồng | H. | 2006 | 4900 | ĐV17 |
| 388 |
SDD-00112
| Quách Lục Vân | James Watt | Giáo dục | Tp.HCM | 2005 | 6000 | 609 |
| 389 |
SDD-00113
| Quách Lục Vân | James Watt | Giáo dục | Tp.HCM | 2005 | 6000 | 609 |
| 390 |
SDD-00114
| Quách Lục Vân | James Watt | Giáo dục | Tp.HCM | 2005 | 6000 | 609 |
| 391 |
SDD-00053
| Quốc Chấn | Những vua chúa Việt Nam hay chữ | Giáo dục | H. | 2004 | 11800 | 9 |
| 392 |
SDD-00054
| Quốc Chấn | Những vua chúa Việt Nam hay chữ | Giáo dục | H. | 2004 | 11800 | 9 |
| 393 |
SDD-00100
| Quách Tương Tử | Stephen Hawking | Giáo dục | H. | 2005 | 6800 | 8(N711) |
| 394 |
SDD-00048
| Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta | Giáo dục | H. | 2005 | 6400 | 9(V) |
| 395 |
SDD-00049
| Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta | Giáo dục | H. | 2005 | 6400 | 9(V) |
| 396 |
SDD-00050
| Quốc Chấn | Thần đồng xưa của nước ta | Giáo dục | H. | 2005 | 6400 | 9(V) |
| 397 |
SDD-00075
| Quách Tương Tử | Stephen Hawking | Giáo dục | H. | 2005 | 6800 | 8(N711) |
| 398 |
SDD-00384
| Sơn Tùng | Bác về | Hội nhà văn | H. | 2005 | 20000 | 3K5H4 |
| 399 |
SDD-00344
| Tô Hoài | Lăng Bác | Kim Đồng | H. | 2009 | 7000 | 3K5H4 |
| 400 |
SDD-00345
| Tô Hoài | Lăng Bác | Kim Đồng | H. | 2009 | 7000 | 3K5H4 |
| 401 |
SDD-00346
| Tô Hoài | Lăng Bác | Kim Đồng | H. | 2009 | 7000 | 3K5H4 |
| 402 |
SDD-00347
| Tô Hoài | Lăng Bác | Kim Đồng | H. | 2009 | 7000 | 3K5H4 |
| 403 |
SDD-00391
| Tô Hoài | Dế mèn phiêu lưu ký | Kim Đồng | H. | 2008 | 8000 | ĐV13 |
| 404 |
SDD-00392
| Tô Hoài | Dế mèn phiêu lưu ký | Kim Đồng | H. | 2008 | 8000 | ĐV13 |
| 405 |
SDD-00393
| Tô Hoài | Dế mèn phiêu lưu ký | Kim Đồng | H. | 2008 | 8000 | ĐV13 |
| 406 |
SDD-00175
| Tôn Thất Tùng | Đường vào khoa học của tôi | Kim đồng | H. | 2005 | 6700 | ĐV13 |
| 407 |
SDD-00176
| Tôn Thất Tùng | Đường vào khoa học của tôi | Kim đồng | H. | 2005 | 6700 | ĐV13 |
| 408 |
SDD-00177
| Tôn Thất Tùng | Đường vào khoa học của tôi | Kim đồng | H. | 2005 | 6700 | ĐV13 |
| 409 |
SDD-00178
| Tôn Thất Tùng | Đường vào khoa học của tôi | Kim đồng | H. | 2005 | 6700 | ĐV13 |
| 410 |
SDD-00179
| Triệu Thị Mai | Dưới chân núi Phia Đán | Kim đồng | H. | 2005 | 4000 | ĐV13 |
| 411 |
SDD-00180
| Triệu Thị Mai | Dưới chân núi Phia Đán | Kim đồng | H. | 2005 | 4000 | ĐV13 |
| 412 |
SDD-00181
| Triệu Thị Mai | Dưới chân núi Phia Đán | Kim đồng | H. | 2005 | 4000 | ĐV13 |
| 413 |
SDD-00182
| Triệu Thị Mai | Dưới chân núi Phia Đán | Kim đồng | H. | 2005 | 4000 | ĐV13 |
| 414 |
SDD-00271
| Trần Minh Siêu | Những người thân trong gia đình Bác Hồ | Nghệ An | Nghệ An | 2001 | 9000 | 3K5H6 |
| 415 |
SDD-00076
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ. Tập 1 | Giáo dục | H. | 2005 | 13100 | 3K546 |
| 416 |
SDD-00077
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ. Tập 1 | Giáo dục | H. | 2005 | 13100 | 3K546 |
| 417 |
SDD-00078
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ. Tập 2 | Giáo dục | H. | 2005 | 15500 | 3K.5H6 |
| 418 |
SDD-00079
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ. Tập 2 | Giáo dục | H. | 2005 | 15500 | 3K.5H6 |
| 419 |
SDD-00080
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ. Tập 3 | Giáo dục | H. | 2005 | 30200 | 3K.5H6 |
| 420 |
SDD-00081
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ. Tập 3 | Giáo dục | H. | 2005 | 30200 | 3K.5H6 |
| 421 |
SDD-00082
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Giáo dục | H. | 2004 | 7300 | 3K54 |
| 422 |
SDD-00083
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Giáo dục | H. | 2004 | 7300 | 3K54 |
| 423 |
SDD-00084
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Giáo dục | H. | 2004 | 7300 | 3K54 |
| 424 |
SDD-00085
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Giáo dục | H. | 2004 | 7300 | 3K54 |
| 425 |
SDD-00086
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Giáo dục | H. | 2004 | 7300 | 3K54 |
| 426 |
SDD-00087
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Giáo dục | H. | 2004 | 7300 | 3K54 |
| 427 |
SDD-00029
| Trần Tiễn Cao Đăng | Trái tim người thầy | Trẻ | Tp.HCM | 2004 | 13500 | ĐV1 |
| 428 |
SDD-00030
| Trần Tiễn Cao Đăng | Trái tim người thầy | Trẻ | Tp.HCM | 2004 | 13500 | ĐV1 |
| 429 |
SDD-00051
| Trần Anh Thơ | Việt Nam - Hình ảnh và ấn tương | Giáo dục | H. | 2003 | 16500 | 4(N523) |
| 430 |
SDD-00052
| Trần Anh Thơ | Việt Nam - Hình ảnh và ấn tương | Giáo dục | H. | 2003 | 16500 | 4(N523) |
| 431 |
SDD-00163
| Trần Khải Thanh Thủy | Khát sống | Kim đồng | H. | 2005 | 5600 | ĐV14 |
| 432 |
SDD-00164
| Trần Khải Thanh Thủy | Khát sống | Kim đồng | H. | 2005 | 5600 | ĐV14 |
| 433 |
SDD-00165
| Trần Khải Thanh Thủy | Khát sống | Kim đồng | H. | 2005 | 5600 | ĐV14 |
| 434 |
SDD-00166
| Trần Khải Thanh Thủy | Khát sống | Kim đồng | H. | 2005 | 5600 | ĐV14 |
| 435 |
SDD-00481
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ. Tâp ba | Giáo dục | H. | 2003 | 30200 | 3K5H6 |
| 436 |
SDD-00360
| Trung Trung Đỉnh | Cuộc đời nghệ sĩ Xu Man | Kim Đồng | H. | 2009 | 7800 | ĐV14 |
| 437 |
SDD-00361
| Trung Trung Đỉnh | Cuộc đời nghệ sĩ Xu Man | Kim Đồng | H. | 2009 | 7800 | ĐV14 |
| 438 |
SDD-00362
| Trung Trung Đỉnh | Cuộc đời nghệ sĩ Xu Man | Kim Đồng | H. | 2009 | 7800 | ĐV14 |
| 439 |
SDD-00363
| Trung Trung Đỉnh | Cuộc đời nghệ sĩ Xu Man | Kim Đồng | H. | 2009 | 7800 | ĐV14 |
| 440 |
SDD-00383
| Trần Quang Đức | Kỹ năng công tác phụ trách đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh | Thanh Niên | H. | 2003 | 9500 | 3KPV |
| 441 |
SDD-00330
| Trần Quang Hân | Ngọn lửa thần kỳ | Kim Đồng | H. | 2006 | 5100 | ĐV13 |
| 442 |
SDD-00331
| Trần Quang Hân | Ngọn lửa thần kỳ | Kim Đồng | H. | 2006 | 5100 | ĐV13 |
| 443 |
SDD-00332
| Trần Quang Hân | Ngọn lửa thần kỳ | Kim Đồng | H. | 2006 | 5100 | ĐV13 |
| 444 |
SDD-00333
| Trần Quang Hân | Ngọn lửa thần kỳ | Kim Đồng | H. | 2006 | 5100 | ĐV13 |
| 445 |
SDD-00352
| Trần Đình Nam | Học thày không tày học bạn | Kim Đồng | H. | 2009 | 5000 | ĐV17 |
| 446 |
SDD-00353
| Trần Đình Nam | Học thày không tày học bạn | Kim Đồng | H. | 2009 | 5000 | ĐV17 |
| 447 |
SDD-00354
| Trần Đình Nam | Học thày không tày học bạn | Kim Đồng | H. | 2009 | 5000 | ĐV17 |
| 448 |
SDD-00355
| Trần Đình Nam | Học thày không tày học bạn | Kim Đồng | H. | 2009 | 5000 | ĐV17 |
| 449 |
SDD-00340
| Vũ Kỳ | Bác Hồ viết di chúc | Kim Đồng | H. | 2009 | 12000 | 3K5H4 |
| 450 |
SDD-00341
| Vũ Kỳ | Bác Hồ viết di chúc | Kim Đồng | H. | 2009 | 12000 | 3K5H4 |
| 451 |
SDD-00342
| Vũ Kỳ | Bác Hồ viết di chúc | Kim Đồng | H. | 2009 | 12000 | 3K5H4 |
| 452 |
SDD-00343
| Vũ Kỳ | Bác Hồ viết di chúc | Kim Đồng | H. | 2009 | 12000 | 3K5H4 |
| 453 |
SDD-00402
| Vũ Kỳ | Thư ký Bác Hồ kể chuyện | Kim Đồng | H. | 2010 | 10000 | 3K5H5 |
| 454 |
SDD-00403
| Vũ Kỳ | Thư ký Bác Hồ kể chuyện | Kim Đồng | H. | 2010 | 10000 | 3K5H5 |
| 455 |
SDD-00404
| Vũ Kỳ | Thư ký Bác Hồ kể chuyện | Kim Đồng | H. | 2010 | 10000 | 3K5H5 |
| 456 |
SDD-00405
| Vũ Kỳ | Thư ký Bác Hồ kể chuyện | Kim Đồng | H. | 2010 | 10000 | 3K5H5 |
| 457 |
SDD-00489
| Vũ Xuân Vinh | Nả ơi | Giáo dục | H. | 2009 | 12500 | V23 |
| 458 |
SDD-00490
| Vũ Xuân Vinh | Nả ơi | Giáo dục | H. | 2009 | 12500 | V23 |
| 459 |
SDD-00491
| Vũ Xuân Vinh | Người hoang tưởng số 5 | Giáo dục | H. | 2009 | 12500 | V23 |
| 460 |
SDD-00492
| Vũ Xuân Vinh | Người hoang tưởng số 5 | Giáo dục | H. | 2009 | 12500 | V23 |
| 461 |
SDD-00122
| Vũ Hùng | Bạn kết nghĩa - Les amis jumelés | Giáo dục | H. | 2005 | 12000 | 4(N523)2 |
| 462 |
SDD-00031
| Vương Mộc | Những vòng tay âu yếm | Trẻ | Tp.HCM | 2004 | 16000 | 371 |
| 463 |
SDD-00032
| Vương Mộc | Những vòng tay âu yếm | Trẻ | Tp.HCM | 2004 | 16000 | 371 |
| 464 |
SDD-00261
| Vũ Trọng Phụng | Số đỏ | Đồng Nai | Đồng Nai | 2001 | 9000 | V23 |
| 465 |
SDD-00262
| Vũ Trọng Phụng | Số đỏ | Đồng Nai | Đồng Nai | 2001 | 9000 | V23 |
| 466 |
SDD-00263
| Vũ Trọng Phụng | Số đỏ | Đồng Nai | Đồng Nai | 2001 | 9000 | V23 |
| 467 |
SDD-00264
| Vũ Trọng Phụng | Số đỏ | Đồng Nai | Đồng Nai | 2001 | 9000 | V23 |
| 468 |
SDD-00265
| Vũ Trọng Phụng | Số đỏ | Đồng Nai | Đồng Nai | 2001 | 9000 | V23 |
| 469 |
SDD-00266
| Vũ Trọng Phụng | Số đỏ | Đồng Nai | Đồng Nai | 2001 | 9000 | V23 |
| 470 |
SDD-00267
| Vũ Trọng Phụng | Số đỏ | Đồng Nai | Đồng Nai | 2001 | 9000 | V23 |
| 471 |
SDD-00268
| Vũ Trọng Phụng | Số đỏ | Đồng Nai | Đồng Nai | 2001 | 9000 | V23 |
| 472 |
SDD-00314
| Vũ Đình Bình | Mê - mét lười | Kim Đồng | H. | 2006 | 3700 | ĐV17 |
| 473 |
SDD-00315
| Vũ Đình Bình | Mê - mét lười | Kim Đồng | H. | 2006 | 3700 | ĐV17 |
| 474 |
SDD-00316
| Vũ Đình Bình | Mê - mét lười | Kim Đồng | H. | 2006 | 3700 | ĐV17 |
| 475 |
SDD-00317
| Vũ Đình Bình | Mê - mét lười | Kim Đồng | H. | 2006 | 3700 | ĐV17 |
| 476 |
SDD-00278
| Vũ Bội Tuyền | Hòn đá thích cười | Kim Đồng | H. | 2006 | 4700 | ĐV13 |
| 477 |
SDD-00279
| Vũ Bội Tuyền | Hòn đá thích cười | Kim Đồng | H. | 2006 | 4700 | ĐV13 |
| 478 |
SDD-00280
| Vũ Bội Tuyền | Hòn đá thích cười | Kim Đồng | H. | 2006 | 4700 | ĐV13 |
| 479 |
SDD-00281
| Vũ Bội Tuyền | Hòn đá thích cười | Kim Đồng | H. | 2006 | 4700 | ĐV13 |
| 480 |
SDD-00290
| Vũ Quần Phương | Bên kia sông Đuống | Kim Đồng | H. | 2006 | 5600 | ĐV13 |
| 481 |
SDD-00291
| Vũ Quần Phương | Bên kia sông Đuống | Kim Đồng | H. | 2006 | 5600 | ĐV13 |
| 482 |
SDD-00292
| Vũ Quần Phương | Bên kia sông Đuống | Kim Đồng | H. | 2006 | 5600 | ĐV13 |
| 483 |
SDD-00293
| Vũ Quần Phương | Bên kia sông Đuống | Kim Đồng | H. | 2006 | 5600 | ĐV13 |
| 484 |
SDD-00294
| Vi Hồng | Đường về với mẹ Chữ | Kim Đồng | H. | 2006 | 3700 | ĐV13 |
| 485 |
SDD-00295
| Vi Hồng | Đường về với mẹ Chữ | Kim Đồng | H. | 2006 | 3700 | ĐV13 |
| 486 |
SDD-00296
| Vi Hồng | Đường về với mẹ Chữ | Kim Đồng | H. | 2006 | 3700 | ĐV13 |
| 487 |
SDD-00297
| Vi Hồng | Đường về với mẹ Chữ | Kim Đồng | H. | 2006 | 3700 | ĐV13 |
| 488 |
SDD-00253
| Xuân Sách | Phạm Ngọc Đa | Kim đồng | H. | 1998 | 4000 | V23 |